Danh mục

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Trung lớp 12 năm 2023-2024 - Trường THPT Chuyên Bắc Giang

Số trang: 3      Loại file: docx      Dung lượng: 34.71 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Phí tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn cùng tham khảo "Đề thi học kì 2 môn Tiếng Trung lớp 12 năm 2023-2024 - Trường THPT Chuyên Bắc Giang" sau đây để biết được cấu trúc đề thi, cách thức làm bài thi cũng như những dạng bài chính được đưa ra trong đề thi. Từ đó, giúp các bạn học sinh có kế hoạch học tập và ôn thi hiệu quả.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Trung lớp 12 năm 2023-2024 - Trường THPT Chuyên Bắc Giang SỞ GD&ĐT BẮC GIANG ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2023-2024 TRƯỜNG THPT CHUYÊN Môn thi: TIẾNG TRUNG QUỐC – Khối 12 Ngày thi: 17/4/2024 (Đề thi gồm: 03 trang) Thời gian làm bài 45 phút, không kể thời gian phát đềHọ tên thí sinh:……………..................................................................... Mã đề: 001Số báo danh:………………….................................................................Chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D) điền vào chỗ trống trong các câu sau.Câu 1: Phiên âm đúng của từ ?? là: zìx______.A. iàn B. uàn C. ìn D. ìuCâu 2: Phiên âm đúng của từ ?? là: ______ òngshì.A. z B. zh C. sh D. gCâu 3: Phiên âm đúng của từ ?? là: ______.A. qīnqíng B. xīnqíng C. qīnpíng D. pīnqíngCâu 4: ????????????______?????A. ? B. ? C. ? D.?Câu 5: ???????, ????????______??A.? B. ? C. ? D. ?Câu 6: ???????????, ?______??????????????A. ? B. ?? C. ?? D. ?Câu 7: ????????, ______??????A. ? B. ? C. ? D. ?Câu 8: ??_____??????, ?????? A. ? B. ? C. ? D. ?Câu 9: ?????______, ???????A. ? B. ? C. ? D. ?Câu 10: ?????______???????????A. ? B. ? C. ? D. ?Câu 11: ????????, ??______?????????A.? B.? C.? D.?Câu 12: ????????, ??????????______???A.??? B.??? C.?? D.??Câu 13: ?????______???????, ????????????A.?? B.?? C.? D.?Câu 14: ?????????????????______?A.? B.? C.? D.?Câu 15: ?______???, ???????, ?????A.?? B.?? C.?? D.??Câu 16: ??????______??????????A.?? B.?? C.?? D.??Câu 17: ??????, ______?A. ????????????? B. ????????????? 1/3 - Mã đề 001C. ????????????? D. ?????????????Câu 18: _____????, _____?????????????? A. ??......?...... B. ??......?...... C. ??......?...... D. ??......??......Câu 19: ??: ______? ??: ?????????A.????? B.?????? C.???????? D.?????Chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D) giải thích từ/cụm từ gạch chân trong các câu sau.Câu 20: ? 30 ???????, ????A.?? B.?? C.??? D.??Câu 21: ?????????????A.?? B.?? C.?? D.??Câu 22: ??????????A. ?? B. ?? C. ?? D. ??Câu 23: ????, ??????????A.??? B.??? C.??? D.???Câu 24: ???????, ?????????A.?? B.?? C.?? D.??Câu 25: ??????????????, ???????A.???????? B.????????C.???????? D.????????Chọn vị trí đúng (ứng với A hoặc B, C, D) cho từ/ cụm từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.Câu 26: ???? A ?? B ??? C ?? D? ( ?)Câu 27: ? A ????????? B ??? C ?? D ????( ???)Câu 28: ??????????, ? A ?? B ?? C ????? D ?( ???????)Chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D) theo nội dung bài đọc, từ câu 29 đến câu 32. ?????????, ????????????????????, ???????, ?????????????????????, ??????, ????????????, ????????????????????????? ???????????, ??????????????????, ????????????????????????, ????????????, ???????????, ???????? ??????, ????????, ?????????????, ??????????????, ?????????, ??????????? ???????????, ?????????????, ??????, ????????????????: “???????, ???????????, ???????????????????, ?????????, ??????????????, ??????????” ( ???? HSK ?????????)Câu 29: ???????????A.???? B.?????? C.???????D.????????Câu 30: ??????, ???????????A. ??????? B. ???????C. ????????? D. ?????????Câu 31: ?????????? 2/3 - Mã đề 001A. ??????? B. ????????C. ????????? D. ??????????Câu 32: ????????:A.???? B.???? C.??????? D.????????Chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D) điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau, từ câu 33 đếncâu 40. ?????????????????????????????( 33) ______????????, ??????????? ( 34) ______???, ?????????????????????????????, ??????, ????, ???? ???????????????????( 35) ______????, ?????????, ????????????????( 36) ______??????? ???, ?????????, ????????, ???????????, ?????????????, ???????????????????????? ???????, ???????( 37) ______? ??, ??????, ????????, ?????????????: “??????????????, ?????? ( 38) ______?”?????????, ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: