Danh mục

Đề thi học kì 2 môn KHTN lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Tam Lộc, Phú Ninh

Số trang: 22      Loại file: pdf      Dung lượng: 165.80 KB      Lượt xem: 16      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để giúp các bạn học sinh củng cố lại phần kiến thức đã học, biết cấu trúc ra đề thi như thế nào và xem bản thân mình mất bao nhiêu thời gian để hoàn thành đề thi này. Mời các bạn cùng tham khảo "Đề thi học kì 2 môn KHTN lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Tam Lộc, Phú Ninh" dưới đây để có thêm tài liệu ôn thi. Chúc các bạn thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn KHTN lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Tam Lộc, Phú Ninh PHÒNG GD&DT PHÚ NINH ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2023-2024 TRƯỜNG THCS TAM LỘC MÔN: KHTN – LỚP 6 Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)I.MỤC TIÊU:1. Kiến thức:- Phân môn Sinh:+ Đa dạng Nấm (5 tiết)+ Đa dạng Thực vật (5 tiết)+ Đa dạng Động vật (5 tiết)- Phân môn Hóa:+ Một số lương thực, thực phẩm. (2 tiết) + Hỗn hợp các chất. Tách chất khỏi hỗn hợp (6 tiết)- Phân môn Lí: + Lực(15 tiết) + Năng lượng và cuộc sống (6 tiết) + Trái đất và bầu trời(2 tiết).2. Kĩ năng: Rèn kĩ năng trình bày bài kiểm tra một cách khoa học3. Thái độ: Hình thành ý thức nghiêm túc, tự giác, trách nhiệm bản thân đối với việchọc. II. MA TRẬN:a. Ma trận:- Thời gian làm bài: 90 phút.- Hình thức kiểm tra:Kết hợp giữa trắc nghiệm và tự luận (tỉ lệ 50% trắc nghiệm, 6=50% tự luận).- Cấu trúc:- Mức độ đề:40% Nhận biết; 30% Thông hiểu; 20% Vận dụng; 10% Vận dụngcao. - Phần trắc nghiệm: 5,0 điểm, (gồm 20 câu hỏi mỗi câu 0,25 điểm)- Phần tự luận: 5,0 điểm (gồm 06 câu hỏi). Chủ đề MỨC ĐỘ Tổng số câu Điểm /số ý số Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao Tự Trắc Tự Trắc Tự Trắc Tự Trắc Tự Trắc luận nghiệm luận nghiệm luận nghiệm luận nghiệ luận nghiệm m 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 121. Lực(15 tiết) 2 2 1 (0,5đ) 1 4 1,5đ (0,5đ) (0,5đ) (0,5đ)2. Năng lượng 1 2 1 1 1 1 3 2,0đvà cuộc sống 0,5đ (0,5đ) (0,5đ) (0,25đ) 1đ(6tiết)3. Trái đất và 2 1 3 0,75đbầu trời(2 tiết). (0,5đ) (0,25đ)Số câu TN-Số ý TL 1Ý 6 Câu 1Ý 4 Câu 1Ý 0 1 Câu 0 2 10 Điểm số 0,5đ 1,5đ 0,5đ 1,0đ 1đ 0 0,5đ 0 2,5 2,5 5 điểm Tổng số điểm 2,0 điểm 1,5 điểm 1,0 điểm 0,5 điểm 5,0 điểm 5,0 phân môn Lí điểm4. Đa dạng Nấm 1 1 2 0,5(5 tiết)5. Đa dạng 1 1 2 0,5Thực vật (5tiết)6. Đa dạng động 4 1 1 2 4 2,75vật (5 tiết)Số câu TN-Số ý TL 6 1 1 2 2 8Điểm số 1,5đ 1,0đ 0,75 0,5đ 1,75đ 2,0đ 3,75đ đ Tổng số điểm 1,5đ 1,0đ 0,75đ 0,5đ 3,75đ phân môn Sinh7. Một số lương 1 1 0,25thực, thựcphẩm.(2 tiết)8. Hỗn hợp các 1 1 1 2 1 1,0chất. Tách chấtkhỏi hỗn hợp(6 tiết) Số câu 2 1 1 2 2 Điểm số 0,5 0,5 0,25 0,5 0,75 1,25đ Tổng số điểm 0,5đ 0,5đ 0,25đ 0đ 0,5đ 0,75đ 1,25đ phân môn Hoá Tổng số điểm 4,0 điểm 3,0 điểm 2,0 điểm 1,0 điểm 10 điểm 10 điểm b. Bảng đặc tả Nội dung Mức độ Yêu cầu cần đạt Số câu hỏi Câu hỏi TL TN TL TN (Số (Số (Số ý) (Số ý) ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: