![Phân tích tư tưởng của nhân dân qua đoạn thơ: Những người vợ nhớ chồng… Những cuộc đời đã hóa sông núi ta trong Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm](https://timtailieu.net/upload/document/136415/phan-tich-tu-tuong-cua-nhan-dan-qua-doan-tho-039-039-nhung-nguoi-vo-nho-chong-nhung-cuoc-doi-da-hoa-song-nui-ta-039-039-trong-dat-nuoc-cua-nguyen-khoa-136415.jpg)
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 5 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo
Số trang: 4
Loại file: doc
Dung lượng: 60.50 KB
Lượt xem: 7
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Mời các bạn học sinh và quý thầy cô cùng tham khảo Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 5 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo dưới đây sẽ là tài liệu giúp các bạn học sinh lớp 5 ôn tập, củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt cho kỳ thi và giúp quý thầy cô có kinh nghiệm ra đề.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 5 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Trần Hưng ĐạoTrườngTiểuhọcTrầnHưngĐạo ĐỀKIỂMTRACUỐIHỌCKÌIILớp:5........ MÔNTOÁNLỚP5Họvàtên:............................................ Nămhọc:20192020 Thờigian:40’(khôngkểphátđề) Điểm Nhậnxétcủagiáoviên …………………………………………………………………….…………… ……………………………………………………………………..I.Phầntrắcnghiệm:Câu1.(0,5điểm)Số thậpphângồm55đơnvị,7phầntrăm,2phầnnghìnviếtlà:A.55,720B.55,072C.55,027D.55,702Câu2:(0,5điểm)Phéptrừ712,5448,9cókétquảđúnglà:A.70,765B.223,54C.663,64D.707,65Câu3.(0,5điểm)Khoanhvàochữđặttrướcemcholàđúng:Giátrịcủabiểuthức:201,536,4:2,5 0,9là:........A.188,398B.187,396C.189,396D.188,396Câu4.(0,5 điểm)Mộthìnhhộpchữ nhậtcóthể tích300dm 3,chiềudài15dm,chiềurộng5dm.Vậychiềucaocủahìnhhộpchữnhậtlà:A.10dmB.4dmC.8dmD.6dmCâu5.(0,5điểm)Viếtsốthíchhợpvàochỗchấm:55ha17m2=.....,.....haA.55,17B.55,0017C.55,017D.55,000017Câu6.(0,5điểm)Lớphọccó18nữ và12nam.Hỏisố họcsinhnữ chiếm baonhiêuphầntrămsốhọcsinhcảlớp?A.150%B.60%C.40%D.80%II.Phầntựluận:Bài1:Đặttínhrồitính(2điểm)a)88,9972+9,6308 b)7,2845,596.................................... ........................................................................ ........................................................................ ....................................……………………….. ………………………..……………………….. ………………………..c)48,02 3,24 d)75,95:3,5.................................... ........................................................................ ........................................................................ ....................................……………………….. ………………………..……………………….. ………………………..Bài2:Tìmx:(1điểm)a)x+5,84=9,16 b)x0,35=2,55.................................... ........................................................................ ........................................................................ ....................................………………………. ……………………….Bài3.(2điểm)Mộtngườiđixemáytừ khởihànhtừ Alúc8giờ 30phútvàđếnBlúc9giờ 42phút.QuãngđườngABdài60km.Emhãytínhvậntốc trungbìnhcủaxemáyvớiđơnvịđolàkm/giờ?………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………. 3Bài4.(2điểm)Mộtđámđấthìnhthangcóđáylớn150mvàđáybébằng 5 2đáylớn,chiềucaobằng đáylớn.Tínhdiệntíchđámđấthìnhthangđó? 5……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………… …….ĐÁPÁNĐỀKIỂMTRACUỐIHỌCKÌII TrườngTiểuhọcTrầnHưng HƯỚNGDẪNCHẤM Đạo KIỂMTRATOÁNLỚP5 Tổchuyênmôn45 CUỐIHỌCKÌIINămhọc:20192020 I. Phầntrắcnghiệm: Câu1 Câu2 Câu3 Câu4 Câu5 Câu60,5điểm B C D B B BII.Phầntựluận: 1. Kếtquả: Bài1 a b c d 0.5điểm 98,628 1,688 155,5848 21,7Bài2.Tìmx:a.x+5,84=9,16b.x0,35=2,55 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 5 năm 2019-2020 có đáp án - Trường Tiểu học Trần Hưng ĐạoTrườngTiểuhọcTrầnHưngĐạo ĐỀKIỂMTRACUỐIHỌCKÌIILớp:5........ MÔNTOÁNLỚP5Họvàtên:............................................ Nămhọc:20192020 Thờigian:40’(khôngkểphátđề) Điểm Nhậnxétcủagiáoviên …………………………………………………………………….…………… ……………………………………………………………………..I.Phầntrắcnghiệm:Câu1.(0,5điểm)Số thậpphângồm55đơnvị,7phầntrăm,2phầnnghìnviếtlà:A.55,720B.55,072C.55,027D.55,702Câu2:(0,5điểm)Phéptrừ712,5448,9cókétquảđúnglà:A.70,765B.223,54C.663,64D.707,65Câu3.(0,5điểm)Khoanhvàochữđặttrướcemcholàđúng:Giátrịcủabiểuthức:201,536,4:2,5 0,9là:........A.188,398B.187,396C.189,396D.188,396Câu4.(0,5 điểm)Mộthìnhhộpchữ nhậtcóthể tích300dm 3,chiềudài15dm,chiềurộng5dm.Vậychiềucaocủahìnhhộpchữnhậtlà:A.10dmB.4dmC.8dmD.6dmCâu5.(0,5điểm)Viếtsốthíchhợpvàochỗchấm:55ha17m2=.....,.....haA.55,17B.55,0017C.55,017D.55,000017Câu6.(0,5điểm)Lớphọccó18nữ và12nam.Hỏisố họcsinhnữ chiếm baonhiêuphầntrămsốhọcsinhcảlớp?A.150%B.60%C.40%D.80%II.Phầntựluận:Bài1:Đặttínhrồitính(2điểm)a)88,9972+9,6308 b)7,2845,596.................................... ........................................................................ ........................................................................ ....................................……………………….. ………………………..……………………….. ………………………..c)48,02 3,24 d)75,95:3,5.................................... ........................................................................ ........................................................................ ....................................……………………….. ………………………..……………………….. ………………………..Bài2:Tìmx:(1điểm)a)x+5,84=9,16 b)x0,35=2,55.................................... ........................................................................ ........................................................................ ....................................………………………. ……………………….Bài3.(2điểm)Mộtngườiđixemáytừ khởihànhtừ Alúc8giờ 30phútvàđếnBlúc9giờ 42phút.QuãngđườngABdài60km.Emhãytínhvậntốc trungbìnhcủaxemáyvớiđơnvịđolàkm/giờ?………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………. 3Bài4.(2điểm)Mộtđámđấthìnhthangcóđáylớn150mvàđáybébằng 5 2đáylớn,chiềucaobằng đáylớn.Tínhdiệntíchđámđấthìnhthangđó? 5……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………… ……………………………………………………………………………… …….ĐÁPÁNĐỀKIỂMTRACUỐIHỌCKÌII TrườngTiểuhọcTrầnHưng HƯỚNGDẪNCHẤM Đạo KIỂMTRATOÁNLỚP5 Tổchuyênmôn45 CUỐIHỌCKÌIINămhọc:20192020 I. Phầntrắcnghiệm: Câu1 Câu2 Câu3 Câu4 Câu5 Câu60,5điểm B C D B B BII.Phầntựluận: 1. Kếtquả: Bài1 a b c d 0.5điểm 98,628 1,688 155,5848 21,7Bài2.Tìmx:a.x+5,84=9,16b.x0,35=2,55 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi học kì 2 Đề thi học kì 2 lớp 5 Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 5 Đề thi môn Toán lớp 5 Kiểm tra học kì 2 môn Toán 5 năm 2020 Ôn thi học kì 2 môn Toán lớp 5 Đề thi học kì 2 trường Tiểu học Trần Hưng ĐạoTài liệu liên quan:
-
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 290 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 274 1 0 -
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
22 trang 252 0 0 -
4 trang 189 1 0
-
Bộ 14 đề thi học kì 2 môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án
82 trang 188 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Công nghệ lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
8 trang 180 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn HĐTN lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
5 trang 161 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tin học lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
13 trang 153 0 0 -
25 trang 153 0 0
-
Đề thi học kì 2 môn Ngữ văn lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Trần Hưng Đạo, Kon Tum
9 trang 131 0 0