Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học số 2 Sen Thủy
Số trang: 6
Loại file: docx
Dung lượng: 40.65 KB
Lượt xem: 8
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Với Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học số 2 Sen Thủy được chia sẻ dưới đây, các bạn học sinh được ôn tập, củng cố lại kiến thức đã học, rèn luyện và nâng cao kỹ năng giải bài tập để chuẩn bị cho kì thi sắp tới đạt được kết quả mong muốn. Mời các bạn tham khảo đề thi!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học số 2 Sen Thủy MATRẬNĐỀ MÔNTOÁNLỚP2Nămhọc:2019–2020Mạch Số Mức Mức Mức Mức Tổng kiến câu, 1 2 3 4thức, số kĩ điểm TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL năng1.Sốhọcvàphép Số 1 1 2 1 3 4tính: câu 2Cộng,trừ,khôngnhớ(cónhớ)trongphạmvi1000;nhân,chiatrongphạmvicácbảngtínhđã Số 2 1 1 2 1 3 4học.tìmx,y.Giảibài điểmtoáncólờivăn.Nhậnbiếtsốlớnnhất,sốbénhấttrongdãysố…2.Đạilượngvàđo Số 1 1đạilượng:m,km, câumm,l,kg,ngày;giờ; Số 1 1phút. điểm3.Yếutốhìnhhọc. SốHìnhtamgiác,chu câu 1 1 2vihìnhtamgiác;hìnhtứgiác,chuvihìnhtứgiác;độdài Số điểmđườnggấpkhúc 1 1 2 Số câu 2 3 1 1 2 1 6 4Tổng Số điểm 2 3 1 1 2 1 6 4 KIỂMTRACUỐIHỌCKÌIINĂMHỌC:20192020TRƯỜNGTIỂUHỌCSỐ2 Môn:Toán–Lớp2SENTHỦY Thờigian:40phút(Khôngkểthờigianphátđề)Họvàtên:......................................Lớp:............................ Điểm Bằngchữ ……………………………………………………………. …………………………………………………………….ĐỀAKhoanhtrònvàochữcáitrướckếtquảđúng:Câu1:(M1=1đ)Kếtquảcủaphéptính:586–253=?a.323b.333c.339d.286Câu2:(M2=1đ)Khoanhtrònvàochữcáiđặttrướckếtquảđúng a) Trongrỗcó35quảcam,1sốcamtrongrỗlà: 5 A. 5quả B.7quả C.6quả D.8quả b) Bềdàycủaquyểnsáchkhoảng5…….Tênđơnvịcầnđiềnvàochỗ chấmlà: A. cm B.mm C.dm D.mCâu3:(M1=1đ)Sốgồm9trăm3chục0đơnvịlà:A.309 B.12 C.930 D.903Câu4:(M21đ)Sắpxếpcácsốtheothứtựtừbéđếnlớn:876;900;901;66......................................................................................................................................Câu5:(M3=1đ) a) Hìnhbêncó.............hìnhtamgiác(0,5đ)b)Hìnhbêncó.............hìnhtứgiác(0,5đ)Câu6:(M2=1đ)a/1m=.....cm.Sốthíchhợpđiềnvàochỗtrốnglà: A.10cmB.100cmC.1000cmD.1cmb/Chuvicủamộthìnhtứgiáccóđộdài4cạnh:2cm;3cm;4cm;5cmlà:A.14 B.15dm C.15cm D.14cmCâu7:(M2=1đ)Đặttínhrồitính:416+3110058235+52380–54 ………………….…………… ……………. ..…………. …………………. …………… ………………………… …………………. …………… …………… …………… …………………. …………… …………… …………… …………………. ………………………… ……………Câu8:(M3=1đ)Tìmyyx4=534502y:5=3……………………………………………………….……………………………………………………….……………………………………………………….Câu9:(M3=1đ)Mộtbácthợmaydùng16mvảiđểmay4bộquầnáogiốngnhau.Hỏiđểmaymộtbộquầnáonhưth ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 năm 2019-2020 - Trường Tiểu học số 2 Sen Thủy MATRẬNĐỀ MÔNTOÁNLỚP2Nămhọc:2019–2020Mạch Số Mức Mức Mức Mức Tổng kiến câu, 1 2 3 4thức, số kĩ điểm TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL năng1.Sốhọcvàphép Số 1 1 2 1 3 4tính: câu 2Cộng,trừ,khôngnhớ(cónhớ)trongphạmvi1000;nhân,chiatrongphạmvicácbảngtínhđã Số 2 1 1 2 1 3 4học.tìmx,y.Giảibài điểmtoáncólờivăn.Nhậnbiếtsốlớnnhất,sốbénhấttrongdãysố…2.Đạilượngvàđo Số 1 1đạilượng:m,km, câumm,l,kg,ngày;giờ; Số 1 1phút. điểm3.Yếutốhìnhhọc. SốHìnhtamgiác,chu câu 1 1 2vihìnhtamgiác;hìnhtứgiác,chuvihìnhtứgiác;độdài Số điểmđườnggấpkhúc 1 1 2 Số câu 2 3 1 1 2 1 6 4Tổng Số điểm 2 3 1 1 2 1 6 4 KIỂMTRACUỐIHỌCKÌIINĂMHỌC:20192020TRƯỜNGTIỂUHỌCSỐ2 Môn:Toán–Lớp2SENTHỦY Thờigian:40phút(Khôngkểthờigianphátđề)Họvàtên:......................................Lớp:............................ Điểm Bằngchữ ……………………………………………………………. …………………………………………………………….ĐỀAKhoanhtrònvàochữcáitrướckếtquảđúng:Câu1:(M1=1đ)Kếtquảcủaphéptính:586–253=?a.323b.333c.339d.286Câu2:(M2=1đ)Khoanhtrònvàochữcáiđặttrướckếtquảđúng a) Trongrỗcó35quảcam,1sốcamtrongrỗlà: 5 A. 5quả B.7quả C.6quả D.8quả b) Bềdàycủaquyểnsáchkhoảng5…….Tênđơnvịcầnđiềnvàochỗ chấmlà: A. cm B.mm C.dm D.mCâu3:(M1=1đ)Sốgồm9trăm3chục0đơnvịlà:A.309 B.12 C.930 D.903Câu4:(M21đ)Sắpxếpcácsốtheothứtựtừbéđếnlớn:876;900;901;66......................................................................................................................................Câu5:(M3=1đ) a) Hìnhbêncó.............hìnhtamgiác(0,5đ)b)Hìnhbêncó.............hìnhtứgiác(0,5đ)Câu6:(M2=1đ)a/1m=.....cm.Sốthíchhợpđiềnvàochỗtrốnglà: A.10cmB.100cmC.1000cmD.1cmb/Chuvicủamộthìnhtứgiáccóđộdài4cạnh:2cm;3cm;4cm;5cmlà:A.14 B.15dm C.15cm D.14cmCâu7:(M2=1đ)Đặttínhrồitính:416+3110058235+52380–54 ………………….…………… ……………. ..…………. …………………. …………… ………………………… …………………. …………… …………… …………… …………………. …………… …………… …………… …………………. ………………………… ……………Câu8:(M3=1đ)Tìmyyx4=534502y:5=3……………………………………………………….……………………………………………………….……………………………………………………….Câu9:(M3=1đ)Mộtbácthợmaydùng16mvảiđểmay4bộquầnáogiốngnhau.Hỏiđểmaymộtbộquầnáonhưth ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi học kì 2 Đề thi học kì 2 lớp 2 Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 2 Đề kiểm tra học kì 2 Toán lớp 2 Đề thi học kì 2 Toán 2 năm 2020 Đề thi HK2 Toán 2 Đề thi học kì trường Tiểu học số 2 Sen ThủyTài liệu liên quan:
-
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 279 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 272 1 0 -
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
22 trang 248 0 0 -
Bộ 14 đề thi học kì 2 môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án
82 trang 187 0 0 -
4 trang 180 1 0
-
Đề thi học kì 2 môn Công nghệ lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
8 trang 170 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn HĐTN lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
5 trang 159 0 0 -
25 trang 152 0 0
-
Đề thi học kì 2 môn Tin học lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
13 trang 152 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Ngữ văn lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Trần Hưng Đạo, Kon Tum
9 trang 130 0 0