Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021-2022 - Trường Tiểu học Tứ Minh, Hải Dương
Số trang: 3
Loại file: docx
Dung lượng: 1.77 MB
Lượt xem: 8
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu ôn tập, củng cố lại kiến thức đã học và rèn luyện kỹ năng làm bài tập, mời các bạn cùng tham khảo ‘Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021-2022 - Trường Tiểu học Tứ Minh, Hải Dương’ dưới đây. Hy vọng sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021-2022 - Trường Tiểu học Tứ Minh, Hải DươngHọ và tên: ……………………………….. lớp 1…… Trường Tiểu học Tứ Minh -TPHD BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HỌC KÌ II MÔN TIẾNG ANH – LỚP 1 Năm học: 2021-2022 Thời gian: 40 phútPart I: Listening: 5 pointsQuestion 1: Listen and circle . There’s one example. (2.5 points)0. 3. b a b1. 4. a b a b 5.2. a b a bQuestion 2: Listen and match. There’s one example. (2.5 points)Ex: a b c d e fPart II: Reading and writing: 4 pointsQuestion 3: Look and tick. There’s one example. (2.0 points)a chips a. a mouse a. Sun a nuts a bananas b. dog b. apple b. mango b. catb. noodlesQuestion 4: Look, read and match. There’s one example. (2.0 points) 0:Example: It’s a pencil case / Teddy bear. 1. I can see a turtle / tiger. 2. It’s a cat / football. 3. I can see a horse/ monkey. 4. This is a boy / girl.Part III: Speaking: (1 point)Question 5: 1. Listen and repeat. 2. Look, listen and answer the question.Giáo viên coi thi------------------------------ Giáo viên chấm-----------------------------
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2021-2022 - Trường Tiểu học Tứ Minh, Hải DươngHọ và tên: ……………………………….. lớp 1…… Trường Tiểu học Tứ Minh -TPHD BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HỌC KÌ II MÔN TIẾNG ANH – LỚP 1 Năm học: 2021-2022 Thời gian: 40 phútPart I: Listening: 5 pointsQuestion 1: Listen and circle . There’s one example. (2.5 points)0. 3. b a b1. 4. a b a b 5.2. a b a bQuestion 2: Listen and match. There’s one example. (2.5 points)Ex: a b c d e fPart II: Reading and writing: 4 pointsQuestion 3: Look and tick. There’s one example. (2.0 points)a chips a. a mouse a. Sun a nuts a bananas b. dog b. apple b. mango b. catb. noodlesQuestion 4: Look, read and match. There’s one example. (2.0 points) 0:Example: It’s a pencil case / Teddy bear. 1. I can see a turtle / tiger. 2. It’s a cat / football. 3. I can see a horse/ monkey. 4. This is a boy / girl.Part III: Speaking: (1 point)Question 5: 1. Listen and repeat. 2. Look, listen and answer the question.Giáo viên coi thi------------------------------ Giáo viên chấm-----------------------------
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi học kì 2 Đề thi học kì 2 lớp 1 Đề thi học kì 2 năm 2022 Đề thi HK2 Tiếng Anh lớp 1 Bài tập Tiếng Anh lớp 1 Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 268 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 267 1 0 -
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
22 trang 231 0 0 -
16 Đề thi học sinh giỏi lớp 1 môn Tiếng Anh - Sở GD&ĐT Vĩnh Phúc
65 trang 220 0 0 -
Bộ 14 đề thi học kì 2 môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án
82 trang 184 0 0 -
4 trang 175 1 0
-
Đề thi học kì 2 môn Công nghệ lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
8 trang 160 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn HĐTN lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
5 trang 158 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tin học lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
13 trang 146 0 0 -
25 trang 143 0 0