Danh mục

Đề thi học kì 2 môn KHTN lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước

Số trang: 14      Loại file: pdf      Dung lượng: 375.31 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (14 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Cùng tham gia thử sức với “Đề thi học kì 2 môn KHTN lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước” để nâng cao tư duy, rèn luyện kĩ năng giải đề và củng cố kiến thức môn học nhằm chuẩn bị cho kì thi quan trọng sắp diễn ra. Chúc các em vượt qua kì thi học kì thật dễ dàng nhé!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn KHTN lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm, Tiên Phước MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II, NĂM HỌC 2023-2024 Môn: KHTN – Lớp: 6- Thời điểm kiểm tra: Kiểm tra cuối học kì 2- Thời gian làm bài: 60 phút.- Hình thức kiểm tra:Kết hợp giữa trắc nghiệm và tự luận (tỉ lệ 40% trắc nghiệm, 60% tự luận).- Cấu trúc:+ Mức độ đề:40% Nhận biết; 30% Thông hiểu; 20% Vận dụng; 10% Vận dụng cao.+ Phần trắc nghiệm: 4,0 điểm, (gồm 16 câu hỏi: nhận biết: 8 câu, thông hiểu: 8 câu), mỗi câu 0,25 điểm;+Phần tự luận: 6,0 điểm (Nhận biết: 2,0 điểm; Thông hiểu: 1,0 điểm; Vận dụng: 2,0 điểm; Vận dụng cao: 1,0 điểm).+ Nội dung nửa đầu học kì 2: 30% (3 điểm)+ Nội dung nửa học kì sau: 70% (7 điểm) Chủ đề MỨC ĐỘ Tổng số câu Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Điểm Tự Trắc Tự Trắc Tự Trắc Tự Trắc Tự Trắc số luận nghiệm luận nghiệm luận nghiệm luận nghiệm luận nghiệm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 121. Lực và tác dụng của lực2. Lực ma sát, lực cản của 1 1 2 0,5nước3. Khối lượng và trọng 1lượng,lực hấp dẫn 1 0,5 (0,5)4. Biến dạng của lò xo 1 1 0,255. Một số dạng năng lượng 1 1 0,256. Sự chuyển hoá năng 1 1 1,0lượng (1,0)7.Năng lượng hao phí 1– Năng lượng tái tạo 1 1 1 2 1,5 (1,0)– Tiết kiệm năng lượng 18. Trái đất và bầu trời 1 1 1 2 1,0 (0,5) 19. Đa dạng nấm 1 1,0 (1,0)10. Đa dạng thực vật 2 1 3 0,75 Chủ đề MỨC ĐỘ Tổng số câu Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Điểm Tự Trắc Tự Trắc Tự Trắc Tự Trắc Tự Trắc số luận nghiệm luận nghiệm luận nghiệm luận nghiệm luận nghiệm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 (0,5) (0,25) 111. Đa dạng động vật 1 1,0 (1,0) 1 112. Đa dạng sinh học 2 0.5 (0,25) (0,25)13. Một số lương thực, 1 1 0,25thực phẩm (0,25) 1 114.Hỗn hợp các chất. ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: