Đề thi học sinh giỏi cấp trường môn Địa lí lớp 10 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Nguyễn Huệ
Số trang: 4
Loại file: doc
Dung lượng: 70.50 KB
Lượt xem: 4
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
TaiLieu.VN giới thiệu đến các bạn “Đề thi học sinh giỏi cấp trường môn Địa lí lớp 10 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Nguyễn Huệ” để ôn tập nắm vững kiến thức cũng như giúp các em được làm quen trước với các dạng câu hỏi đề thi giúp các em tự tin hơn khi bước vào kì thi chính thức.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học sinh giỏi cấp trường môn Địa lí lớp 10 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Nguyễn HuệSỞGD&ĐTPHÚYÊNĐỀTHIHỌCSINHGIỎICẤPTRƯỜNGNĂMHỌC20222023TRƯỜNGTHPTNGUYỄNHUỆMôn:Địalí–Khối10Thờigian:120phút(khôngkểthờigianphátđề)Câu1.(4,0điểm)Emhãynêukháiniệmphươngphápđườngchuyểnđộng?Trongthựctếđờisốngphươngphápnàyứngdụng trongnhữngngành(hoặclĩnhvực)nào?Câu2.(4,0điểm)Tínhngàyvàgiờquốctế(GMT):a)KhiởLuânĐônlà23giờngày31122020thìởHàNộilàmấygiờvàngàynào?b)NơinàotrênTráiĐấtcógiờkhuvựcvàgiờđịaphươngtrùngnhau?Tạisao?Câu3.(4,0điểm)Sosánhsựkhácnhaugiữa3quátrìnhphonghóa:Líhọc,hóahọc,sinhhọc.KếtquảcủamỗiquátrìnhtạonênnhữngdạngđịahìnhnàotrênTráiĐất?Câu4.(4,0điểm)EmhãyphântíchcácnhântốảnhhưởngtớichếđộnướcsôngtrênTráiĐất?Chomộtsốvídụ?Câu5.(4,0điểm)CHOBẢNGSỐLIỆU:LƯỢNGMƯATRUNGBÌNHNĂMỞMỘTSỐVĨĐỘKHÁCNHAUTRÊNTHẾGIỚI BÁNCẦUBẮC BÁNCẦUNAM Vĩđộ Lượngmưa(mm) Vĩđộ Lượngmưa(mm) 0100B 1677 0100N 1872 20300B 513 20300N 607 50600B 510 50600N 967 70800B 194 70800N 0 (Nguồngốcsốliệu:SáchgiáokhoaĐịalí10–BộCánhDiềutrang34)a)Emhãynhậnxétvàgiảithíchsựphânbốmưatheovĩđộởmỗibáncầu.b)VìsaoởBánCầuBắclượngmưalớnhơnởBánCầuNamchỉriêngởvĩđộ70800Bvà70800N? HếtHọcsinhkhôngđượcsửdụngtàiliệu.Giámthịkhônggiảithíchgìthêm.Họvàtênthísinh.............................................................................S ốbáodanh....................................................................ChữkíCBCT1...................................................................................Ch ữkíCBCT2...............................................................SỞGD&ĐTPHÚYÊNĐÁPÁNĐỀTHIHSGCẤPTRƯỜNGNĂMHỌC20222023TRƯỜNGTHPTNGUYỄNHUỆMôn:Địalí–Khối10Thờigian:120phút(khôngkểthờigianphátđề) Câu Nộidung Điểm Kháiniệmphươngphápđườngchuyểnđộng.Ứngdụngphươngpháp 4.0 này... Kháiniệm:Làphươngphápđượcsửdụngđểbiểuhiệnsựdichuyểncủa 2.0 1. cácquátrình,đốitượngđịalítựnhiênvàkinhtếxãhội. Ứngdụngtrongđờisống: Ngànhgiaothôngvậntải(biểnbáo), hướng vậntảihànghóa,luồngdidân,hướnghànhquân(quânđội),ngànhdulịch, chuyểnđộngcácdòngbiển(hảilưu)nóngvàlạnh... 2.0 Tínhngày,giờquốctế(GMT)ởHàNội 4.0 a)HàNội: VìHàNộinằm ở phíaĐôngLuânĐôn(kinhtuyếngốc)và thuộcmúigiờsố7nênsớmgiờhơn.Tacó:23h+7h=23h+1h+6h=24h 2.0 (tức0h)+6h=6hsángngày1–1nămmới(2021)hoặchstrìnhbàycách 2. khácnếuđúngvẫnchođiểmtốiđa. b)Cácđịaphươngnằmtrêncácđườngkinhtuyếngiữacácmúigiờđềucó giờ khuvựcvàgiờ địaphươngtrùngnhau.Tạivì:Giờ địaphươngcủacác 2.0 đườngkinhtuyếngiữacácmúigiờ đượclấylàmgiờ chungchocả khu vựcđó. ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi học sinh giỏi cấp trường môn Địa lí lớp 10 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THPT Nguyễn HuệSỞGD&ĐTPHÚYÊNĐỀTHIHỌCSINHGIỎICẤPTRƯỜNGNĂMHỌC20222023TRƯỜNGTHPTNGUYỄNHUỆMôn:Địalí–Khối10Thờigian:120phút(khôngkểthờigianphátđề)Câu1.(4,0điểm)Emhãynêukháiniệmphươngphápđườngchuyểnđộng?Trongthựctếđờisốngphươngphápnàyứngdụng trongnhữngngành(hoặclĩnhvực)nào?Câu2.(4,0điểm)Tínhngàyvàgiờquốctế(GMT):a)KhiởLuânĐônlà23giờngày31122020thìởHàNộilàmấygiờvàngàynào?b)NơinàotrênTráiĐấtcógiờkhuvựcvàgiờđịaphươngtrùngnhau?Tạisao?Câu3.(4,0điểm)Sosánhsựkhácnhaugiữa3quátrìnhphonghóa:Líhọc,hóahọc,sinhhọc.KếtquảcủamỗiquátrìnhtạonênnhữngdạngđịahìnhnàotrênTráiĐất?Câu4.(4,0điểm)EmhãyphântíchcácnhântốảnhhưởngtớichếđộnướcsôngtrênTráiĐất?Chomộtsốvídụ?Câu5.(4,0điểm)CHOBẢNGSỐLIỆU:LƯỢNGMƯATRUNGBÌNHNĂMỞMỘTSỐVĨĐỘKHÁCNHAUTRÊNTHẾGIỚI BÁNCẦUBẮC BÁNCẦUNAM Vĩđộ Lượngmưa(mm) Vĩđộ Lượngmưa(mm) 0100B 1677 0100N 1872 20300B 513 20300N 607 50600B 510 50600N 967 70800B 194 70800N 0 (Nguồngốcsốliệu:SáchgiáokhoaĐịalí10–BộCánhDiềutrang34)a)Emhãynhậnxétvàgiảithíchsựphânbốmưatheovĩđộởmỗibáncầu.b)VìsaoởBánCầuBắclượngmưalớnhơnởBánCầuNamchỉriêngởvĩđộ70800Bvà70800N? HếtHọcsinhkhôngđượcsửdụngtàiliệu.Giámthịkhônggiảithíchgìthêm.Họvàtênthísinh.............................................................................S ốbáodanh....................................................................ChữkíCBCT1...................................................................................Ch ữkíCBCT2...............................................................SỞGD&ĐTPHÚYÊNĐÁPÁNĐỀTHIHSGCẤPTRƯỜNGNĂMHỌC20222023TRƯỜNGTHPTNGUYỄNHUỆMôn:Địalí–Khối10Thờigian:120phút(khôngkểthờigianphátđề) Câu Nộidung Điểm Kháiniệmphươngphápđườngchuyểnđộng.Ứngdụngphươngpháp 4.0 này... Kháiniệm:Làphươngphápđượcsửdụngđểbiểuhiệnsựdichuyểncủa 2.0 1. cácquátrình,đốitượngđịalítựnhiênvàkinhtếxãhội. Ứngdụngtrongđờisống: Ngànhgiaothôngvậntải(biểnbáo), hướng vậntảihànghóa,luồngdidân,hướnghànhquân(quânđội),ngànhdulịch, chuyểnđộngcácdòngbiển(hảilưu)nóngvàlạnh... 2.0 Tínhngày,giờquốctế(GMT)ởHàNội 4.0 a)HàNội: VìHàNộinằm ở phíaĐôngLuânĐôn(kinhtuyếngốc)và thuộcmúigiờsố7nênsớmgiờhơn.Tacó:23h+7h=23h+1h+6h=24h 2.0 (tức0h)+6h=6hsángngày1–1nămmới(2021)hoặchstrìnhbàycách 2. khácnếuđúngvẫnchođiểmtốiđa. b)Cácđịaphươngnằmtrêncácđườngkinhtuyếngiữacácmúigiờđềucó giờ khuvựcvàgiờ địaphươngtrùngnhau.Tạivì:Giờ địaphươngcủacác 2.0 đườngkinhtuyếngiữacácmúigiờ đượclấylàmgiờ chungchocả khu vựcđó. ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi học sinh giỏi Đề thi học sinh giỏi lớp 10 Đề thi HSG lớp 10 môn Địa Đề thi HSG cấp trường môn Địa lớp 10 Phươngphápđườngchuyểnđộng SựphânbốmưatheovĩđộTài liệu liên quan:
-
8 trang 398 0 0
-
Bộ đề thi học sinh giỏi môn Lịch sử lớp 12 cấp tỉnh năm 2020-2021 có đáp án
26 trang 365 0 0 -
7 trang 353 0 0
-
Đề thi học sinh giỏi môn GDCD lớp 12 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THPT Mai Anh Tuấn, Thanh Hóa
28 trang 313 0 0 -
8 trang 308 0 0
-
Ebook Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh lớp 5 theo chuyên đề
138 trang 273 0 0 -
Đề thi học sinh giỏi môn Ngữ văn lớp 6 năm 2022-2023 có đáp án - Trường THCS Ninh An
8 trang 265 0 0 -
8 trang 252 0 0
-
Đề thi học sinh giỏi môn Ngữ văn lớp 8 năm 2021-2022 có đáp án - Phòng GD&ĐT Châu Đức
4 trang 247 0 0 -
Đề thi học sinh giỏi cấp tỉnh môn Vật lý THPT năm 2023-2024 có đáp án - Sở GD&ĐT Vĩnh Long
6 trang 238 0 0