Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 3 năm 2022-2023 có đáp án - Trường TH Phượng Cách, Quốc Oai
Số trang: 5
Loại file: pdf
Dung lượng: 3.00 MB
Lượt xem: 8
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Cùng tham gia thử sức với “Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 3 năm 2022-2023 có đáp án - Trường TH Phượng Cách, Quốc Oai” để nâng cao tư duy, rèn luyện kĩ năng giải đề và củng cố kiến thức môn học nhằm chuẩn bị cho kì thi quan trọng sắp diễn ra. Chúc các em vượt qua kì thi học kì thật dễ dàng nhé!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 3 năm 2022-2023 có đáp án - Trường TH Phượng Cách, Quốc Oai UBND HUYEN QUOC OAI TRTIONG TH PHTIONG CACHHo tdn:Hoc sinh loo: q-22 DIEM Nhdn x6t Gi6o vi6n chdm ki, ghi rO hg t6n MA^IS0: ...... ph6chChir: ...... :3 PHAN I. TRAC NGHIBMz (4 di€m) Khoanh trdn vho chir c6i il{t trufc cdu tri ldi ihing: AA . n - =.i! C6u 1. (0,5 di€m) SO 56 408 tlugc ilgc lir? A. Ndm s6u nghin b6n kh6n gtdm. B. Ndm muoi s6u nshin b6n trdm linh tam. C. Ndm muoi s5u nghin b6n trdm t6m muoi. D. Lam muoi s6u nshin b6n trdm linh t6m _ ,.-r.;.._^.: .^ Crir: 2. iit..1 ciienti SG ldn nhdt c6 ndm chirsd th: A. 99 99{} B. 90 999 c.99 999 D.98 765 ?. Cdu 3. (0,5 di€m) Thu viQn mQt trudng ti6u hgc c6 2385 cu6n s6ch. N6u lim trdn -A hhng il6n trlm ta c6 th6 n6i thu viQn cria trudng ti6u hgc il6 c6 khoing? A.2300 cu6n s6ch 8.2400 cu6n s6ch C.2500 cu6n s6ch D. 2380 cu6n sSch Ciu 4. (0,5 diijd 56 cdn tlidn viro ch5 ch6m 4m5cm = ... cm? A. +) B. 450 c.405 D. 4005 Cffu 5. (0,5 di6@ Tu6n tti hgc hic 7 gid k6m 5 phrfit. D6n trudng hic 7 giit 15 phrft. Thdi gian Tudn di tir nhir tl6n trudng li: A. 15 phut B. 20 phfit C. 25 phut D. 10 phft , Kh6ns vi6t vdo ch5 sach ch6oCAu 6. (0,5 die@ C6 girio c6 3 hQp quir miu xanh, ving. M6i n4n Diro, Mai, 116,Lan lin lugt chgn t hQp quir bdt ki. Mai khdng th6 chgn tluqc hQp qui miru nio? A. mdu xanh B. mdu d6 C. mdu h6ne D. mdu vdngCiu 7. (0,5 di€rn) Tinh diQn tich hinh chil nhit c6 ttQ diri c6c c4nh nhu hinh vE dur6,i tl6v? S *.*r 3 *xm A. l8cm B. 9cm2 C. 18cm2 D. 9cmCdu 8. (0,5 di€m) Quan sit hinh vE vi tri ldi cffu h6i: 4? ffis d**sS6 tidn mua mQt qui dua h6u nhidru hon sti tidn mua mQt khay xoiri li? A. 25 000 ddng B. 47 000 ddng C.72 000 d6ng D.22 000 cl6ngPHAN rr. T{I LUAN (6 diAm) n\. |ar I. t (/tn drcm) -.i \a. D?t tfnh r6i tfnh: (l diam) 12090x5 28360:4b. Tfnh gi| tri cria bi6u thric: Q diem) 2005x8-12945:Bdi2. 0 di€m) 36? 1fi* ?,** g :: ii U l -:a. Tfi duong cAn ndng .......... gamb. Tiii -.r6i c6n ndng ............... gamc. Tui ducrng vd trii mu6i cAn ndng t6t c6........... gamBni 3. (l dia4 M6t c6ng ty co 5 kho chira hhng, m6i kho chira l4000.s6n phdm. Nguoita chuy€n di 20000 sdrn ph6m. H6i c6ng ty d6 con lpi bao nhi6u s6n ph6m?Bni 4. (l died Ndm nay Mi 6 tuoi, me Mi 30 tu6i. H6i: a. Ndm nay, tu6i m9 g6p m6y lAn tudi Mi? b. Khi me 45 tu6i thi Mi bao nhi6u tu6i? HIFU TRUCII.{GTRUONG TH PHTIqNG CACH HTIoNG oAN cnAvr uON roAN rn6r s cu6r xAnn TIQC xAvr Hoc: 2022-2023 I. PtrAn tric nghi Qm (4 di€m) CAu I Cdu 2 CAU 3 Cdu 4 CAu 5 Cdu 6 Cdu 7 Cdu 8 B C B C B C C D 05 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5II. PhAn tq lu$n: (6 di6m)Bii I : (2 diA@ a. D4t tinh vd tinh dung m5i pfrep tinh duoc: 0,5 di6m. b. Tinh dring gi|tri cria bi6u thric duoc: 1 cti6mBlri 2: (l di€m)a. Tiri ducrng cdn ndng 800 gam (0,25 di6m)b. Tfi -u6i cdn ndng 400 gam (0,25 di6m)c. Tui ducrng vd tiri mu6i cAn n{ng tdt ch 1200 gam ( 0,5 cli6m)Biri 3: 0 di€m) Bdi qi6i T;:r,il.- Tong so san phAm cira c6ng ty d6 la:1 5 x 14000: 70000 (s6n phAm) J 0,75 di6m COng ty do con lai sd sin phAm ld: I 70000 - 20000:50000 (sdn phAm; ,f O,tS di6m D5p s6: 50000 s6n phdm 0,5 di6mBii 4: (l di€m) Bdr siai . x.-m9 gap tu6i Mi s6 l6n ld: a. Ndm nay, tudi I I ! 30:6:5(16n) J 0,25 di6m ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 3 năm 2022-2023 có đáp án - Trường TH Phượng Cách, Quốc Oai UBND HUYEN QUOC OAI TRTIONG TH PHTIONG CACHHo tdn:Hoc sinh loo: q-22 DIEM Nhdn x6t Gi6o vi6n chdm ki, ghi rO hg t6n MA^IS0: ...... ph6chChir: ...... :3 PHAN I. TRAC NGHIBMz (4 di€m) Khoanh trdn vho chir c6i il{t trufc cdu tri ldi ihing: AA . n - =.i! C6u 1. (0,5 di€m) SO 56 408 tlugc ilgc lir? A. Ndm s6u nghin b6n kh6n gtdm. B. Ndm muoi s6u nshin b6n trdm linh tam. C. Ndm muoi s5u nghin b6n trdm t6m muoi. D. Lam muoi s6u nshin b6n trdm linh t6m _ ,.-r.;.._^.: .^ Crir: 2. iit..1 ciienti SG ldn nhdt c6 ndm chirsd th: A. 99 99{} B. 90 999 c.99 999 D.98 765 ?. Cdu 3. (0,5 di€m) Thu viQn mQt trudng ti6u hgc c6 2385 cu6n s6ch. N6u lim trdn -A hhng il6n trlm ta c6 th6 n6i thu viQn cria trudng ti6u hgc il6 c6 khoing? A.2300 cu6n s6ch 8.2400 cu6n s6ch C.2500 cu6n s6ch D. 2380 cu6n sSch Ciu 4. (0,5 diijd 56 cdn tlidn viro ch5 ch6m 4m5cm = ... cm? A. +) B. 450 c.405 D. 4005 Cffu 5. (0,5 di6@ Tu6n tti hgc hic 7 gid k6m 5 phrfit. D6n trudng hic 7 giit 15 phrft. Thdi gian Tudn di tir nhir tl6n trudng li: A. 15 phut B. 20 phfit C. 25 phut D. 10 phft , Kh6ns vi6t vdo ch5 sach ch6oCAu 6. (0,5 die@ C6 girio c6 3 hQp quir miu xanh, ving. M6i n4n Diro, Mai, 116,Lan lin lugt chgn t hQp quir bdt ki. Mai khdng th6 chgn tluqc hQp qui miru nio? A. mdu xanh B. mdu d6 C. mdu h6ne D. mdu vdngCiu 7. (0,5 di€rn) Tinh diQn tich hinh chil nhit c6 ttQ diri c6c c4nh nhu hinh vE dur6,i tl6v? S *.*r 3 *xm A. l8cm B. 9cm2 C. 18cm2 D. 9cmCdu 8. (0,5 di€m) Quan sit hinh vE vi tri ldi cffu h6i: 4? ffis d**sS6 tidn mua mQt qui dua h6u nhidru hon sti tidn mua mQt khay xoiri li? A. 25 000 ddng B. 47 000 ddng C.72 000 d6ng D.22 000 cl6ngPHAN rr. T{I LUAN (6 diAm) n\. |ar I. t (/tn drcm) -.i \a. D?t tfnh r6i tfnh: (l diam) 12090x5 28360:4b. Tfnh gi| tri cria bi6u thric: Q diem) 2005x8-12945:Bdi2. 0 di€m) 36? 1fi* ?,** g :: ii U l -:a. Tfi duong cAn ndng .......... gamb. Tiii -.r6i c6n ndng ............... gamc. Tui ducrng vd trii mu6i cAn ndng t6t c6........... gamBni 3. (l dia4 M6t c6ng ty co 5 kho chira hhng, m6i kho chira l4000.s6n phdm. Nguoita chuy€n di 20000 sdrn ph6m. H6i c6ng ty d6 con lpi bao nhi6u s6n ph6m?Bni 4. (l died Ndm nay Mi 6 tuoi, me Mi 30 tu6i. H6i: a. Ndm nay, tu6i m9 g6p m6y lAn tudi Mi? b. Khi me 45 tu6i thi Mi bao nhi6u tu6i? HIFU TRUCII.{GTRUONG TH PHTIqNG CACH HTIoNG oAN cnAvr uON roAN rn6r s cu6r xAnn TIQC xAvr Hoc: 2022-2023 I. PtrAn tric nghi Qm (4 di€m) CAu I Cdu 2 CAU 3 Cdu 4 CAu 5 Cdu 6 Cdu 7 Cdu 8 B C B C B C C D 05 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5II. PhAn tq lu$n: (6 di6m)Bii I : (2 diA@ a. D4t tinh vd tinh dung m5i pfrep tinh duoc: 0,5 di6m. b. Tinh dring gi|tri cria bi6u thric duoc: 1 cti6mBlri 2: (l di€m)a. Tiri ducrng cdn ndng 800 gam (0,25 di6m)b. Tfi -u6i cdn ndng 400 gam (0,25 di6m)c. Tui ducrng vd tiri mu6i cAn n{ng tdt ch 1200 gam ( 0,5 cli6m)Biri 3: 0 di€m) Bdi qi6i T;:r,il.- Tong so san phAm cira c6ng ty d6 la:1 5 x 14000: 70000 (s6n phAm) J 0,75 di6m COng ty do con lai sd sin phAm ld: I 70000 - 20000:50000 (sdn phAm; ,f O,tS di6m D5p s6: 50000 s6n phdm 0,5 di6mBii 4: (l di€m) Bdr siai . x.-m9 gap tu6i Mi s6 l6n ld: a. Ndm nay, tudi I I ! 30:6:5(16n) J 0,25 di6m ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi học kì 2 Đề thi học kì 2 lớp 3 Đề thi HK2 Toán lớp 3 Bài tập Toán lớp 3 Đặt tính rồi tính Tính giá trị biểu thứcGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 277 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 272 1 0 -
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
22 trang 247 0 0 -
Bộ câu hỏi ôn luyện thi Rung chuông vàng lớp 5
10 trang 200 0 0 -
Bộ 14 đề thi học kì 2 môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án
82 trang 187 0 0 -
4 trang 180 1 0
-
Đề thi học kì 2 môn Công nghệ lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
8 trang 169 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn HĐTN lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
5 trang 159 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tin học lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
13 trang 152 0 0 -
25 trang 152 0 0