Danh mục

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 3 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Dương Quang

Số trang: 8      Loại file: docx      Dung lượng: 54.14 KB      Lượt xem: 3      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn học sinh và quý thầy cô cùng tham khảo Đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 3 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Dương Quang dưới đây sẽ là tài liệu giúp các bạn học sinh lớp 3 ôn tập, củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi và giúp quý thầy cô có kinh nghiệm ra đề.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Việt lớp 3 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Dương Quang MATRẬNĐỀTHICUỐINĂMMÔNTIẾNGVIỆTLỚP3 NĂMHỌC2019–2020Mạch Sốcâu Mức1 Mức2 Mức3 Mức4 Tổngkiếnthức Sốđiểm(ChuẩnKTKN)*Đọc Trảlời Sốcâu 1 1hiểu: câuhỏiHiểumột vềnội Câusố 1vănbản dungbài. Sốđiểm 0,5 0,5nghệthuật(hà Nhận Sốcâu 1 1 2nhchính, xétvềkhoahọc nhân Câusố 2 3thường vật,hìnhthức,báo ảnh,chi Sốđiểm 0,5 0,5 1chí…) tiếttrong bài. Hiểuý Sốcâu 1 1 nghĩacủa vănbản. Câusố 5 Sốđiểm 1 1 KTT Sửdụng Sốcâu 1 1 V: dấucâu (.?!,:) Câusố 8 Sốđiểm 1 1 Sửdụng Sốcâu 1 1 biệnpháp nhânhóa Câusố 9 Sốđiểm 1 1 Tìmbộ Sốcâu 1 1 phận TLCHđể Câusố 6 làmgì? Sốđiểm 0,5 0,5 Tìmbộ Sốcâu 1 1 phận TLCHAi, Câusố 7 bộphận TLCH Sốđiểm 0,5 0,5 Làmgì? Tìmtừchỉ Sốcâu 1 1 đặcđiểm Câusố 4 Sốđiểm 0,5 0,5 Tổngsốcâu 2 4 2 1 9 Tổngsốđiểm 1 2 2 1 6TrươngTiêuhocD ̀ ̉ ̣ ươngQuangHọvàtên:...........................................................Lớp:3C BaikiêmtracuôihockiIINĂMH ̀ ̉ ́ ̣ ̀ ỌC:20192020 Môn:TiếngViệt–Lớp3(thơigian:70phut) ̀ ́ Điểm Nhậnxétcủagiáoviên Đọc Viết ChungA.Kiểmtrađọc(10điểm):1.Đọcthànhtiếng(4điểm):HSđọc1đoạn(khoảng70tiếng/phút)củamộttrong cácbàitậpđọcsauvàTLCH.1)Bài:“Cuộcchạyđuatrongrừng”(sáchTV3tập2trang80)2)Bài:“Buổihọcthểdục”(sáchTV3tập2trang89)3)Bài:“GặpgỡởLúcxămbua”(sáchTV3tập2trang98)4)Bài:“BácsĩY–écxanh”(sáchTV3tập2trang106)5)Bài:“Ngườiđisănvàconvượn”(sáchTV3tập2trang113)2.Đọcthầmbàivănsauvàtrảlờicâuhỏi(6điểm)25phút Chuyệntrongvườn Câyhoagiấyvàcâytáoconcùngsốngtrongmộtkhuvườn.Mùaxuânđến,câyhoagiấyđâmchồi,nảylộc.Hàng trămbônghoagiấynởđỏrựccảmộtgócvườn.Còncâytáothìvẫnđứnglặnglẽ,thâncànhtrơtrụi,nứtnẻ. Câyhoagiấynói: Táoơi!Cậuđãlàmxấukhuvườnnày.Cậunênđikhỏinơiđâyđểlấychỗchotớtrổhoa. Câytáoconvẫnnépmình,imlặng.Ítlâusau,nóbắtđầumọcnhữngchiếclátròn,bóngláng.Rồicâytáonởhoa, mùithơmthoảngnhẹtronggió.Thoángchốc,hoatànvàkếtthànhnhữngquảtáonhỏ màuxanh.Đầumùathu,nhữngquảtáoto,chínvàng.Mộthôm,haiôngcháuchủvườnđidạo.Ôngvớitaytrẩychocháumấyquảtáo.Côbéănvàluônmiệngkhenngon.Câyhoagiấybuồnkhithấykhôngaiđểýđếnmình. Câytáonghiêngtánláxanh,thầmthìanủibạn: Bạnđừngbuồn!Haichúngtamỗingườimộtviệc.Tôidângtráingonđểmọingườithưởngthức.Cònbạnthìcho sắchoavàbóngmát. Giờthìcâyhoagiấyđãhiểu. (TheoThànhTuấn) Khoanhtrònvàochữcáitrướccâutrảlờiđúnghoặclàmtheoyêucầu:1. Câyhoagiấyđâmchồi,nảylộcvàomùanàotrongnăm?(M10,5điểm) A. Mùaxuân B. Mùahạ C. Mùathu2. Khibịhoagiấychê,câytáođãlàmgì?(M10,5điểm) A. Nóngaylậptứcmọclá,nởhoa. B. Nókếtthànhnhữngquảtáonhỏmàuxanh. C. Nóvẫnnépmìnhimlặng.3. Khithấyhoagiấybuồn,câytáođãlàmgì?(M20,5điểm) A. népmình,imlặng B. thầmthìanủibạn C. khôngthèmđểýđến 4.Nhữngtừchỉđặcđiểmcủaquảtáotrongcâu“Đầumùathu,nhữngquảtáoto, chínvàng.”là:(M2–0,5điểm) A.mùathu,to B.chínvàng,quảtáo C.to,chínvàng 5.Theoem,câyhoagiấyđãhiểuđượcđiềugìtừlờianủicủacâytáo?(M31 điểm) ………………………………………………………………………………………….. …………………………………………………………………………………….... ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: