Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2023-2024 có đáp án - Trường Tiểu học Lê Văn Tám, Kon Tum
Số trang: 9
Loại file: pdf
Dung lượng: 940.24 KB
Lượt xem: 17
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
‘Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2023-2024 có đáp án - Trường Tiểu học Lê Văn Tám, Kon Tum’ sau đây sẽ giúp bạn đọc nắm bắt được cấu trúc đề thi, từ đó có kế hoạch ôn tập và củng cố kiến thức một cách bài bản hơn, chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2023-2024 có đáp án - Trường Tiểu học Lê Văn Tám, Kon Tum Ký bởi: TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ VĂN TÁM Thời gian ký: 25/06/2024 14:25:08TRƯỜNG TH LÊ VĂN TÁM MA TRẬN BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ HK II MÔN TIẾNG ANH LỚP 1 NĂM HỌC: 2023-2024 Tổng số câu, Kỹ Nhiệm vụ đánh giá/kiến thức cần Mức/Điểm số điểm, tỷ lệ năng đánh giá % M1 M2 M3 Listen and tick 1 1 Truck/ teddy bear 0,5đ 0,5đ Listen and circle 1 1 t/u 0,5đ 0,5đ 8 câu Nghe Listen and match 1 1 4 điểm Tiger/ noodles 0,5đ 0,5đ 40% Listen and tick ( ) or cross ( X ) 1 1 Lemon/father 0,5đ 0,5đ Read and match 2 monkey/foot 1đ 4 câu Đọc Read and circle 2 2 điểm Nick/ bananas 1đ 20% Look and write the correct 1 1 4 câu answer. 0,5đ 0,5đ 2 điểm Viết turtle/ football 20% Reorder the letters 1 1 window/father 0,5đ 0,5đ Get to know each other 1 1 - The examiner asks 2 questions 0,5đ 0,5đ 4 câu below: 2 điểm 1. What’s your name? 20% Nói 2. How are you today? Describing picture ( two of 1 1 following questions) 0,5đ 0,5đ 1.What’s this? 2. Who’s this? 3.Point to the monkey/ clocks/ leaf… 4.Touch your face/ head/ hair… Số câu 20 câu 6 câu 10 câu 4 câu Tổng % 30% 50% 20% 100% Số điểm 3,0 5,0 2,0 10 điểm Kon Tum, ngày 15 tháng 04 năm 2024Duyệt của Chuyên môn Người lập Nguyễn Thị Thanh Nhàn Thứ………ngày……..tháng 5 năm 2024TRƯỜNG TH LÊ VĂN TÁMLớp: .............Họ và tên: .................................................... BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 1 Thời gian làm bài: 40 phút Skill Listening Reading Writing Speaking Total Marks CommentsLISTENING (4 ms)PART 1: Listen and tick () A or B. There is an example (0):0. A B. )1. A B.2. A B.PART 2: Listen and circle. There is an example (0): 0. d o u 1. t f 2. w uPART 3: Listen and match. There is an example (0): a. b. c. 0. 1. 2.PART 4: Listen and tick () or cross ( X ). There are examples (0): ) 1. X 2. 3. 4.READING (2 ms)PART 1: Read and match the pictures with the correct answer. There is an example(0): A.Point to your foot.0. B.It’s a mouse.1. C.That’s a monkey.2.PART 2: Read and circle A, B or C. There is an example (0): 0. I have a …………… A A. top B. water C. teddy bear 1. Hi. I’m …………… A. Nick B. Ann C. Bill 2. I like ………………….. A. nuts ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 năm 2023-2024 có đáp án - Trường Tiểu học Lê Văn Tám, Kon Tum Ký bởi: TRƯỜNG TIỂU HỌC LÊ VĂN TÁM Thời gian ký: 25/06/2024 14:25:08TRƯỜNG TH LÊ VĂN TÁM MA TRẬN BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ HK II MÔN TIẾNG ANH LỚP 1 NĂM HỌC: 2023-2024 Tổng số câu, Kỹ Nhiệm vụ đánh giá/kiến thức cần Mức/Điểm số điểm, tỷ lệ năng đánh giá % M1 M2 M3 Listen and tick 1 1 Truck/ teddy bear 0,5đ 0,5đ Listen and circle 1 1 t/u 0,5đ 0,5đ 8 câu Nghe Listen and match 1 1 4 điểm Tiger/ noodles 0,5đ 0,5đ 40% Listen and tick ( ) or cross ( X ) 1 1 Lemon/father 0,5đ 0,5đ Read and match 2 monkey/foot 1đ 4 câu Đọc Read and circle 2 2 điểm Nick/ bananas 1đ 20% Look and write the correct 1 1 4 câu answer. 0,5đ 0,5đ 2 điểm Viết turtle/ football 20% Reorder the letters 1 1 window/father 0,5đ 0,5đ Get to know each other 1 1 - The examiner asks 2 questions 0,5đ 0,5đ 4 câu below: 2 điểm 1. What’s your name? 20% Nói 2. How are you today? Describing picture ( two of 1 1 following questions) 0,5đ 0,5đ 1.What’s this? 2. Who’s this? 3.Point to the monkey/ clocks/ leaf… 4.Touch your face/ head/ hair… Số câu 20 câu 6 câu 10 câu 4 câu Tổng % 30% 50% 20% 100% Số điểm 3,0 5,0 2,0 10 điểm Kon Tum, ngày 15 tháng 04 năm 2024Duyệt của Chuyên môn Người lập Nguyễn Thị Thanh Nhàn Thứ………ngày……..tháng 5 năm 2024TRƯỜNG TH LÊ VĂN TÁMLớp: .............Họ và tên: .................................................... BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 1 Thời gian làm bài: 40 phút Skill Listening Reading Writing Speaking Total Marks CommentsLISTENING (4 ms)PART 1: Listen and tick () A or B. There is an example (0):0. A B. )1. A B.2. A B.PART 2: Listen and circle. There is an example (0): 0. d o u 1. t f 2. w uPART 3: Listen and match. There is an example (0): a. b. c. 0. 1. 2.PART 4: Listen and tick () or cross ( X ). There are examples (0): ) 1. X 2. 3. 4.READING (2 ms)PART 1: Read and match the pictures with the correct answer. There is an example(0): A.Point to your foot.0. B.It’s a mouse.1. C.That’s a monkey.2.PART 2: Read and circle A, B or C. There is an example (0): 0. I have a …………… A A. top B. water C. teddy bear 1. Hi. I’m …………… A. Nick B. Ann C. Bill 2. I like ………………….. A. nuts ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi học kì 2 Ôn thi học kì 2 Đề thi học kì 2 lớp 1 Đề thi HK2 Tiếng Anh lớp 1 Đề thi trường Tiểu học Lê Văn Tám Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 268 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 267 1 0 -
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
22 trang 231 0 0 -
Bộ 14 đề thi học kì 2 môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án
82 trang 184 0 0 -
4 trang 175 1 0
-
Đề thi học kì 2 môn Công nghệ lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
8 trang 160 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn HĐTN lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
5 trang 158 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tin học lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
13 trang 146 0 0 -
25 trang 143 0 0
-
Đề thi học kì 2 môn Ngữ văn lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Trần Hưng Đạo, Kon Tum
9 trang 125 0 0