Danh mục

Đề thi học kì 2 môn KHTN lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Phương Đông, Bắc Trà My

Số trang: 13      Loại file: docx      Dung lượng: 71.75 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí tải xuống: 3,000 VND Tải xuống file đầy đủ (13 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Thông qua việc giải trực tiếp trên “Đề thi học kì 2 môn KHTN lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Phương Đông, Bắc Trà My” các em sẽ nắm vững nội dung bài học, rèn luyện kỹ năng giải đề, hãy tham khảo và ôn thi thật tốt nhé! Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn KHTN lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Phương Đông, Bắc Trà My MA TRẬN KIỂM TRA CUỐI KÌ II- NĂM HỌC 2023-2024 Môn: KHOA HỌC TỰ NHIÊN - LỚP 6 - Thời điểm kiểm tra: Kiểm tra cuối kì II (Từ tuần 19 đến hết tuần học 31). - Thời gian làm bài: 90 phút. - Hình thức kiểm tra: Kết hợp giữa trắc nghiệm và tự luận (tỉ lệ 50% trắc nghiệm, 50% tự luận). - Cấu trúc: - Mức độ đề: 40% Nhận biết; 30% Thông hiểu; 20% Vận dụng; 10% Vận dụng cao. - Phần trắc nghiệm: 5,0 điểm, gồm 20 câu hỏi (Nhận biết: 3,0 điểm; Thông hiểu: 2,0 điểm) - Phần tự luận: 5,0 điểm, gồm 5 câu hỏi (Nhận biết: 1,0 điểm; Thông hiểu: 1,0 điểm; Vận dụng: 2,0 điểm; Vận dụng cao: 1,0 điểm) - Nội dung nửa đầu kì 2: 40% (4,0 điểm) - Nội dung nửa kì sau: 60% (6,0 điểm) MỨC Tổng sốChủ đề Điểm ĐỘ câu Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Trắc Trắc Trắc Trắc Trắc Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm1. Đadạng 1 (0,25) 1 (0,25) 0,25nguyênsinh vật2. Đa 2 (0,5) 1 (1,0) 1 (1,0) 2 (0,5) 1,5dạng nấm3. Đadạng 2 (0,5) 2 (0,5) 0,5thực vật4. Đadạng 1 (0,25) 1 (1,0) 2 (0,5) 1 (1,0) 3 (0,75) 1,75động vật5. Lực là 1 (0,25) 1 (0,25) 0,25gì6. Biểu 1 (0,25) 1 (0,25) 0,25diễn lực MỨC Tổng sốChủ đề Điểm ĐỘ câu Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Trắc Trắc Trắc Trắc Trắc Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm7. Biếndạng lò 1 (0,25) 1 (0,25) 0,25xo8. Trọnglượng – 1 (0,25) 1 (0,25) 0,25lực hấpdẫn.9. Lực 1 (1,0) 1 (1,0) 1,0ma sát10. Lựccản của 1 (0,25) 1 (0,25) 0,25nước11. Nănglượng vàsựtruyềnnăng 2 (0,5) 1 (1,0) 1 (1,0) 2 (0,5) 1,5lượng.Một sốdạngnănglượng12. Sựchuyển 2 (0,5) 1 (0,25) 3 (0,75) 0,75hoá nănglượng13. Năng 1 (0,25) 1 (0,25) 1 (1,0) 1 (1,0) 2 (0,5) 1,5lượng MỨC Tổng số Chủ đề Điểm ĐỘ câu Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Trắc Trắc Trắc Trắc Trắc Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm nghiệmhao phí.Nănglượng táitạo. Tiếtkiệmnănglượng Số câu 1 12 1 8 2 1 5 20 25Điểm số 1,0 3,0 1,0 2,0 2,0 1,0 5,0 5,0 1 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: