Danh mục

Đề thi học kì 2 môn KHTN lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường PTDTBT THCS Lý Tự Trọng, Bắc Trà My

Số trang: 20      Loại file: docx      Dung lượng: 392.14 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Phí tải xuống: 15,000 VND Tải xuống file đầy đủ (20 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn học sinh và quý thầy cô cùng tham khảo “Đề thi học kì 2 môn KHTN lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường PTDTBT THCS Lý Tự Trọng, Bắc Trà My” để giúp học sinh hệ thống kiến thức đã học cũng như có cơ hội đánh giá lại năng lực của mình trước kì thi sắp tới và giúp giáo viên trau dồi kinh nghiệm ra đề thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn KHTN lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường PTDTBT THCS Lý Tự Trọng, Bắc Trà My MA TRẬN KIỂM TRA CUỐI KÌ II- NĂM HỌC 2023-2024 Môn: KHTN - LỚP 6 - Thời điểm kiểm tra: Kiểm tra cuối học kì II (Từ tuần 19 đến hết tuần học 31). - Thời gian làm bài: 90 phút. - Hình thức kiểm tra: Kết hợp giữa trắc nghiệm và tự luận (tỉ lệ 50% trắc nghiệm, 50% tự luận). - Cấu trúc: - Mức độ đề: 40% Nhận biết; 30% Thông hiểu; 20% Vận dụng; 10% Vận dụng cao. - Phần trắc nghiệm: 5,0 điểm, gồm 20 câu hỏi (Nhận biết: 3,0 điểm; Thông hiểu: 2,0 điểm) - Phần tự luận: 5,0 điểm, gồm 5 câu hỏi (Nhận biết: 1,0 điểm; Thông hiểu: 1,0 điểm; Vận dụng: 2,0 điểm; Vận dụng cao: 1,0 điểm) - Nội dung: + Lí: Từ bài 41 (Biểu diễn lực) đến bài 53 (Mặt Trăng) + Sinh: từ bài 28 (Thực hành làm sữa chua) đến bài 37 (Thực hành: Quan sát và nhận biết một số nhóm động vật ngoài thiên nhiên- tiết 1+2) + Trong đó:  Nội dung nửa đầu học kì 2: 25-35%  Nội dung nửa học kì sau: 65-75% MỨC Tổng số Chủ đề Điểm ĐỘ câu Nhận biết V Vận dụng cao Trắc Trắc Trắc Trắc Trắc Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm1. Vikhuẩn 12. Virus 1 1 điểm (1 điểm)3. 1 0,25Nguyên (0,25 1 điểmsinh vật điểm) 1 0,254. Nấm (0,25 1 điểm điểm) 35. Thực 0,75 (0,75 3vật điểm điểm) 36. Động 1 2,75 (0,75 1 3vật (2 điểm) điểm điểm)7. Lực 2 4trong đời (0,5 6 1,5 điểm (1 điểm)sống điểm)8. Năng 2 1 1 1,75lượng (0,5 (0,25 1 3 (1 điểm) điểm điểm) điểm)9. Trái 2 1 1 1,75đất và (0,5 (0,25 1 3 (1 điểm) điểmbầu trời điểm) điểm) Số câu 16 1 4 2 1 4 20 MỨC Tổng sốChủ đề Điểm ĐỘ câu Nhận biết V Vận dụng cao Trắc Trắc Trắc Trắc Trắc Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm nghiệmĐiểm số 4 điểm 2 điểm 1 điểm 2 điểm 1 điểm 5 điểm 5 điểmTổng số 10 điểm 4 điểm 2 1 điểm điểm BẢNG MÔ TẢ KIỂM TRA ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: