Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 6
Số trang: 6
Loại file: docx
Dung lượng: 116.25 KB
Lượt xem: 7
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Với mong muốn giúp các bạn đạt kết quả cao trong kì thi, TaiLieu.VN đã sưu tầm và chọn lọc gửi đến các bạn Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 6. Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 6TRƯỜNGTHPHANRÍCỬA6 KIỂMTRACUỐIHỌCKÌ2Họvàtên:......................................... Môn:ToánLớp2..... Nămhọc:20192020 Thờigian:40phút Điểm NhậnxétcủaGV Giámthị1: ................................................................... . ................................................................... . Giámthị2: ................................................................... . ................................................................... . ................................................................... . Khoanhtrònvàochữcáiđặttrướckếtquảđúngtrongcáccâusau:Câu1.(1điểm)a)Điềnsốb)Sốgồm:“7trăm0chục6đơnvị”đượcviếtlà: A:760 ; B.76 ; C.670 ; D.706Câu2.Số?(1điểm)x518+8:5Câu3.Điềndấuthíchhợpvàoôtrống;=(1điểm)a)987989 Trang 1b)300+20339Câu4.(1điểm) Emđếmsốhìnhtamgiác,sốhìnhchữnhậttronghìnhdướiđâyrồichobiết: a)Có….hìnhtamgiác? A.7 B.6 C.5 D.4 b)Có….hìnhchữnhật? A.2 B.3 C.4 D.6Câu5.Tínhnhẩm:(1điểm) 5x3= 9x2= 8x3= 7x4= 45:5= 20:4= 27:3= 32:4=Câu6.(1điểm)a)Ghigiờcủacácđồnghồvàoôtrống Trang 2b)Viếtcm,dm,m,kmvàochỗchấmthíchhợpChiếcbútbidàikhoảng15.....Mộtngôinhànhiềutầngcaokhoảng15......Câu7:Đặttínhrồitính(1điểm) a)346+452 b)100–73 ..................... ........................ .................... ........................ .................... ........................Câu8.(1điểm)a)Tính4x9+6=.............b)TìmX5xX=35................................................................Câu9.(1điểm) BạnMaicóquyểnvở100trang,Maiđãviếthết2chụctrang.Hỏiquyểnvởcònlạibaonhiêutrangchưaviết?............................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................Câu10.Tìmsốbénhấtcóhaichữchữsốmàtíchcủanóbằng18.(1điểm)....................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................... Trang 3TrườngTiểuhọcPhanRíCửa6 HƯỚNGDẪNCHẤMMÔNTOÁNLỚP2Câu1.(1điểm)a)Điềnsố.(Mỗiôđiềnđùng0,25điểm)b)D.706(0,5điểm)Câu2.Số?(1điểm)x518+8:5Mỗiôđiềnđúngđược0,25điểmCâu3.Điềndấuthíchhợpvàoôtrống;=(1điểm) Trang 4a)987989b)300+20339Câu4.(1điểm) Emđếmsốhìnhtamgiác,sốhìnhchữnhậttronghìnhdướiđâyrồichobiết: a)Có….hìnhtamgiác? A.7 B.6 C.5 D.4 b)Có….hìnhchữnhật? A.2 B.3 C.4 D.6Câu5.Tínhnhẩm(1điểm) 5x3=15 9x2=18 8x3=24 7x4=28 45:5=9 20:4=5 27:3=9 32:4=8Mỗicâuđúng0,25điểmCâu6.(1điểm)a)Ghigiờcủacácđồnghồvàoôtrống.(Mỗiôđiềnđúng0,25điểm) Trang 5b)Viếtcm,dm,m,kmvàochỗchấmthíchhợp(Mỗichỗchấmđiềnđúng0,25điểm)Chiếcbútbidàikhoảng15dmMộtngôinhànhiềutầngcaokhoảng15mCâu7:Đặttính ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Phan Rí Cửa 6TRƯỜNGTHPHANRÍCỬA6 KIỂMTRACUỐIHỌCKÌ2Họvàtên:......................................... Môn:ToánLớp2..... Nămhọc:20192020 Thờigian:40phút Điểm NhậnxétcủaGV Giámthị1: ................................................................... . ................................................................... . Giámthị2: ................................................................... . ................................................................... . ................................................................... . Khoanhtrònvàochữcáiđặttrướckếtquảđúngtrongcáccâusau:Câu1.(1điểm)a)Điềnsốb)Sốgồm:“7trăm0chục6đơnvị”đượcviếtlà: A:760 ; B.76 ; C.670 ; D.706Câu2.Số?(1điểm)x518+8:5Câu3.Điềndấuthíchhợpvàoôtrống;=(1điểm)a)987989 Trang 1b)300+20339Câu4.(1điểm) Emđếmsốhìnhtamgiác,sốhìnhchữnhậttronghìnhdướiđâyrồichobiết: a)Có….hìnhtamgiác? A.7 B.6 C.5 D.4 b)Có….hìnhchữnhật? A.2 B.3 C.4 D.6Câu5.Tínhnhẩm:(1điểm) 5x3= 9x2= 8x3= 7x4= 45:5= 20:4= 27:3= 32:4=Câu6.(1điểm)a)Ghigiờcủacácđồnghồvàoôtrống Trang 2b)Viếtcm,dm,m,kmvàochỗchấmthíchhợpChiếcbútbidàikhoảng15.....Mộtngôinhànhiềutầngcaokhoảng15......Câu7:Đặttínhrồitính(1điểm) a)346+452 b)100–73 ..................... ........................ .................... ........................ .................... ........................Câu8.(1điểm)a)Tính4x9+6=.............b)TìmX5xX=35................................................................Câu9.(1điểm) BạnMaicóquyểnvở100trang,Maiđãviếthết2chụctrang.Hỏiquyểnvởcònlạibaonhiêutrangchưaviết?............................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................Câu10.Tìmsốbénhấtcóhaichữchữsốmàtíchcủanóbằng18.(1điểm)....................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................... Trang 3TrườngTiểuhọcPhanRíCửa6 HƯỚNGDẪNCHẤMMÔNTOÁNLỚP2Câu1.(1điểm)a)Điềnsố.(Mỗiôđiềnđùng0,25điểm)b)D.706(0,5điểm)Câu2.Số?(1điểm)x518+8:5Mỗiôđiềnđúngđược0,25điểmCâu3.Điềndấuthíchhợpvàoôtrống;=(1điểm) Trang 4a)987989b)300+20339Câu4.(1điểm) Emđếmsốhìnhtamgiác,sốhìnhchữnhậttronghìnhdướiđâyrồichobiết: a)Có….hìnhtamgiác? A.7 B.6 C.5 D.4 b)Có….hìnhchữnhật? A.2 B.3 C.4 D.6Câu5.Tínhnhẩm(1điểm) 5x3=15 9x2=18 8x3=24 7x4=28 45:5=9 20:4=5 27:3=9 32:4=8Mỗicâuđúng0,25điểmCâu6.(1điểm)a)Ghigiờcủacácđồnghồvàoôtrống.(Mỗiôđiềnđúng0,25điểm) Trang 5b)Viếtcm,dm,m,kmvàochỗchấmthíchhợp(Mỗichỗchấmđiềnđúng0,25điểm)Chiếcbútbidàikhoảng15dmMộtngôinhànhiềutầngcaokhoảng15mCâu7:Đặttính ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi học kì 2 Đề thi học kì 2 lớp 2 Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 Đề thi môn Toán lớp 2 Kiểm tra học kì 2 môn Toán 2 năm 2020 Ôn thi học kì 2 môn Toán lớp 2 Đề thi học kì 2 trường Tiểu học Phan Rí Cửa 6Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 267 1 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 267 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
22 trang 229 0 0 -
Bộ 14 đề thi học kì 2 môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án
82 trang 184 0 0 -
4 trang 175 1 0
-
Đề thi học kì 2 môn Công nghệ lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
8 trang 160 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn HĐTN lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
5 trang 158 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tin học lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
13 trang 145 0 0 -
25 trang 143 0 0
-
Đề thi học kì 2 môn Ngữ văn lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Trần Hưng Đạo, Kon Tum
9 trang 125 0 0