Đề thi học kì 2 môn Lịch sử và Địa lí lớp 4 năm 2021-2022 có đáp án - Trường Tiểu học Trần Quang Khải
Số trang: 5
Loại file: docx
Dung lượng: 834.24 KB
Lượt xem: 7
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo “Đề thi học kì 2 môn Lịch sử và Địa lí lớp 4 năm 2021-2022 có đáp án - Trường Tiểu học Trần Quang Khải” để bổ sung kiến thức, nâng cao tư duy và rèn luyện kỹ năng giải đề chuẩn bị thật tốt cho kì thi học kì sắp tới các em nhé! Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Lịch sử và Địa lí lớp 4 năm 2021-2022 có đáp án - Trường Tiểu học Trần Quang Khải TRƯỜNGTIỂU KTĐKCUỐIKÌII–NĂMHỌC2021–2022 HỌC MônLỊCHSỬ&ĐỊALÍ–LỚP4 TRẦNQUANG Ngày:/05/2022 KHẢI Thờigian:40phútHọ Giámthị1 Giámthị2 Sốthứtựtên………………………………………Lớp:………………………………ĐềB Điểm Nhậnxét Giámkhảo Giámkhảo ………………………………………………….. 1 2 ………………………………………………….. A.LỊCHSỬ(5đ) Khoanhtrònvàochữcáiđặttrướccâutrảlờiđúngnhất(từcâu1câu2) 1/(0.5đ)Năm1802,NhàNguyễnđượcthànhlập,kinhđôđăttại: a.PhốHiến(HưngYên). b.PhúXuân(Hu ế) c.ThăngLong d.HộiAn(QuảngNam) 2/(0.5đ)VàothếkỉXVIXVII,cácthànhthịnổitiếngởnướctalà: a.ThăngLong,HoaLư,HộiAn b.ThăngLong,QuảngNam,HộiAn c.ThăngLong,PhốHiến,HộiAn d.ThăngLong,HộiAn,CổLoa 3/(1đ)NhàHậuLêđãlàmgìđểkhuyếnkhíchviệchọctập? (chọncáctừsauđiềnvàochỗtrốngthíchhợp: khắctêntuổi,lễvinhquy,VănMiếu,lễxướngdanh) NhàLêđặtra……………………………..(lễđọctênngườiđỗ),………………………… (lễđónrướcngườiđỗcaovềlàng)và……………………………ngườiđỗcao(tiếnsĩ)vào biađádựngở……………………đểtônvinhngườicótài.4/(2đ)XuânKỉDậu1789,ngườianhhùngáovảicưỡivoitiếnvàoThăngLong.Người anhhùngđólàai?Cônglaocủaônglàgì? …………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………… 5/(1đ)Emhãynêutênhaitácgiả cùngvớihaitácphẩmvănhọchoặckhoahọcthời HậuLê. …………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………….. …………………………………………………………………………………………………….. B.ĐỊALÍ(5đ) Khoanhtrònvàochữcáiđặttrướccâutrảlờiđúngnhất(từcâu1;2) 1/(0,5đ)Đồngbằnglớnnhấtnướctalà: a.ĐồngbằngBắcBộ b.ĐồngbằngNamBộ.c.ĐồngBằngduyênhảimiềnTrung.d.ĐồngbằngBắcBộvàđồngbằngNamBộ. 2/(1đ)NghềchínhcủangườidânởđồngbằngduyênhảimiềnTrunglà: (ĐúngghiĐ,saighiSvàotrướccácýcủacâu7)Trồngrừng,chănnuôigiasúcNghềnôngnhưtrồnglúa,trồngmía,lạcLàmmuối,đánhbắt,nuôitrồngvàchếbiếnthủysảnTrồngvàkhaitháccâycôngnghiệp 3/(15đ)HãyđánhdấuxvàolễhộicóởđồngbằngNamBộ: 4/(1đ)EmhãynêuvaitròcủabiểnĐôngđốivớinướcta? …………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………… 5/(1đ)Đóngvailàhướngdẫnviêndulịch,emhãygiớithiệuthànhphốHuếvớidu khách. …………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………… ĐÁPÁNBIỂUĐIỂMMÔNLỊCHSỬĐỊALÍLỚP4 CUỐIHỌCKÌII2021–2022 MÔNLICHS ̣ Ử1.