Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 1 năm 2022-2023 có đáp án - Trường Tiểu học Tứ Minh, Hải Dương
Số trang: 7
Loại file: docx
Dung lượng: 226.77 KB
Lượt xem: 7
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Để đạt thành tích cao trong kì thi sắp tới, các bạn học sinh có thể sử dụng tài liệu “Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 1 năm 2022-2023 có đáp án - Trường Tiểu học Tứ Minh, Hải Dương” sau đây làm tư liệu tham khảo giúp rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải đề thi, nâng cao kiến thức cho bản thân để tự tin hơn khi bước vào kì thi chính thức. Mời các bạn cùng tham khảo đề thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 1 năm 2022-2023 có đáp án - Trường Tiểu học Tứ Minh, Hải DươngTRƯỜNG TIỂU HỌC TỨ MINH BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ IIHọ và tên:……………………………… Năm học: 2022- 2023Lớp : ……… Môn Toán: Lớp 1 Thời gian: 40 phútCâu 1: (1 điểm) Em hãy khoanh tròn vào chữ cái trước kết quả đúng:a) Số bé nhất trong các số sau: 72, 68, 80, 38 là: A. 72 B. 38 C. 80b) Số lớn nhất trong các số sau: 79, 60, 81, 75 là: A. 79 B. 60 C. 81Câu 2: (1 điểm) Điền số vào chỗ chấm để có phép tính đúng: 79 = 70 + ……… A. 9 B. 8 C. 7Câu 3: (1 điểm) Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng: 43 + 3 ……. 43 – 3 A. > B. < C. =Câu 4: (1 điểm) Đúng ghi Đ, sai ghi SSố 69 đọc là:A. Chín mươi sáuB. Sáu chínC. Sáu mươi chínCâu 5. (1 điểm). Điền , = ? 95…59 87…97 672…...60+5Câu 6. ( 1 điểm). Đặt tính rồi tính 42 + 30 51 + 6 88 - 22 75 - 40................. ................. ................. .................................. ................. ................. .................................. ................. ................ .................Câu 7: ( 1 điểm) Đồng hồ chỉ mấy giờ? …………giờ …………giờ …………giờCâu 8: ( 1 điểm) Trong hình bên :Có …… hình vuôngCó....... hình tam giác.Câu 9. (1 điểm). Viết phép tính rồi điền số thích hợp vào ô trống.Hà có 49 bút chì màu , Hà choLy mượn 2chục bút chì màu . Hỏi Hà còn lại bao nhiêu bút chì màu?........... ............ .......... .......... ........... Phép tính: Trả lời: Hà còn lại bút chì màu.Câu 10 : ( 1đ) Cho các số 5 ,3 ,7. Hãy viết tất cả các số có 2 chữ sốGV coi: …………………………….. GV chấm: ………………………..HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HỌC KÌ II Môn: Toán - Lớp1 Năm học: 2022 - 2023Câu 1: (1 điểm)a) HS khoanh vào đáp án B cho 1 điểm.b) HS khoanh vào đáp án C cho 1 điểm.Câu 2: (1 điểm)- HS khoanh vào đáp án A cho 1 điểm.Câu 3: (1 điểm)- HS khoanh vào đáp án A cho 1 điểm.Câu 4: (1 điểm)Câu 4: (1 điểm) Làm đúng cả 3 phần cho 1 điểmSố 69 đọc là:A. Chín mươi sáu SB. Sáu chín SC. Sáu mươi chín ĐCâu 5: (1 điểm)- HS điền dấu đúng 2 phần đầu mỗi phần cho 0,25 điểm, phần thứ ba cho 0,5 điểm. 95>59 87+ Có 5 hình tam giácCâu 9: (1 điểm).- HS viết đúng phép tính cho 0,75 điểm, điền số đúng trong câu trả lời cho 0,25 điểm.Câu 10: (1 điểm)Các số 55, 33, 77, 53, 35, 37, 73, 57, 75 MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I MÔN TOÁN NĂM HỌC 2022 - 2023 Mạch Số câu Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng kiếnthức, kĩ và số TN TN TN TN năng TL TL TL điểm KQ KQ KQ TL Số và phép 5 tính Số câu 3(1,2,3) 1(7) 1(4) 2(6,9) 1(5) 1(10) Số điểm 3,0 1,0 1,0 2,0 1,0 1,0 5,0 3,0 Hình Số câu 1(8) 1học và đo Số điểm 1 1lường Số câu 3 1 1 3 1 1 5 5 Tổng Số điểm 3,0 1,0 1,0 3,0 1,0 1,0 5 5 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 1 năm 2022-2023 có đáp án - Trường Tiểu học Tứ Minh, Hải DươngTRƯỜNG TIỂU HỌC TỨ MINH BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ IIHọ và tên:……………………………… Năm học: 2022- 2023Lớp : ……… Môn Toán: Lớp 1 Thời gian: 40 phútCâu 1: (1 điểm) Em hãy khoanh tròn vào chữ cái trước kết quả đúng:a) Số bé nhất trong các số sau: 72, 68, 80, 38 là: A. 72 B. 38 C. 80b) Số lớn nhất trong các số sau: 79, 60, 81, 75 là: A. 79 B. 60 C. 81Câu 2: (1 điểm) Điền số vào chỗ chấm để có phép tính đúng: 79 = 70 + ……… A. 9 B. 8 C. 7Câu 3: (1 điểm) Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng: 43 + 3 ……. 43 – 3 A. > B. < C. =Câu 4: (1 điểm) Đúng ghi Đ, sai ghi SSố 69 đọc là:A. Chín mươi sáuB. Sáu chínC. Sáu mươi chínCâu 5. (1 điểm). Điền , = ? 95…59 87…97 672…...60+5Câu 6. ( 1 điểm). Đặt tính rồi tính 42 + 30 51 + 6 88 - 22 75 - 40................. ................. ................. .................................. ................. ................. .................................. ................. ................ .................Câu 7: ( 1 điểm) Đồng hồ chỉ mấy giờ? …………giờ …………giờ …………giờCâu 8: ( 1 điểm) Trong hình bên :Có …… hình vuôngCó....... hình tam giác.Câu 9. (1 điểm). Viết phép tính rồi điền số thích hợp vào ô trống.Hà có 49 bút chì màu , Hà choLy mượn 2chục bút chì màu . Hỏi Hà còn lại bao nhiêu bút chì màu?........... ............ .......... .......... ........... Phép tính: Trả lời: Hà còn lại bút chì màu.Câu 10 : ( 1đ) Cho các số 5 ,3 ,7. Hãy viết tất cả các số có 2 chữ sốGV coi: …………………………….. GV chấm: ………………………..HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HỌC KÌ II Môn: Toán - Lớp1 Năm học: 2022 - 2023Câu 1: (1 điểm)a) HS khoanh vào đáp án B cho 1 điểm.b) HS khoanh vào đáp án C cho 1 điểm.Câu 2: (1 điểm)- HS khoanh vào đáp án A cho 1 điểm.Câu 3: (1 điểm)- HS khoanh vào đáp án A cho 1 điểm.Câu 4: (1 điểm)Câu 4: (1 điểm) Làm đúng cả 3 phần cho 1 điểmSố 69 đọc là:A. Chín mươi sáu SB. Sáu chín SC. Sáu mươi chín ĐCâu 5: (1 điểm)- HS điền dấu đúng 2 phần đầu mỗi phần cho 0,25 điểm, phần thứ ba cho 0,5 điểm. 95>59 87+ Có 5 hình tam giácCâu 9: (1 điểm).- HS viết đúng phép tính cho 0,75 điểm, điền số đúng trong câu trả lời cho 0,25 điểm.Câu 10: (1 điểm)Các số 55, 33, 77, 53, 35, 37, 73, 57, 75 MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I MÔN TOÁN NĂM HỌC 2022 - 2023 Mạch Số câu Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng kiếnthức, kĩ và số TN TN TN TN năng TL TL TL điểm KQ KQ KQ TL Số và phép 5 tính Số câu 3(1,2,3) 1(7) 1(4) 2(6,9) 1(5) 1(10) Số điểm 3,0 1,0 1,0 2,0 1,0 1,0 5,0 3,0 Hình Số câu 1(8) 1học và đo Số điểm 1 1lường Số câu 3 1 1 3 1 1 5 5 Tổng Số điểm 3,0 1,0 1,0 3,0 1,0 1,0 5 5 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi học kì 2 Đề thi học kì 2 lớp 1 Đề thi HK2 Toán lớp 1 Bài tập Toán lớp 1 Các phép tính phạm vi 100 Đặt tính rồi tínhTài liệu liên quan:
-
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 282 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 273 1 0 -
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
22 trang 249 0 0 -
Bộ 14 đề thi học kì 2 môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án
82 trang 188 0 0 -
4 trang 182 1 0
-
Đề thi học kì 2 môn Công nghệ lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
8 trang 173 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn HĐTN lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
5 trang 160 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tin học lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
13 trang 153 0 0 -
25 trang 153 0 0
-
Đề thi học kì 2 môn Ngữ văn lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Trần Hưng Đạo, Kon Tum
9 trang 131 0 0