Danh mục

Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Trần Cao Vân, Duy Xuyên

Số trang: 7      Loại file: pdf      Dung lượng: 404.49 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí tải xuống: 3,000 VND Tải xuống file đầy đủ (7 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Với mong muốn giúp các bạn đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới, TaiLieu.VN đã sưu tầm và chọn lọc gửi đến các bạn ‘Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Trần Cao Vân, Duy Xuyên’ hi vọng đây sẽ là tư liệu ôn tập hiệu quả giúp các em đạt kết quả cao trong kì thi. Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THCS Trần Cao Vân, Duy Xuyên UBND HUYỆN DUY XUYÊNTRƯỜNG THCS TRẦN CAO VÂNBẢNG ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HK2. NĂM HỌC 2023-2024. MÔN TOÁN 6. TT Chương/chủ Nội dung/ Mức độ đánh giá Số câu hỏi theo mức độ đề đơn vị kiến nhận biết thức Nhận Thông Vận Vận biết hiểu dụng dụng cao 1 Phân số Phân số. Nhận biết: về phân số, số đối, 2TN 1TL tính chất, so hỗn số. sánh phân Vận dụng cao: so sánh phân số, hỗn số. số. Các phép Nhận biết: phép tính phân số. 1TN 1TN 1TL tính với Thông hiểu các phép tính 1TL 1TL phân số phân số tìn x Vận dụng: các phép tính, tính chất phân số để tính giá trị biểu thức. Vận dụng cao: tính hợp lí. 2 Số thập phân Số thập Nhận biết: tính toán với số 1TN 1TN 1TL phân và các thập phân. Làm tròn số. 1TL 1TL phép tính Thông hiểu:hiểu để tính phần với số thập trăn của một số cho trước. phân. Làm Vận dụng: giải bài toán thực tròn số. Tỉ tế về tỉ số phần trăm. số, tỉ số phần trăm 3 Các hình. Điểm, Nhận biết điểm, đoạn thẳng, 1TN 1TN 1TL Hình học cơ đường tia. Vẽ được hình theo yếu tố 1TL bản thẳng, tia, cho trước. đoạn thẳng. Thông hiểu: Hiểu trung điểm độ dài đoạn đoạn thẳng, điểm nằm giữa thẳng hai điểm để tính độ dài đoạn thẳng đơn giản. Vận dụng: tính độ dài đoạn thẳng và khẳng định khi nào điểm là trung điểm đoạn thẳng. Góc. Các Nhận biết: góc số đo góc, 2TN góc đặc góc đặc biệt. biệt. số đo góc 4 Dữ liệu và Dữ liệu, thu Nhận biết: thu thập dữ liệu, 2TN 1TL xác suất thực thập dữ dữ liệu số nghiệm liệu. bảng Thông hiểu: hiểu để vẽ được thống kê. biểu đồ cột Biểu đồ Kết quả có Nhận biết: kết quả có thể 1TN thể và sự kiện trong trò chơi, thí nghiệm Tổng 10TN 2TN 2TL 2TL 2TL 3TLTỉ lệ % 40% 30% 20% 10%Tỉ lệ chung 70% 30% UBND HUYỆN DUY XUYÊN TRƯỜNG THCS TRẦN CAO VÂN MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HK2 NĂM HỌC 2023-2024 MÔN TOÁN 6.TT Chương Nội dung/đơn Mức độ đánh giá Tổng % /chủ đề vị kiến thức Nhận biết Thông hiểu Vận dung Vận dụng điểm cao TNK TL TNK TL TNK TL TN TL Q Q Q KQ1 Phân số Phân số. tính C1,2 B1c chất, so sánh phân số, hỗn số. 0,5 0,5 10% Các phép tính C3 B1a B5 với phân số 0,25 0,75 0,5 15%2 Số thập Số thập phân C5 1b C4 B1b B3 phân và các phép (A) (B) tính với số thập phân. Làm tròn số. Tỉ số, tỉ số phần trăm 0,25 0,75 0,25 0,5 1,25 30%3 Các Điểm, đường C8 C7 B4a B4b hình. thẳng, tia, HV Hình đoạn thẳng. học cơ độ dài đoạn bản thẳng 0,25 0,25 0,75 0,75 20% Góc. Các góc C6,9 đặc biệt. số đo góc 0,5 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: