![Phân tích tư tưởng của nhân dân qua đoạn thơ: Những người vợ nhớ chồng… Những cuộc đời đã hóa sông núi ta trong Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm](https://timtailieu.net/upload/document/136415/phan-tich-tu-tuong-cua-nhan-dan-qua-doan-tho-039-039-nhung-nguoi-vo-nho-chong-nhung-cuoc-doi-da-hoa-song-nui-ta-039-039-trong-dat-nuoc-cua-nguyen-khoa-136415.jpg)
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 4 năm 2021-2022 có đáp án - Phòng GD&ĐT Cẩm Lệ
Số trang: 5
Loại file: doc
Dung lượng: 125.50 KB
Lượt xem: 9
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Mời các bạn cùng tham khảo "Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 4 năm 2021-2022 có đáp án - Phòng GD&ĐT Cẩm Lệ" sau đây để biết được cấu trúc đề thi, cách thức làm bài thi cũng như những dạng bài chính được đưa ra trong đề thi. Từ đó, giúp các bạn học sinh có kế hoạch học tập và ôn thi hiệu quả.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 4 năm 2021-2022 có đáp án - Phòng GD&ĐT Cẩm Lệ BẢNGMATRẬNĐỀKIỂMTRACUỐNĂMHỌC20212022 MÔNTOÁNKHỐI4Têncácnộidung, Mứcđộnhậnthức Tổng chủđề,mạch Mức1 Mức2 Mức3 Mức4 kiếnthức TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL1.Sốhọc: Tính chất của các Sốcâu 2 1 2 1 4 2phéptínhvớiphânsố,phân số bằng nhau, Câusố 1;3 C6 C7 C10rút gọn, so sánh.Cộng, trừ, nhân,chiaphânsốDấu hiệu chia hếtcho2;3;5;9 Tìm thành phầnchưa biết của phép Điểm 2 2 1,5 1 3,5 3tínhTìmhaisố khibiếttổng ( hiệu)và tỉ sốcủahaisốđó.Tìmphânsốcủamộtsố2. Đại lượng và đođạilượng Sốcâu 1 Biếtchuyểnđổi 1,quanhệgiữacácđơnvịđo:khốilượng,thời Câusố Câu2 gian,diệntích. Điểm 1 13.HìnhhọcNhậnbiếtđượcđặc Sốcâu 2 1 2 1điểmvàtínhđược C4;diệntíchhìnhbình Câusố 5 C9hành,hìnhchữnhật,hìnhthoi Điểm 1 1,5 1 1,5 Tổng Sốcâu 2 1 2 1 2 1 1 6 4 Điểm 2 1 1 2 1,5 1,5 1 4.5 5.5PHÒNGGD&ĐTCẨMLỆ KIỂMTRAĐỊNHKỲCUỐIKỲII–LỚP4TRƯỜNGTH......... NĂMHỌC2021–2022 MÔN:TOÁN Thờigian:40phút(khôngkểthờigiangiaođề) Ngàykiểmtra:tháng5năm2022 Họvàtên:.....................................................................................L ớp:.................. Chữkýcủa Chữkýcủagv Lờinhậnxét Tổng gv chấmthi điểm coithi Khoanhtrònvàochữcáiđặttrướccâutrảlờiđúng(Câu1,câu3,câu4,câu5,câu7, câu8) Câu1(M1)(1điểm) Trongcácsố34;150;810;250.Sốchiahếtchocả2;3;5và9là: A.34B.810C.150D.250 Câu2 (M1)(1điểm) Điềnsốthíchhợpvàochỗchấm: 1 a) ngày=…..giờb)5000tạ=……tấn 6 1 c)3000405m2=……km2.......m2d) thếkỉ=.............năm 4 Câu3(M1) (1điểm): Tìmx:x+529=54x11 A.X=495B.X=65C.X=790 D.X=350 Câu4(M2) (0,5điểm).Mộthìnhbìnhhànhcóchiềucao2dmvàđộdàiđáy10cm.Diện tíchhìnhbìnhhànhđólà: A.20cm2B.200cm2 C.20dm2 D.24dm2 Câu5 (M2)(0,5điểm).Mộthìnhthoicóđộ dàicácđườngchéolà60dmvà4m.Diện tíchhìnhthoilà: A.120dm2B.240m2 C.12m2 D.24dm2Câu6(M2)(2điểm).Tính: 9 3 5 4 2a)15+ b)c) x d) : 3 5 7 7 7 15 45 15 12Câu7(M3)(0,5đ) Biểuthức x x cókếtquảlà: 17 33 17 33 20 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 4 năm 2021-2022 có đáp án - Phòng GD&ĐT Cẩm Lệ BẢNGMATRẬNĐỀKIỂMTRACUỐNĂMHỌC20212022 MÔNTOÁNKHỐI4Têncácnộidung, Mứcđộnhậnthức Tổng chủđề,mạch Mức1 Mức2 Mức3 Mức4 kiếnthức TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL1.Sốhọc: Tính chất của các Sốcâu 2 1 2 1 4 2phéptínhvớiphânsố,phân số bằng nhau, Câusố 1;3 C6 C7 C10rút gọn, so sánh.Cộng, trừ, nhân,chiaphânsốDấu hiệu chia hếtcho2;3;5;9 Tìm thành phầnchưa biết của phép Điểm 2 2 1,5 1 3,5 3tínhTìmhaisố khibiếttổng ( hiệu)và tỉ sốcủahaisốđó.Tìmphânsốcủamộtsố2. Đại lượng và đođạilượng Sốcâu 1 Biếtchuyểnđổi 1,quanhệgiữacácđơnvịđo:khốilượng,thời Câusố Câu2 gian,diệntích. Điểm 1 13.HìnhhọcNhậnbiếtđượcđặc Sốcâu 2 1 2 1điểmvàtínhđược C4;diệntíchhìnhbình Câusố 5 C9hành,hìnhchữnhật,hìnhthoi Điểm 1 1,5 1 1,5 Tổng Sốcâu 2 1 2 1 2 1 1 6 4 Điểm 2 1 1 2 1,5 1,5 1 4.5 5.5PHÒNGGD&ĐTCẨMLỆ KIỂMTRAĐỊNHKỲCUỐIKỲII–LỚP4TRƯỜNGTH......... NĂMHỌC2021–2022 MÔN:TOÁN Thờigian:40phút(khôngkểthờigiangiaođề) Ngàykiểmtra:tháng5năm2022 Họvàtên:.....................................................................................L ớp:.................. Chữkýcủa Chữkýcủagv Lờinhậnxét Tổng gv chấmthi điểm coithi Khoanhtrònvàochữcáiđặttrướccâutrảlờiđúng(Câu1,câu3,câu4,câu5,câu7, câu8) Câu1(M1)(1điểm) Trongcácsố34;150;810;250.Sốchiahếtchocả2;3;5và9là: A.34B.810C.150D.250 Câu2 (M1)(1điểm) Điềnsốthíchhợpvàochỗchấm: 1 a) ngày=…..giờb)5000tạ=……tấn 6 1 c)3000405m2=……km2.......m2d) thếkỉ=.............năm 4 Câu3(M1) (1điểm): Tìmx:x+529=54x11 A.X=495B.X=65C.X=790 D.X=350 Câu4(M2) (0,5điểm).Mộthìnhbìnhhànhcóchiềucao2dmvàđộdàiđáy10cm.Diện tíchhìnhbìnhhànhđólà: A.20cm2B.200cm2 C.20dm2 D.24dm2 Câu5 (M2)(0,5điểm).Mộthìnhthoicóđộ dàicácđườngchéolà60dmvà4m.Diện tíchhìnhthoilà: A.120dm2B.240m2 C.12m2 D.24dm2Câu6(M2)(2điểm).Tính: 9 3 5 4 2a)15+ b)c) x d) : 3 5 7 7 7 15 45 15 12Câu7(M3)(0,5đ) Biểuthức x x cókếtquảlà: 17 33 17 33 20 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi học kì 2 Đề thi học kì 2 lớp 4 Kiểm tra HK2 lớp 4 môn Toán Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 4 Diệntíchhìnhbình hành Sốchiahếtcho 2Tài liệu liên quan:
-
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 290 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 274 1 0 -
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
22 trang 252 0 0 -
4 trang 189 1 0
-
Bộ 14 đề thi học kì 2 môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án
82 trang 188 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Công nghệ lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
8 trang 179 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn HĐTN lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
5 trang 161 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tin học lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
13 trang 153 0 0 -
25 trang 153 0 0
-
Đề thi học kì 2 môn Ngữ văn lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Trần Hưng Đạo, Kon Tum
9 trang 131 0 0