(0,5đ)b2.(0.5đ)c3.(1đ)NhàLêđặtralễ xướngdanh(lễ đặttênngườiđỗ),lễ vinhquy(lễ đónrướcngườiđỗcaovềlàng)vàkhắctênngườiđỗcao(tiếnsĩ)vàobiađádựngở VănMiếuđểtônvinhngườicótài.Mỗiýđúngđược0.5đ4.(1đ)NgườianhhùngáovảicưỡivoitiếnvàoThăngLonglàvuaQuangTrung.VuaQuangTrungđạipháquânThanhxâmlược,bảovệđượcđộclậpcủanướcta.5.(1đ)LêThánhTông/HồngĐứcquốcâmthitập NguyễnTrãi/QuốcÂmthitập NgôSĩLiên/BộĐạiViệtsửkítoànthư Đạithànhtoánpháp/LươngThếVinh MÔNĐIALÍ ̣1.(0.5đ)ĐồngbằngNamBộ2.(1đ)S,Đ,Đ,S3.(1.5đĐồngbằngNamBộ:LễhộiBàChúaXứ,lễcúngtrăng,hộixuânnúiBà4.(1đ)VaitròcủabiểnĐôngđốivớinướcta:BiểnĐônglàkhomuối,nhiềukhoángsản,hảisảnquí,điềuhòakhíhậu,pháttriểndulịch,xây dựngcảngbiển. Họcsinhnêu3,4,5ýđúngđược0,5điểm;6ýđúngđược1điểm.5.(1đ)YêucầuHSnêuđược3ýtro ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Lịch sử và Địa lí lớp 4 năm 2021-2022 có đáp án - Trường Tiểu học Trần Quang Khải TRƯỜNGTIỂU KTĐKCUỐIKÌII–NĂMHỌC2021–2022 HỌC MônLỊCHSỬ&ĐỊALÍ–LỚP4 TRẦNQUANG Ngày:/05/2022 KHẢI Thờigian:40phútHọ Giámthị1 Giámthị2 Sốthứtựtên………………………………………Lớp:………………………………ĐềB Điểm Nhậnxét Giámkhảo Giámkhảo ………………………………………………….. 1 2 ………………………………………………….. A.LỊCHSỬ(5đ) Khoanhtrònvàochữcáiđặttrướccâutrảlờiđúngnhất(từcâu1câu2) 1/(0.5đ)Năm1802,NhàNguyễnđượcthànhlập,kinhđôđăttại: a.PhốHiến(HưngYên). b.PhúXuân(Hu ế) c.ThăngLong d.HộiAn(QuảngNam) 2/(0.5đ)VàothếkỉXVIXVII,cácthànhthịnổitiếngởnướctalà: a.ThăngLong,HoaLư,HộiAn b.ThăngLong,QuảngNam,HộiAn c.ThăngLong,PhốHiến,HộiAn d.ThăngLong,HộiAn,CổLoa 3/(1đ)NhàHậuLêđãlàmgìđểkhuyếnkhíchviệchọctập? (chọncáctừsauđiềnvàochỗtrốngthíchhợp: khắctêntuổi,lễvinhquy,VănMiếu,lễxướngdanh) NhàLêđặtra……………………………..(lễđọctênngườiđỗ),………………………… (lễđónrướcngườiđỗcaovềlàng)và……………………………ngườiđỗcao(tiếnsĩ)vào biađádựngở……………………đểtônvinhngườicótài.4/(2đ)XuânKỉDậu1789,ngườianhhùngáovảicưỡivoitiếnvàoThăngLong.Người anhhùngđólàai?Cônglaocủaônglàgì? …………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………… 5/(1đ)Emhãynêutênhaitácgiả cùngvớihaitácphẩmvănhọchoặckhoahọcthời HậuLê. …………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………….. …………………………………………………………………………………………………….. B.ĐỊALÍ(5đ) Khoanhtrònvàochữcáiđặttrướccâutrảlờiđúngnhất(từcâu1;2) 1/(0,5đ)Đồngbằnglớnnhấtnướctalà: a.ĐồngbằngBắcBộ b.ĐồngbằngNamBộ.c.ĐồngBằngduyênhảimiềnTrung.d.ĐồngbằngBắcBộvàđồngbằngNamBộ. 2/(1đ)NghềchínhcủangườidânởđồngbằngduyênhảimiềnTrunglà: (ĐúngghiĐ,saighiSvàotrướccácýcủacâu7)Trồngrừng,chănnuôigiasúcNghềnôngnhưtrồnglúa,trồngmía,lạcLàmmuối,đánhbắt,nuôitrồngvàchếbiếnthủysảnTrồngvàkhaitháccâycôngnghiệp 3/(15đ)HãyđánhdấuxvàolễhộicóởđồngbằngNamBộ: 4/(1đ)EmhãynêuvaitròcủabiểnĐôngđốivớinướcta? …………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………… 5/(1đ)Đóngvailàhướngdẫnviêndulịch,emhãygiớithiệuthànhphốHuếvớidu khách. …………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………………………… ĐÁPÁNBIỂUĐIỂMMÔNLỊCHSỬĐỊALÍLỚP4 CUỐIHỌCKÌII2021–2022 MÔNLICHS ̣ Ử1.(0,5đ)b2.(0.5đ)c3.(1đ)NhàLêđặtralễ xướngdanh(lễ đặttênngườiđỗ),lễ vinhquy(lễ đónrướcngườiđỗcaovềlàng)vàkhắctênngườiđỗcao(tiếnsĩ)vàobiađádựngở VănMiếuđểtônvinhngườicótài.Mỗiýđúngđược0.5đ4.(1đ)NgườianhhùngáovảicưỡivoitiếnvàoThăngLonglàvuaQuangTrung.VuaQuangTrungđạipháquânThanhxâmlược,bảovệđượcđộclậpcủanướcta.5.(1đ)LêThánhTông/HồngĐứcquốcâmthitập NguyễnTrãi/QuốcÂmthitập NgôSĩLiên/BộĐạiViệtsửkítoànthư Đạithànhtoánpháp/LươngThếVinh MÔNĐIALÍ ̣1.(0.5đ)ĐồngbằngNamBộ2.(1đ)S,Đ,Đ,S3.(1.5đĐồngbằngNamBộ:LễhộiBàChúaXứ,lễcúngtrăng,hộixuânnúiBà4.(1đ)VaitròcủabiểnĐôngđốivớinướcta:BiểnĐônglàkhomuối,nhiềukhoángsản,hảisảnquí,điềuhòakhíhậu,pháttriểndulịch,xây dựngcảngbiển. Họcsinhnêu3,4,5ýđúngđược0,5điểm;6ýđúngđược1điểm.5.(1đ)YêucầuHSnêuđược3ýtro ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi học kì 2 Đề thi học kì 2 lớp 4 Kiểm tra HK2 lớp 4 môn Lịch sử Đề thi học kì 2 môn Địa lí lớp 4 ĐồngBằngduyênhảimiềnTrung VaitròcủabiểnĐôngTài liệu liên quan:
-
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 279 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 272 1 0 -
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
22 trang 248 0 0 -
Bộ 14 đề thi học kì 2 môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án
82 trang 187 0 0 -
4 trang 180 1 0
-
Đề thi học kì 2 môn Công nghệ lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
8 trang 171 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn HĐTN lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
5 trang 159 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tin học lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
13 trang 152 0 0 -
25 trang 152 0 0
-
Đề thi học kì 2 môn Ngữ văn lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Trần Hưng Đạo, Kon Tum
9 trang 130 0 0