Đề thi học kì 2 môn Vật lý lớp 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Đa Phúc
Số trang: 3
Loại file: doc
Dung lượng: 112.50 KB
Lượt xem: 30
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Các bạn tham khảo Đề thi học kì 2 môn Vật lý lớp 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Đa Phúc sau đây để biết được cấu trúc đề thi học kì 2 cũng như những nội dung chính được đề cập trong đề thi học kì 2 để từ đó có kế hoạch học tập và ôn thi một cách hiệu quả hơn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Vật lý lớp 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Đa Phúc TRƯỜNGTHPTĐAPHÚC ĐỀKIỂMTRAHỌCKÌIIVẬTLÝ10 Mãđề NĂMHỌC20192020 BANKHTN 136 Thờigianlàmbài:45phútHọvàtên:.......................................................................................S ốth ứt ự:......CHÚÝ:Trướckhilàmbài,họcsinhghimãđềthivàsốthứtựvàophầntrảlờitrắcnghiệmtrêngiấylàmbàithitựluận.I.TRẮCNGHIỆM(7điểm)Câu1:Mộtlòxocóđộcứng100N/mnằmngang,mộtđầucốđịnh,đầukiagắnvớivậtnhỏ.Chọnmốcthếnăngởvịtrílòxokhôngbiếndạng.Khilòxobịnén4cmthìthếnăngđànhồicủahệlà A.0,08J. B.80J. C.0,8J. D.8J.Câu2:Chấtrắnnàodướiđâythuộcloạichấtrắnvôđịnhhình? A.Nhựađường. B.Kimcương. C.Kimloại. D.Thanchì.Câu3:Nếucảápsuấtvàthểtíchcủakhốikhílítưởngtăng2lầnthìnhiệtđộtuyệtđốicủakhốikhísẽ A.giảm2lần. B.khôngđổi. C.tăng2lần. D.tăng4lần.Câu4:Mộtôtôcókhốilượng2tấnđangchuyểnđộngvớivậntốc36km/h.Độngnăngcủaôtôlà A.10.104J. B.20.104J. C.2,6.106J. D.103J.Câu5:Câunàosauđâynóivềnộinăngkhôngđúng? A.Nộinăngcủamộtvậtcóthểtănglên,hoặcgiảmđi. B.Nộinănglànhiệtlượng. C.Nộinănglàmộtdạngnănglượng. D.Nộinăngcóthểchuyểnhoáthànhcácdạngnănglượngkhác.Câu6:Thếnăngcủavậtnặng2kg ởđáymộtgiếngsâu10msovớimặtđấttạinơicógiatốcg=10m/s 2làbaonhiêukhichọnmốcthếnăngởmặtđất? A.200J. B.200J. C.100J. D.100J.Câu7:Tậphợp3thôngsốnàosauđâyxácđịnhtrạngtháicủamộtlượngkhíxácđịnh? A.Thểtích,khốilượng,ápsuất. B.Ápsuất,thểtích,khốilượng. C.Ápsuất,nhiệtđộ,thểtích. D.Ápsuất,nhiệtđộ,khốilượng.Câu8:Đơnvịnàosauđâykhôngphảilàđơnvịcủacôngsuất? A.Nm/s. B.W. C.HP. D.J.s.Câu9:Tínhchấtnàosauđâykhôngphảilàchuyểnđộngcủaphântửvậtchấtởthểkhí? A.Chuyểnđộnghỗnloạn. B.Chuyểnđộnghỗnloạnvàkhôngngừng. C.Chuyểnđộngkhôngngừng. D.Chuyểnđộnghỗnloạnxungquanhcácvịtrícânbằngcốđịnh.Câu10:Mộtkhốikhíbanđầuởápsuất2atm,nhiệtđộ00C,làmnóngkhíđếnnhiệtđộ1020Cđẳngtíchthìápsuấtcủakhốikhíđósẽlà A.3,75atm. B.2,13atm. C.2,75atm. D.3,2atm.Câu11: Kéomộtxegoòngchuyểnđộngtrênmặtđấtphẳngnằmngangbằngmộtsợidâycápvớimộtlựcbằng150N.Gócgiữadâycápvàmặtphẳngngangbằng300.Côngcủalựckéocủadâycápkhixechạyđược200mcógiátrịxấpxỉbằng A.51900J. B.25980J. C.30000J. D.15000J.Câu12:Hệsốcăngbềmặtchấtlỏngcóđơnvịlà A.N. B.kg/N. C.N/m. D.N/m2.Câu13:Tạisaokhiđổnướcsôivàotrongcốcthủytinhthìcốcthủytinhdễbị nứtvỡ,còncốcthạchanhthì khóbịnứtvỡ? A.vìcốcthạchanhcóthànhdàyhơn. B.vìcốcthạchanhcóđáydàyhơn. C.vìthạchanhcứnghơnthủytinh. D.vìthủytinhcóhệsốnởkhốilớnhơnthạchanh.Câu14: Mộtvậtnhỏ đượcnémlêntừ mộtđiểmMphíatrênmặtđất,vậtlêntớiđiểmNthìdừngvàrơi xuống.Bỏquasứccảnkhôngkhí,chọnmốcthếnăngởmặtđất.TrongquátrìnhMNthì A.cơnăngcựcđạitạiN. B.độngnăngtăng. C.cơnăngkhôngđổi. D.thếnănggiảm. Trang1/3Mãđềthi136Câu15:Thảmộtquảcầunhômcókhốilượng0,5kgđượcđunnóngtới1000Cvàomộtcốcnướcở200C.Saumộtthờigiannhiệtđộcủaquả cầuvàcủanướcđềubằng35 0C.Tínhkhốilượngnước,coinhưchỉcóquảcầuvànướctraođổinhiệtchonhau,CAl=880J/kg.K,CH2O=4200J/kg.K. A.4,54kg. B.5,63kg. C.0,563kg. ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học kì 2 môn Vật lý lớp 10 năm 2019-2020 - Trường THPT Đa Phúc TRƯỜNGTHPTĐAPHÚC ĐỀKIỂMTRAHỌCKÌIIVẬTLÝ10 Mãđề NĂMHỌC20192020 BANKHTN 136 Thờigianlàmbài:45phútHọvàtên:.......................................................................................S ốth ứt ự:......CHÚÝ:Trướckhilàmbài,họcsinhghimãđềthivàsốthứtựvàophầntrảlờitrắcnghiệmtrêngiấylàmbàithitựluận.I.TRẮCNGHIỆM(7điểm)Câu1:Mộtlòxocóđộcứng100N/mnằmngang,mộtđầucốđịnh,đầukiagắnvớivậtnhỏ.Chọnmốcthếnăngởvịtrílòxokhôngbiếndạng.Khilòxobịnén4cmthìthếnăngđànhồicủahệlà A.0,08J. B.80J. C.0,8J. D.8J.Câu2:Chấtrắnnàodướiđâythuộcloạichấtrắnvôđịnhhình? A.Nhựađường. B.Kimcương. C.Kimloại. D.Thanchì.Câu3:Nếucảápsuấtvàthểtíchcủakhốikhílítưởngtăng2lầnthìnhiệtđộtuyệtđốicủakhốikhísẽ A.giảm2lần. B.khôngđổi. C.tăng2lần. D.tăng4lần.Câu4:Mộtôtôcókhốilượng2tấnđangchuyểnđộngvớivậntốc36km/h.Độngnăngcủaôtôlà A.10.104J. B.20.104J. C.2,6.106J. D.103J.Câu5:Câunàosauđâynóivềnộinăngkhôngđúng? A.Nộinăngcủamộtvậtcóthểtănglên,hoặcgiảmđi. B.Nộinănglànhiệtlượng. C.Nộinănglàmộtdạngnănglượng. D.Nộinăngcóthểchuyểnhoáthànhcácdạngnănglượngkhác.Câu6:Thếnăngcủavậtnặng2kg ởđáymộtgiếngsâu10msovớimặtđấttạinơicógiatốcg=10m/s 2làbaonhiêukhichọnmốcthếnăngởmặtđất? A.200J. B.200J. C.100J. D.100J.Câu7:Tậphợp3thôngsốnàosauđâyxácđịnhtrạngtháicủamộtlượngkhíxácđịnh? A.Thểtích,khốilượng,ápsuất. B.Ápsuất,thểtích,khốilượng. C.Ápsuất,nhiệtđộ,thểtích. D.Ápsuất,nhiệtđộ,khốilượng.Câu8:Đơnvịnàosauđâykhôngphảilàđơnvịcủacôngsuất? A.Nm/s. B.W. C.HP. D.J.s.Câu9:Tínhchấtnàosauđâykhôngphảilàchuyểnđộngcủaphântửvậtchấtởthểkhí? A.Chuyểnđộnghỗnloạn. B.Chuyểnđộnghỗnloạnvàkhôngngừng. C.Chuyểnđộngkhôngngừng. D.Chuyểnđộnghỗnloạnxungquanhcácvịtrícânbằngcốđịnh.Câu10:Mộtkhốikhíbanđầuởápsuất2atm,nhiệtđộ00C,làmnóngkhíđếnnhiệtđộ1020Cđẳngtíchthìápsuấtcủakhốikhíđósẽlà A.3,75atm. B.2,13atm. C.2,75atm. D.3,2atm.Câu11: Kéomộtxegoòngchuyểnđộngtrênmặtđấtphẳngnằmngangbằngmộtsợidâycápvớimộtlựcbằng150N.Gócgiữadâycápvàmặtphẳngngangbằng300.Côngcủalựckéocủadâycápkhixechạyđược200mcógiátrịxấpxỉbằng A.51900J. B.25980J. C.30000J. D.15000J.Câu12:Hệsốcăngbềmặtchấtlỏngcóđơnvịlà A.N. B.kg/N. C.N/m. D.N/m2.Câu13:Tạisaokhiđổnướcsôivàotrongcốcthủytinhthìcốcthủytinhdễbị nứtvỡ,còncốcthạchanhthì khóbịnứtvỡ? A.vìcốcthạchanhcóthànhdàyhơn. B.vìcốcthạchanhcóđáydàyhơn. C.vìthạchanhcứnghơnthủytinh. D.vìthủytinhcóhệsốnởkhốilớnhơnthạchanh.Câu14: Mộtvậtnhỏ đượcnémlêntừ mộtđiểmMphíatrênmặtđất,vậtlêntớiđiểmNthìdừngvàrơi xuống.Bỏquasứccảnkhôngkhí,chọnmốcthếnăngởmặtđất.TrongquátrìnhMNthì A.cơnăngcựcđạitạiN. B.độngnăngtăng. C.cơnăngkhôngđổi. D.thếnănggiảm. Trang1/3Mãđềthi136Câu15:Thảmộtquảcầunhômcókhốilượng0,5kgđượcđunnóngtới1000Cvàomộtcốcnướcở200C.Saumộtthờigiannhiệtđộcủaquả cầuvàcủanướcđềubằng35 0C.Tínhkhốilượngnước,coinhưchỉcóquảcầuvànướctraođổinhiệtchonhau,CAl=880J/kg.K,CH2O=4200J/kg.K. A.4,54kg. B.5,63kg. C.0,563kg. ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi học kì 2 Đề thi học kì 2 lớp 10 Đề thi học kì 2 môn Vật lý lớp 10 Đề thi môn Vật lý lớp 10 Kiểm tra học kì 2 môn Vật lý 10 năm 2020 Đề thi trường THPT Đa PhúcGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 264 1 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển
2 trang 263 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
22 trang 224 0 0 -
Bộ 14 đề thi học kì 2 môn Toán lớp 9 năm 2022-2023 có đáp án
82 trang 184 0 0 -
4 trang 174 1 0
-
Đề thi học kì 2 môn HĐTN lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
5 trang 157 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Công nghệ lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
8 trang 153 0 0 -
Đề thi học kì 2 môn Tin học lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Phan Bội Châu, Hiệp Đức
13 trang 143 0 0 -
25 trang 142 0 0
-
Đề thi học kì 2 môn Ngữ văn lớp 7 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Trần Hưng Đạo, Kon Tum
9 trang 123 0 0