Danh mục

Đề thi học kì 2 môn Sinh học lớp 8 năm 2022-2023 có đáp án - Trường PTDTBT THCS Liên xã Cà Dy - Tà Bhing

Số trang: 14      Loại file: docx      Dung lượng: 70.15 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: 4,000 VND Tải xuống file đầy đủ (14 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để giúp ích cho việc làm bài kiểm tra, nâng cao kiến thức của bản thân, các bạn học sinh có thể sử dụng tài liệu “Đề thi học kì 2 môn Sinh học lớp 8 năm 2022-2023 có đáp án - Trường PTDTBT THCS Liên xã Cà Dy - Tà Bhing” bao gồm nhiều dạng câu hỏi bài tập khác nhau giúp bạn nâng cao khả năng tính toán, rèn luyện kỹ năng giải đề hiệu quả để đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Sinh học lớp 8 năm 2022-2023 có đáp án - Trường PTDTBT THCS Liên xã Cà Dy - Tà Bhing MA TRẬN, BẢN ĐẶC TẢ VÀ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II MÔN: SINH HỌC 81. Khung ma trận và đặc tả đề kiểm tra cuối học kì II môn Sinh học, lớp 8a) Khung ma trận- Thời điểm kiểm tra: Kiểm tra giữa học kì II- Thời gian làm bài: 45 phút.- Hình thức kiểm tra: Kết hợp giữa trắc nghiệm và tự luận (tỉ lệ 50% trắc nghiệm, 50% tự luận).- Cấu trúc: - Mức độ đề: 40% Nhận biết; 30% Thông hiểu; 20% Vận dụng; 10% Vận dụng cao. - Phần trắc nghiệm: 5,0 điểm, (gồm 15 câu hỏi: nhận biết: 12 câu, thông hiểu: 3 câu), mỗi câu 0,33 điểm; - Phần tự luận: 5,0 điểm ( Thông hiểu: 2,0 điểm; Vận dụng: 2,0 điểm; Vận dụng cao: 1,0 điểm). MỨC Tổng sốChủ đề Điểm số ĐỘ câu Nhận Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao biết Trắc Trắc Trắc Trắc Trắc Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12Traođổichất vànăng 2 2 0,67lượng(6tiết-6,7%)Bàitiết(3 2 2 0,67tiết-6,7%)Da(2tiết- 1 1 2 0,676,7%) MỨC Tổng sốChủ đề Điểm số ĐỘ câu Nhận Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao biết Trắc Trắc Trắc Trắc Trắc Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12Thầnkinh vàgiác 4 1 1 1 2 5 4,67quan(12 tiết-46,7%)Nội tiết(5 tiết- 3 1 1 1 4 3,3333,3%) Số câu 12 1 3 1 0 1 0 3 15 10,00Điểm số 4,0 2,0 1,0 2,0 0 1,0 0 5,0 5,0 10 MỨC Tổng sốChủ đề Điểm số ĐỘ câu Nhận Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao biết Trắc Trắc Trắc Trắc Trắc Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận Tự luận nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm nghiệm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 10 điểm 10Tổng số 4,0 3,0 điểm 2,0 điểm 1,0 điểm điểm điểm điểmb) Bản đặc tả Số ý TL/số câu Câu hỏi hỏi TN Yêu cầu cần Nội dung Mức độ TN đạt TL TN (Số (Số ý) (Số câu) câu)1. Trao đổi chất 2 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: