Danh mục

Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 5 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi

Số trang: 4      Loại file: doc      Dung lượng: 48.00 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để trang bị kiến thức và thêm tự tin hơn khi bước vào kì thi sắp đến mời các bạn học sinh lớp 5 tham khảo Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 5 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi. Chúc các bạn làm bài thi tốt.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 5 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi PHÒNGGD&ĐTTPTHANHHÓAPHIẾUKIỂMTRACUỐIKÌII TrườngTiểuhọcNguyễnVănTrỗi NĂMHỌC2019–2020 MÔN:TOÁNLỚP5 (Thờigianlàmbài40phút) Họvàtênngười Họvàtênhọcsinh:.........................................Lớp.............. coi,chấmkiểmtra Họvàtêngiáoviêndạy:...................................... Điểm Nhậnxétcủagiáoviên ................................................................................................ .................................................................................................Phần1.Trắcnghiệm:Khoanhvàochữcáitrướcđápánđúnghoặcđiềnvàochỗ chấmchothíchhợp Câu1.(0,5điểm)Sốbénhấttrongcácsố:3,055;3,050;3,005;3,505là: a.3,505 b.3,050 c.3,005 d.3,055 Câu2.(0,5điểm)Trungbìnhmộtngườithợlàmmộtsảnphẩmhết1giờ30phút. Ngườiđólàm5sảnphẩmmấtbaolâu? a. 7giờ30phútb.7giờ50phút c.6giờ50phútd.6giờ15phútCâu3.(0,5điểm)Cóbaonhiêusốthậpphânởgiữa0,5và0,6: a.Khôngcósốnào b. 1số c.9số d.Rấtnhiều số 9 Câu4.(0,5điểm)Hỗnsố3 viếtthànhsốthậpphânlà: 100 a. 3,90 b.3,09 c.3,9100d.3,109 Câu5.(1điểm)Tìmmộtsốbiết20%củanólà16.Sốđólà: a.0,8 b.8 c.80 d.800Câu6.(1điểm)Điềnvàochỗchấmchothíchhợp Mộthìnhlậpphươngcódiệntíchxungquanhlà36dm2.Thểtíchhìnhlậpphương đólà:……………………...Câu7.(1điểm)Điềnsốthíchhợpvàochỗchấm: a.0,48m2=……cm2 c.5628dm3=……m3Phần2:TựluậnCâu8.(2điểm)Đặttínhvàtính.a.56,72+76,17 b.367,21128,82…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………… c.3,17x4,5 d.52,08:4,2…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………Câu9.(2điểm) QuãngđườngABdài180km.Lúc7giờ30phút,mộtôtôđitừAđếnBvớivậntốc54km/giờ,cùnglúcđómộtxemáyđitừBđếnAvớivậntốc36km/giờ.Hỏi: Haixegặpnhaulúcmấygiờ?……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………Câu10:Tínhnhanh(1điểm) + 9% + + 0,24 …………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………… ĐÁPÁNĐỀTHIHỌCKÌ2MÔNTOÁNLỚP5 I.TRẮCNGHIỆMCâu1.ĐápáncCâu2ĐápánaCâu3ĐápándCâu4.ĐápánbCâu5)Đápánc Câu6đápán27cm3Câu7 a.0,48m2=4800cm2 c.5628dm3=5,628m3 .8Câu Mỗiýđúngghi0,25điểmĐặttínhvàtínhđúngmỗiphéptínhghi0,5điểma.132,89b.238,39c.14,265d.12,4 Câu9.Bàigiải Tổnghaivậntốclà: 36+54=90(km/giờ)(0,5điểm) Haingườigặpnhausau: 180:90=2(giờ)(0,5điểm) Haingườigặpnhaulúc: 2giờ+7giờ30phút=9giờ30phút(0,5điểm) Đápsố:9giờ30phútCâu!0:Tínhnhanh(1điểm) 26 9 24 26 9 41 24 100 + 9% + + 0,24 = + + + = = =1 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: