Danh mục

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 2 năm 2023-2024 có đáp án - Trường TH&THCS Lý Thường Kiệt, Hiệp Đức

Số trang: 4      Loại file: docx      Dung lượng: 2.07 MB      Lượt xem: 19      Lượt tải: 0    
Jamona

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Với “Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 2 năm 2023-2024 có đáp án - Trường TH&THCS Lý Thường Kiệt, Hiệp Đức” được chia sẻ dưới đây, các bạn học sinh được ôn tập, củng cố lại kiến thức đã học, rèn luyện và nâng cao kỹ năng giải bài tập để chuẩn bị cho kì thi sắp tới đạt được kết quả mong muốn. Mời các bạn tham khảo đề thi!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 2 năm 2023-2024 có đáp án - Trường TH&THCS Lý Thường Kiệt, Hiệp ĐứcLy Thuong Kiet Primary & THE SECOND TESTSecondary School Subject: English 2Full name: ………………………… School-year: 2023- 2024Class: 2/…….. Time: 35 minutes Marks: Listening Reading Writing Speaking /4 /1.5 /1.5 /3 Remarks: PART 1: LISTENINGTask 1: Listen and number in the box. There is one example. (2pts)Task 2: Listen and put a tick ( ) or a cross (x). There is one example. (2pts) PART 2: READINGTask 1: Look and read and circle the correct pictures. There is one example.(0.75pt) B B B BTask 2: Look and read then number. There is one example. (0.75pt) PART 3: WRITINGTask 1: Unscramble letters to make words. There is one example. (0.75pt)Task 2: Look and put the words in order. There is one example. (0.75pt) 1. this/ Is/ hat/ dress?  Is this your dress? 2. up/ your/ pencil case/ Pick.  ……………….….….….….….…… 3. day/ it/ What/ is/ today?  …………………………………………. 4. want/ I/ to/ go/ zoo/ to/ the.  …………………………………………. PART 4: SPEAKING I. Greeting and test taker’s name check. (1pt) 1. What’s your name? 2. How old are you? 3. How are you? 4. Where are you from? II. Look at the picture and answer some question (1pt) III. Point and say the sound (1pt) T U V W X Y Z (Tùy thuộc vào mức độ của từng học sinh giáo viên cho điểm phù hợp) ANSWER KEYPart 1: ListeningTask 1: 1.B 2. E 3. A 4.CTask 2: 1.v 2.x 3.v 4.xPart 2: ReadingTask 1: 1.C 2.A 3.CTask 2: 1.B 2.A 3.CPart 3: WritingTask 1: 1. Window 2. Boat 3. SpellTask 2: 1. Pick up your pencil case. 2. What day is it today? 3. I want to go to the playground.Part 4: Speaking ( Tùy thuộc vào mức độ của học sinh giáo viên cho điểm phù hợp ) -The end-

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: