Danh mục

Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 3 năm 2019-2020 - Trường TH&THCS Hải Khê

Số trang: 3      Loại file: docx      Dung lượng: 33.19 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Hãy tham khảo Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 3 năm 2019-2020 - Trường TH&THCS Hải Khê để giúp các em biết thêm cấu trúc đề thi học kì 2 như thế nào, rèn luyện kỹ năng giải bài tập và có thêm tư liệu tham khảo chuẩn bị cho kì thi học kì sắp tới đạt điểm tốt hơn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 3 năm 2019-2020 - Trường TH&THCS Hải Khê PHÒNGGD&ĐTHẢILĂNG ĐỀKIỂMTRAĐỊNHKÌCUỐINĂM TRƯỜNGTH&THCSHẢIKHÊ Nămhọc20192020 Họvàtên:………………….......….... Môn:ToánLớp:3B Thờigian:40phút Nhậnxétcủagiáoviên Điểm …………………………………………………………. …………………………… …………………………………………………………. ……………………………Câu1:(M1)(1,5đ)Viếtsốthíchhợpvàochỗtrống:a)Đọcsố,viếtsố:(1,0đ) 50002:....................................................................................................................……….:Támmươibảynghìnkhôngtrămmười10101:.......................................................................................................................………..:Bảymươihainghìntámtrămlinhsáub)Sắpxếptheothứ tự từ béđếnlớncácsố sau: II,VI,V,VII,IV,IX,XI(0,5đ)…………………………………………………………………………………….Câu2:(M1)(1,0đ)Điềnsốthíchhợpvàochỗchấm:Hìnhvẽbêncó:......hìnhtamgiác;.......gócvuôngCâu3:(M2)(1,0đ)Khoanhvàochữđặttrướccâutrảlờiđúng:a.(0.5đ)7giờ35phúthaycòngọilà.................A.7giờkém5phútB.8giờkém5phútC.7giờrưỡiD.8giờkém25phútb.(0.5đ)Trongcùngmộtnăm,ngày28tháng3làthứsáuthìngày1tháng4làthứmấy?A.ChủnhậtB.Thứhai C.Thứba D.ThứtưCâu4:(M2)(0,5đ)Khoanhvàochữđặttrướccâutrảlờiđúng: Kếtquảcủabiểuthức236x3x0là:A.708B.0C.706D.798Câu5:(M3)(1,0đ)Dựavàokíchthướcchobênhìnhvẽ;ĐúngghiĐ,saighiSvàoôtrốngtươngứngvớinộidungsau:a)ChuvihìnhAlà20cm25cmb)DiệntíchhìnhAlà25cm2 5cmcm8cmc)ChuvihìnhBlà28cmd)DiệntíchhìnhAlà48cm2Câu6: (M3)(1,0đ): CáchlàmnàođúngghiĐ,cáchlàmnàosaighiSvàoôtrống: a) 36:3x3=36:9b)36:3x3=12x3=4=36 c) 363:3=33:3d)363:3=361=11=35Câu7:(M2)Đặttínhrồitính(1,0đ)a/987501899b/8645:7……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….Câu9:(M3)Có48kgđườngchiađềuvào8túi.Hỏi3túiđócóbaonhiêukilôgamđường?(1,0đ)(M3)......................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................Câu10:(M4)(1,0đ)Tìmy: y:2x5+123=673…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………… ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: