Danh mục

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2019-2020 có đáp án - Sở GD&ĐT Quảng Nam (Hệ 7 năm)

Số trang: 4      Loại file: docx      Dung lượng: 39.27 KB      Lượt xem: 6      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm chuẩn bị sẵn sàng để bước vào kì thi khảo sát sắp tới mời các bạn học sinh khối 6 cùng tham khảo và tải về Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2019-2020 có đáp án - Sở GD&ĐT Quảng Nam (Hệ 7 năm) sau đây để ôn tập, rèn luyện và nâng cao kỹ năng giải bài tập Tiếng Anh. Chúc các bạn ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2019-2020 có đáp án - Sở GD&ĐT Quảng Nam (Hệ 7 năm)SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠO KIỂMTRAHỌCKỲIINĂMHỌC20192020 QUẢNGNAM Môn:TIẾNGANHLớp6Chươngtrình7năm Thờigianlàmbài:45phút(Khôngkểthờigiangiao đề) (Họcsinhlàmbàivàotờgiấykiểmtrariêng) (Đềthigồmcó02trang)I.Chọntừcóphầngạchchân(A,B,ChayD)đượcphátâmkhácvớicáctừcònlạitrongmỗicâusau.(1,0điểm)1. A.carrots B.summers C.weeks D.maps2. A.apple B.black C.lemonadeD.hat3. A.skippingB.drink C.minibus D.bike4. A.soccer B.open C.close D.homeworkII.Chọnphươngánđúngnhất(A,B,ChayD)đểhoànthànhmỗicâusau.(2,5điểm)5.I’dlikea________oftoothpaste. A.tube B.can C.box D.bar6.How________eggsdoyouwant? A.much B.many C.old D.often7.Tokyois________thanMexicoCity. A.small B.smallerC.big D.smallest8.Nam:“Wouldyoulikeaglassofmilk?”Mary:“________” A.Yes,I’mhappy.B.Yes,Ido. C.Yes,itis. D.Yes,I’dloveto.9.I’mgoing________someoranges. A.buyingB.buy C.buys D.tobuy10.Ba________videogamesatthemoment. A.areplaying B.isplaying C.plays D.isgoingtoplay11.Yokoisfrom________. A.Chinese B.British C.Japan D.English12.________gooutforawalk? A.Let’s B.Whatabout C.HowaboutD.Whydon’twe13.Isthere________milkinthefridge? Trang1/2–MãđềA A.anyB.someC.a D.an14.Ifeel________.I’dlikesomenoodles.A.thirstyB.hotC.hungryD.coldIII.ĐọcđoạnvănsauvàlàmcácbàitậpA,Bbêndưới.(3,5điểm) Myuncleisanengineer.HisnameisHung.Heisgoingonvacationthis(15)________.First,heisgoingtovisitNhaTrang.Heisgoingtostayinasmall(16)________nearthebayfortwo(17)________.Thenheis(18)________tovisitDaLatforthreedays.Finally,heisgoingto(19)________somefriendsinHoChiMinhCity.Heisgoingtostaythereforoneday.HeisgoingtowalkalongSaigonRiver.Heisgoinghomeby(20)________. A. Chọntừthíchhợpchosẵnđểđiềnvàochỗtrống.(1,5điểm) planevisithotelgoingdayssummerB.Trảlờicáccâuhỏisau.(2,0điểm) 21.WhatisMrHung’sjob? 22.Whatishegoingtodofirst? 23.HowlongishegoingtostayinHoChiMinhCity? 24.IshegoingtowalkalongSaigonRiver?IV.Sắpxếpcáctừsauthànhcâucónghĩa.(1,5điểm) 25.like/chicken/I’d/some/andrice./ 26.father/Her/drives/usually/towork./ 27.bananas/There/any/aren’t/onthetable./V.Viếttheohướngdẫntrongdấungoặcđơn.(1,5điểm) 28.Hissisterneedssomeapples.(Đặtcâuhỏichophầnđượcgạchchân) 29.Whataboutgoingtoschoolbybike?(Viếttiếpcâuthứhaisaochocùng nghĩavớicâuthứnhất)2 Let’s________________________________________________________ 30.TheMekongRiverislongerthantheRedRiver.(Viếttiếpcâuthứhaisao chocùngnghĩavớicâuthứnhất) TheRedRiver________________________________________________HẾTSỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠO KIỂMTRAHỌCKỲIINĂMHỌC20192020 QUẢNGNAM Môn:TIẾNGANHLớp6Chươngtrình7năm Thờigianlàmbài:45phút(Khôngkểthờigiangiao đề) HƯỚNGDẪNCHẤMI.(1,0điểm)Mỗicâuchọnđúngđạt0,25điểm: 1.B 2.C 3.D 4.AII.(2,5điểm)Mỗicâuchọnđúngđạt ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: