Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 4 năm 2022-2023 có đáp án - Trường TH Phượng Cách, Quốc Oai
Số trang: 5
Loại file: pdf
Dung lượng: 3.13 MB
Lượt xem: 8
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Để đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới, các em có thể tham khảo và tải về "Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 4 năm 2022-2023 có đáp án - Trường TH Phượng Cách, Quốc Oai" được TaiLieu.VN chia sẻ dưới đây để có thêm tư liệu ôn tập, luyện tập giải đề thi nhanh và chính xác giúp các em tự tin đạt điểm cao trong kì thi này. Chúc các em thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 4 năm 2022-2023 có đáp án - Trường TH Phượng Cách, Quốc Oai UBND HUYEN QUOC OAI TRUONG TH PHLIONG CACHHo t€n: K Nhdn x6t Gi6o vi6n chdm kf, ghi 16 ho tOn MA phdch I. TRAC NGHITM: (4 diam) Khoanh trdn vio chfr crii d{t trudc c0u tri ldi ihing cho m6i ciu h6i sau: Ciu 1. (0,5 diA@ Sd Sfu trdm mudi ba tri6u vi6t ld: A.613 000 000 B.631 000 000 c.601 300 000 D.600 130 000 Ciu 2. (0,5 did@ Gi6 tri cria chfr t6 8 t.ottg s6 OSO 570 lir: A.8 B.80 c. 80 000 D. 80 570 C6u 3. (0,5 diem) Sd ttrictr hqp tli6n vio ch5 ch6m: I tin 32kg= ... kg lir: A. t32 8.1320 c. t0 032 D. t032 Cfru 4. (0,5 di€m) Sii ttrictr hcrp tli6n viro chd ch6m: I21- 7 _ Iir: A. 15 8.21 c.5 D.7 CAu 5. (0,5 di€m) SO thich hqp rli6n viro ch6 ch6m: 9 km2 400 m2 = .... m2 li: A. 900400 B. 9000400 c. 9004000 D.90000400 CAu 6. (0,5 di€m) MQt hinh thoi c6 dO dni c6c dudng ch6o lAn tugt tir 18cm vir 3dm. Di6n tich hinh thoi d6 lir: A. 540cmz B. 27cm2 C.270cm2 D. 54cm2 Cdu 7. (0,5 did@ Phin s6 nio l6n hcrn 1 trong cfc phin s6 sau? n.L ll e.1 6 c.e12 o. 1 5 Kh6ng vi€t vdo ch6 gqch chdo ndyK------Ciu 8. (0,5 di6m) Trong c6c hinh ducri il6y, hinh c6 diQn tfch l6n nh6t tat 5cm cm llrl 4cm Hinh chir nhit Hinh vu6ng @ It 5cm Hinh binh hdnh Hinh thoi A. Hinh chfr nh6t. B. Hinh vu6ng C. Hinh binh hdnh D. Hinh thoiII. TI/ LU{N: (6 di,m)Bii 1 (2 diem)a. (t di6m) Eit tinh r6i tinh: 3167 x204 7368 :24 b. (l di€m) Tim y, bi6t: 7 v tt5 -- 3 - 56Bni 2. (1 di€m)a. Ba ban Mai, Hod, An, c6 cAn n[ng lAn luot ld29kg,31kg, 36kg.Trung binh m5i bpn cdn n{ng sO tBii 4. (1 died T6ng hai s6 bing s6.rho nh6t co ba chfr s6, s6 b6 bang ?3 rO 16n. Tim i .,nal so clo. Biri lirm rRrIoNG rrEU HQC PHUONG CACHHUONG nAN csAM KIEM TRA cuor KV 2 vrON ToAN Lop ANAM Hec 2022-2023I. TRAC NGHIEM: (4 di6m) Khoanh dring trudc c6u trA loi dring m6i ptrAn duoc 0,5 dii5m. CAU I ) 3 4 f, 6 8 Din 6n A C D C B C B Crr. Tv LUdN: (6 diem)Bni 1. (2 dicm) a. (1 di€m) HS d4t tinh vd tinh dring m6i pnep tinh duoc: 0,5 di6m b. ( I di€m) 7 11 5 --V=-X- 3 56 7 11 I ll 0,25 diOm 3 6 711 ^ ^- U,Z) ..7 dlem -36 I 0,5 di6m v=- 2Bni 2. (l di€m) a. (0.5 di€m; Trung binh m6i ban cAn nang s6 ki-16-gam ld: (29+31 +36):3:32(kg) b. ^ - di€m) (0,5 : Tinh bdng c6ch thudn ti6n: 8 _+_+ _+ 9,7 7 :( .8- + 7.)+r___+ .9 7 ) - 15- r _t6 = ltI 15 t6 15 16 15 t5 16 16 15 16 -a -z-Bei 3. (2 di6m): Chi0u rdng cria thria rudng d6.ld: 0,25 di6m 2a x 16 (ur) 0,25 di6m 1= Di6n tich cira thria rudng d6 ld: ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 4 năm 2022-2023 có đáp án - Trường TH Phượng Cách, Quốc Oai UBND HUYEN QUOC OAI TRUONG TH PHLIONG CACHHo t€n: K Nhdn x6t Gi6o vi6n chdm kf, ghi 16 ho tOn MA phdch I. TRAC NGHITM: (4 diam) Khoanh trdn vio chfr crii d{t trudc c0u tri ldi ihing cho m6i ciu h6i sau: Ciu 1. (0,5 diA@ Sd Sfu trdm mudi ba tri6u vi6t ld: A.613 000 000 B.631 000 000 c.601 300 000 D.600 130 000 Ciu 2. (0,5 did@ Gi6 tri cria chfr t6 8 t.ottg s6 OSO 570 lir: A.8 B.80 c. 80 000 D. 80 570 C6u 3. (0,5 diem) Sd ttrictr hqp tli6n vio ch5 ch6m: I tin 32kg= ... kg lir: A. t32 8.1320 c. t0 032 D. t032 Cfru 4. (0,5 di€m) Sii ttrictr hcrp tli6n viro chd ch6m: I21- 7 _ Iir: A. 15 8.21 c.5 D.7 CAu 5. (0,5 di€m) SO thich hqp rli6n viro ch6 ch6m: 9 km2 400 m2 = .... m2 li: A. 900400 B. 9000400 c. 9004000 D.90000400 CAu 6. (0,5 di€m) MQt hinh thoi c6 dO dni c6c dudng ch6o lAn tugt tir 18cm vir 3dm. Di6n tich hinh thoi d6 lir: A. 540cmz B. 27cm2 C.270cm2 D. 54cm2 Cdu 7. (0,5 did@ Phin s6 nio l6n hcrn 1 trong cfc phin s6 sau? n.L ll e.1 6 c.e12 o. 1 5 Kh6ng vi€t vdo ch6 gqch chdo ndyK------Ciu 8. (0,5 di6m) Trong c6c hinh ducri il6y, hinh c6 diQn tfch l6n nh6t tat 5cm cm llrl 4cm Hinh chir nhit Hinh vu6ng @ It 5cm Hinh binh hdnh Hinh thoi A. Hinh chfr nh6t. B. Hinh vu6ng C. Hinh binh hdnh D. Hinh thoiII. TI/ LU{N: (6 di,m)Bii 1 (2 diem)a. (t di6m) Eit tinh r6i tinh: 3167 x204 7368 :24 b. (l di€m) Tim y, bi6t: 7 v tt5 -- 3 - 56Bni 2. (1 di€m)a. Ba ban Mai, Hod, An, c6 cAn n[ng lAn luot ld29kg,31kg, 36kg.Trung binh m5i bpn cdn n{ng sO tBii 4. (1 died T6ng hai s6 bing s6.rho nh6t co ba chfr s6, s6 b6 bang ?3 rO 16n. Tim i .,nal so clo. Biri lirm rRrIoNG rrEU HQC PHUONG CACHHUONG nAN csAM KIEM TRA cuor KV 2 vrON ToAN Lop ANAM Hec 2022-2023I. TRAC NGHIEM: (4 di6m) Khoanh dring trudc c6u trA loi dring m6i ptrAn duoc 0,5 dii5m. CAU I ) 3 4 f, 6 8 Din 6n A C D C B C B Crr. Tv LUdN: (6 diem)Bni 1. (2 dicm) a. (1 di€m) HS d4t tinh vd tinh dring m6i pnep tinh duoc: 0,5 di6m b. ( I di€m) 7 11 5 --V=-X- 3 56 7 11 I ll 0,25 diOm 3 6 711 ^ ^- U,Z) ..7 dlem -36 I 0,5 di6m v=- 2Bni 2. (l di€m) a. (0.5 di€m; Trung binh m6i ban cAn nang s6 ki-16-gam ld: (29+31 +36):3:32(kg) b. ^ - di€m) (0,5 : Tinh bdng c6ch thudn ti6n: 8 _+_+ _+ 9,7 7 :( .8- + 7.)+r___+ .9 7 ) - 15- r _t6 = ltI 15 t6 15 16 15 t5 16 16 15 16 -a -z-Bei 3. (2 di6m): Chi0u rdng cria thria rudng d6.ld: 0,25 di6m 2a x 16 (ur) 0,25 di6m 1= Di6n tich cira thria rudng d6 ld: ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi học kì 2 Đề thi học kì 2 lớp 4 Đề thi HK2 Toán lớp 4 Bài tập Toán lớp 4 Đặt tính rồi tính Tính giá trị biểu thứcTài liệu liên quan:
-
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 279 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 272 1 0 -
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
22 trang 249 0 0 -
Bộ câu hỏi ôn luyện thi Rung chuông vàng lớp 5
10 trang 200 0 0 -
Bộ 14 đề thi học kì 2 môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án
82 trang 187 0 0 -
4 trang 180 1 0
-
Đề thi học kì 2 môn Công nghệ lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
8 trang 171 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn HĐTN lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
5 trang 159 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tin học lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
13 trang 153 0 0 -
25 trang 152 0 0