Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 3 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Thị Trấn Me
Số trang: 5
Loại file: doc
Dung lượng: 197.00 KB
Lượt xem: 8
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nhằm giúp các bạn học sinh có tài liệu ôn tập những kiến thức cơ bản, kỹ năng giải các bài tập nhanh nhất và chuẩn bị cho kì thi sắp tới được tốt hơn. Hãy tham khảo Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 3 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Thị Trấn Me để có thêm tài liệu ôn tập.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 3 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Thị Trấn Me PHÒNGGD&ĐTGIAVIỄN TRƯỜNGTHTHỊTRẤNME MATRẬNĐỀMÔNTOÁNLỚP3D CUỐINĂMHỌC2019–2020 Mức2 Mức4 Mức1 Mức3Mạchkiến Thông VDsáng TỔNG Sốcâuvà Nhậnbiết Vậndụng thức, hiểu tạo sốđiểm kĩnăng TN TN TN TNKQ TL TL TL TL TNKQ TL KQ KQ KQSốhọc Sốcâu 3 1 1 1 5 1 (câusố) (1,2,3) (7) (9) (8) 2,0 2,0 1,0 2,0 6,0 1,0 Sốđiểm Sốcâu 1 1 2Đạilượng, (câusố) (4) (5)đođại 1,5lượng Sốđiểm 0,5 1,0 Sốcâu 1 1 1 1Yếutốhình (câusố) (6) (10)học 0,5 1,0 0,5 1,0 Sốđiểm Sốcâu 5 2 2 1 8 2 Tổng 3,0 3,0 2,0 2,0 8,0 2,0 Sốđiểm PHÒNGGD&ĐTGIAVIỄN BÀIKIỂMTRACUỐINĂMHỌC20192020 TRƯỜNGTHTHỊTRẤNME MÔN:TOÁNLỚP3 (Thờigianlàmbài:40phút)Họvàtênhọcsinh:.................................................................................................................................Lớp:3DHọvàtêngiáoviêndạymônkiểmtra:ĐinhThịQuyên Họvàtêngiáoviêncoivàchấmbàikiểmtra Điểmbàikiểm Nhậnxétcủagiáoviênchấmbàikiểmtra tra ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ...............................................................................................................................................................Câu1:Tínhnhẩm: 4000+5000=………….2000x4=…………. 9500–5000=…………..60000:3=………….Câu2:Sốtámnghìnkhôngtrămmườilămviếtlà:A.8015B.8150C.8051D.8105Câu3: Ngày28tháng4làthứsáu.Ngày4tháng5làthứmấy?A.ThứtưB.ThứsáuC.ThứnămD.ChủnhậtCâu4 :9m6dm=…cm:A.9600cmB.96cmC.906cmD.960cmCâu5:Giátrịbiểuthức700:5x4là:A.35B.560C.7500D.150.Câu6:Mộthìnhvuôngcósốđocạnh5cm.Diệntíchhìnhvuônglà:.A.25cm2B.25cmC.10cm2D.52cmCâu7:Đặttínhrồitính:35724+2345898952438674286x3 92648:4Câu8 :TìmxXx5+1304=4514X:6=4318(dư3) 1Câu9 :Mộtkhochứa12360ldầu.Ngườitađãbán sốdầuđó.Hỏitrongkho 4cònlạibaonhiêulítdầu? BàigiảiCâu10. Mộtmảnhđấthìnhchữnhậtcóchiềurộnglà8mchiềudàigấp3lần chiềurộng.Tínhdiệntíchmảnhđấtđó? ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 3 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Thị Trấn Me PHÒNGGD&ĐTGIAVIỄN TRƯỜNGTHTHỊTRẤNME MATRẬNĐỀMÔNTOÁNLỚP3D CUỐINĂMHỌC2019–2020 Mức2 Mức4 Mức1 Mức3Mạchkiến Thông VDsáng TỔNG Sốcâuvà Nhậnbiết Vậndụng thức, hiểu tạo sốđiểm kĩnăng TN TN TN TNKQ TL TL TL TL TNKQ TL KQ KQ KQSốhọc Sốcâu 3 1 1 1 5 1 (câusố) (1,2,3) (7) (9) (8) 2,0 2,0 1,0 2,0 6,0 1,0 Sốđiểm Sốcâu 1 1 2Đạilượng, (câusố) (4) (5)đođại 1,5lượng Sốđiểm 0,5 1,0 Sốcâu 1 1 1 1Yếutốhình (câusố) (6) (10)học 0,5 1,0 0,5 1,0 Sốđiểm Sốcâu 5 2 2 1 8 2 Tổng 3,0 3,0 2,0 2,0 8,0 2,0 Sốđiểm PHÒNGGD&ĐTGIAVIỄN BÀIKIỂMTRACUỐINĂMHỌC20192020 TRƯỜNGTHTHỊTRẤNME MÔN:TOÁNLỚP3 (Thờigianlàmbài:40phút)Họvàtênhọcsinh:.................................................................................................................................Lớp:3DHọvàtêngiáoviêndạymônkiểmtra:ĐinhThịQuyên Họvàtêngiáoviêncoivàchấmbàikiểmtra Điểmbàikiểm Nhậnxétcủagiáoviênchấmbàikiểmtra tra ............................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................... ...............................................................................................................................................................Câu1:Tínhnhẩm: 4000+5000=………….2000x4=…………. 9500–5000=…………..60000:3=………….Câu2:Sốtámnghìnkhôngtrămmườilămviếtlà:A.8015B.8150C.8051D.8105Câu3: Ngày28tháng4làthứsáu.Ngày4tháng5làthứmấy?A.ThứtưB.ThứsáuC.ThứnămD.ChủnhậtCâu4 :9m6dm=…cm:A.9600cmB.96cmC.906cmD.960cmCâu5:Giátrịbiểuthức700:5x4là:A.35B.560C.7500D.150.Câu6:Mộthìnhvuôngcósốđocạnh5cm.Diệntíchhìnhvuônglà:.A.25cm2B.25cmC.10cm2D.52cmCâu7:Đặttínhrồitính:35724+2345898952438674286x3 92648:4Câu8 :TìmxXx5+1304=4514X:6=4318(dư3) 1Câu9 :Mộtkhochứa12360ldầu.Ngườitađãbán sốdầuđó.Hỏitrongkho 4cònlạibaonhiêulítdầu? BàigiảiCâu10. Mộtmảnhđấthìnhchữnhậtcóchiềurộnglà8mchiềudàigấp3lần chiềurộng.Tínhdiệntíchmảnhđấtđó? ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi học kì 2 Đề thi học kì 2 lớp 3 Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 3 Đề thi môn Toánlớp 3 Kiểm tra học kì 2 môn Toán 3 năm 2020 Ôn thi học kì 2 môn Toán lớp 3 Đề thi học kì 2 trường Tiểu học Thị Trấn MeGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 262 1 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 260 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
22 trang 221 0 0 -
Bộ 14 đề thi học kì 2 môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án
82 trang 183 0 0 -
4 trang 172 1 0
-
Đề thi học kì 2 môn HĐTN lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
5 trang 156 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Công nghệ lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
8 trang 150 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tin học lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
13 trang 142 0 0 -
25 trang 141 0 0
-
Đề thi học kì 2 môn Ngữ văn lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Trần Hưng Đạo, Kon Tum
9 trang 123 0 0