![Phân tích tư tưởng của nhân dân qua đoạn thơ: Những người vợ nhớ chồng… Những cuộc đời đã hóa sông núi ta trong Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm](https://timtailieu.net/upload/document/136415/phan-tich-tu-tuong-cua-nhan-dan-qua-doan-tho-039-039-nhung-nguoi-vo-nho-chong-nhung-cuoc-doi-da-hoa-song-nui-ta-039-039-trong-dat-nuoc-cua-nguyen-khoa-136415.jpg)
Đề thi kết thúc học phần học kì 2 môn Tiếng Trung 1 năm 2023-2024 có đáp án - Trường ĐH Văn Lang
Số trang: 10
Loại file: pdf
Dung lượng: 276.30 KB
Lượt xem: 1
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đề thi kết thúc học phần học kì 2 môn Tiếng Trung 1 năm 2023-2024 có đáp án - Trường ĐH Văn Lang sau đây sẽ giúp bạn đọc nắm bắt được cấu trúc đề thi, từ đó có kế hoạch ôn tập và củng cố kiến thức một cách bài bản hơn, chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi kết thúc học phần học kì 2 môn Tiếng Trung 1 năm 2023-2024 có đáp án - Trường ĐH Văn Lang BM-003TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANGĐƠN VỊ: KHOA NGOẠI NGỮ ĐỀ THI VÀ ĐÁP ÁN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 2, năm học 2023-2024I. Thông tin chung Tên học phần: Tiếng Trung 1 Mã học phần: 232_71ELAN30093 Số tin chỉ: 3Mã nhóm lớp học phần: 232_71ELAN30093_01, 02, 03, 04Hình thức thi: Trắc nghiệm kết hợp Tự luận Thời gian làm bài: 75 phútThí sinh được tham khảo tài liệu: ☐ Có ☒ KhôngII. Các yêu cầu của đề thi nhằm đáp ứng CLO Lấy dữ Ký Hình Trọng số CLO Câu Điểm liệu đo hiệu Nội dung CLO thức trong thành phần hỏi thi số lường CLO đánh giá đánh giá (%) số tối đa mức đạt PLO/PI (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) Phát âm tiếng Trung và viết Trắc TrắcCLO1 phiên âm (pinyin) 20% nghiệm 0.25 PI 2.1 nghiệm tiếng Trung đúng câu 1-5 cách Tự viết được câu Tự tiếng Trung ở mứcCLO3 Tự luận 40% luận 0.4 PI 2.1 sơ cấp và đúng câu 6-9 ngữ pháp Trắc nghiệm Sử dụng từ vựng câu và ngữ pháp đã Trắc 6-30 học để nghe, đọc,CLO4 nghiệm 30% + 0.3 PI 4.3 viết và đàm thoại và tự luận Tự về những chủ luận điểm cơ bản. câu 1-10 Trang 1 / 10 BM-003III. Nội dung câu hỏi thiPHẦN TRẮC NGHIỆM (26 câu hỏi,6.5 điểm)Chọn 5 vận mẫu có trong tiếng Trung (0.25 điểm)A. iong_uai_ uen_ün_ouB. ue_oang_im _ oai_ üenC. üang_iau_oan_ oen_ienD. uong_ au_un_ ieng_ungANSWER: AChọn 5 thanh mẫu có trong tiếng Trung (0.25 điểm)A. j_p_b_g_rB. ch_v_th _ z_ fC. s_q_k_ zh_trD. ng_sh_m_ t_lANSWER: AChọn 4 phiên âm tiếng Trung đúng quy tắc (0.25 điểm)A. yuǎn_néng_liú_lùB. yǜe_qían_diāo_gèngC. rùei_suèn_yiáng_sòngD. yióu_bàng_xüǎn_zhuànANSWER: AChọn 4 phiên âm tiếng Trung đúng quy tắc (0.25 điểm)A. chǎng_yā_suí_lǜB. hěn_xān_diǎn_rènC. wuǒ_hàn_yǐang_língD. nióu_fēn_wuǎn_cueìANSWER: AChọn 4 phiên âm tiếng Trung đúng quy tắc (0.25 điểm)A. yīng_wǎn_yú_yóuB. dūn_hwān_qǚ_myíngC. yuèn_jiēn_huáng_diǎnD. bèi_yüān_liè_guāANSWER: ANhìn chữ Hán và chọn phiên âm phù hợp (0.25 điểm)老师A. lǎoshī Trang 2 / 10 BM-003B. nín hǎoC. tóngxuéD. HànzìANSWER: ANhìn chữ Hán và chọn phiên âm phù hợp (0.25 điểm)再见A. zàijiànB. míngtiānC. xuéxiàoD. péngyouANSWER: ANhìn chữ Hán và chọn phiên âm phù hợp (0.25 điểm)米饭A. mǐfànB. hē cháC. jīnniánD. nǚ’érANSWER: ANhìn chữ Hán và chọn phiên âm phù hợp (0.25 điểm)怎么A. zěnmeB. shénmeC. zuótiānD. xièxieANSWER: ANhìn chữ Hán và chọn phiên âm phù hợp (0.25 điểm)商店A. shāngdiànB. HànyǔC. míngziD. bēiziANSWER: AXem hình và chọn đáp án phù hợp (0.3 điểm) Trang 3 / 10 BM-003A. 请喝茶。B. 我去学校。C. 他有 4 个学生。D. 我会做菜。ANSWER: AXem hình và chọn đáp án phù hợp (0.3 điểm)A. 我妈妈会做菜。B. 下午我想去买茶。C. 我不会说汉语。D. 我不是中国人。ANSWER: AXem hình và chọn đáp án phù hợp (0.3 điểm)A. 我家有五口人。B. 他们不是中国人。C. 我有五个好朋友。D. 她女儿今年十岁了。ANSWER: AXem hình và chọn đáp án phù hợp (0.3 điểm) Trang 4 / 10 BM-003A. 李月想看书。B. 今天我吃米饭。C. 明天你想去哪儿?D. 我想学汉语。ANSWER: AXem hình và chọn đáp án phù hợp (0.3 điểm)A. 李老师是中国人,她会写汉字。B. 我的同学不会说汉语。C. 我的老师是美国人。D. 这个中国菜很好吃。ANSWER: AĐọc và chọn câu trả lời (0.25 điểm)你们的中国老师叫什么名字?A. 她叫李月。B. 你不是美国人。C. 你不是学生。D. 她今年十二岁了。ANSWER: AĐọc và chọn câu trả lời (0.25 điểm)那个人是谁?是你的同学吗?A. 是,她叫李月。B. 他今年五十四岁。C. 她不会说汉语,不会写汉字。 Trang 5 / 10 BM-003D. 我们是李老师的学生。ANSWER: AĐọc và chọn câu trả lời (0.25 điểm)你星期几去中国?A. 星期二。B. 再见!C. 七号。D. 不客气!ANSWER: AĐọc và chọn câu trả lời (0.25 điểm)我不会做中国菜,你会吗?A. 我不会,我妈妈会。B. 我女儿去买书了。C. 明天不是星期一。D. 我会写汉字。ANSWER: AĐọc và chọn câu trả lời (0.25 điểm)今天我想吃米饭,你呢?A. 我不想吃饭,我想喝茶。B. 我会做饭。C. 我是学生,不是老师。D. 我不想买杯子。ANSWER: AĐọc và chọn câu trả lời (0.25 điểm)今天下午你想去哪儿?A. 去商店买杯子。B. 我不想看书。C. 我不会说汉语,我想学汉语。D. 今天是星期日。ANSWER: AĐọc và chọn câu trả l ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi kết thúc học phần học kì 2 môn Tiếng Trung 1 năm 2023-2024 có đáp án - Trường ĐH Văn Lang BM-003TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANGĐƠN VỊ: KHOA NGOẠI NGỮ ĐỀ THI VÀ ĐÁP ÁN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 2, năm học 2023-2024I. Thông tin chung Tên học phần: Tiếng Trung 1 Mã học phần: 232_71ELAN30093 Số tin chỉ: 3Mã nhóm lớp học phần: 232_71ELAN30093_01, 02, 03, 04Hình thức thi: Trắc nghiệm kết hợp Tự luận Thời gian làm bài: 75 phútThí sinh được tham khảo tài liệu: ☐ Có ☒ KhôngII. Các yêu cầu của đề thi nhằm đáp ứng CLO Lấy dữ Ký Hình Trọng số CLO Câu Điểm liệu đo hiệu Nội dung CLO thức trong thành phần hỏi thi số lường CLO đánh giá đánh giá (%) số tối đa mức đạt PLO/PI (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) Phát âm tiếng Trung và viết Trắc TrắcCLO1 phiên âm (pinyin) 20% nghiệm 0.25 PI 2.1 nghiệm tiếng Trung đúng câu 1-5 cách Tự viết được câu Tự tiếng Trung ở mứcCLO3 Tự luận 40% luận 0.4 PI 2.1 sơ cấp và đúng câu 6-9 ngữ pháp Trắc nghiệm Sử dụng từ vựng câu và ngữ pháp đã Trắc 6-30 học để nghe, đọc,CLO4 nghiệm 30% + 0.3 PI 4.3 viết và đàm thoại và tự luận Tự về những chủ luận điểm cơ bản. câu 1-10 Trang 1 / 10 BM-003III. Nội dung câu hỏi thiPHẦN TRẮC NGHIỆM (26 câu hỏi,6.5 điểm)Chọn 5 vận mẫu có trong tiếng Trung (0.25 điểm)A. iong_uai_ uen_ün_ouB. ue_oang_im _ oai_ üenC. üang_iau_oan_ oen_ienD. uong_ au_un_ ieng_ungANSWER: AChọn 5 thanh mẫu có trong tiếng Trung (0.25 điểm)A. j_p_b_g_rB. ch_v_th _ z_ fC. s_q_k_ zh_trD. ng_sh_m_ t_lANSWER: AChọn 4 phiên âm tiếng Trung đúng quy tắc (0.25 điểm)A. yuǎn_néng_liú_lùB. yǜe_qían_diāo_gèngC. rùei_suèn_yiáng_sòngD. yióu_bàng_xüǎn_zhuànANSWER: AChọn 4 phiên âm tiếng Trung đúng quy tắc (0.25 điểm)A. chǎng_yā_suí_lǜB. hěn_xān_diǎn_rènC. wuǒ_hàn_yǐang_língD. nióu_fēn_wuǎn_cueìANSWER: AChọn 4 phiên âm tiếng Trung đúng quy tắc (0.25 điểm)A. yīng_wǎn_yú_yóuB. dūn_hwān_qǚ_myíngC. yuèn_jiēn_huáng_diǎnD. bèi_yüān_liè_guāANSWER: ANhìn chữ Hán và chọn phiên âm phù hợp (0.25 điểm)老师A. lǎoshī Trang 2 / 10 BM-003B. nín hǎoC. tóngxuéD. HànzìANSWER: ANhìn chữ Hán và chọn phiên âm phù hợp (0.25 điểm)再见A. zàijiànB. míngtiānC. xuéxiàoD. péngyouANSWER: ANhìn chữ Hán và chọn phiên âm phù hợp (0.25 điểm)米饭A. mǐfànB. hē cháC. jīnniánD. nǚ’érANSWER: ANhìn chữ Hán và chọn phiên âm phù hợp (0.25 điểm)怎么A. zěnmeB. shénmeC. zuótiānD. xièxieANSWER: ANhìn chữ Hán và chọn phiên âm phù hợp (0.25 điểm)商店A. shāngdiànB. HànyǔC. míngziD. bēiziANSWER: AXem hình và chọn đáp án phù hợp (0.3 điểm) Trang 3 / 10 BM-003A. 请喝茶。B. 我去学校。C. 他有 4 个学生。D. 我会做菜。ANSWER: AXem hình và chọn đáp án phù hợp (0.3 điểm)A. 我妈妈会做菜。B. 下午我想去买茶。C. 我不会说汉语。D. 我不是中国人。ANSWER: AXem hình và chọn đáp án phù hợp (0.3 điểm)A. 我家有五口人。B. 他们不是中国人。C. 我有五个好朋友。D. 她女儿今年十岁了。ANSWER: AXem hình và chọn đáp án phù hợp (0.3 điểm) Trang 4 / 10 BM-003A. 李月想看书。B. 今天我吃米饭。C. 明天你想去哪儿?D. 我想学汉语。ANSWER: AXem hình và chọn đáp án phù hợp (0.3 điểm)A. 李老师是中国人,她会写汉字。B. 我的同学不会说汉语。C. 我的老师是美国人。D. 这个中国菜很好吃。ANSWER: AĐọc và chọn câu trả lời (0.25 điểm)你们的中国老师叫什么名字?A. 她叫李月。B. 你不是美国人。C. 你不是学生。D. 她今年十二岁了。ANSWER: AĐọc và chọn câu trả lời (0.25 điểm)那个人是谁?是你的同学吗?A. 是,她叫李月。B. 他今年五十四岁。C. 她不会说汉语,不会写汉字。 Trang 5 / 10 BM-003D. 我们是李老师的学生。ANSWER: AĐọc và chọn câu trả lời (0.25 điểm)你星期几去中国?A. 星期二。B. 再见!C. 七号。D. 不客气!ANSWER: AĐọc và chọn câu trả lời (0.25 điểm)我不会做中国菜,你会吗?A. 我不会,我妈妈会。B. 我女儿去买书了。C. 明天不是星期一。D. 我会写汉字。ANSWER: AĐọc và chọn câu trả lời (0.25 điểm)今天我想吃米饭,你呢?A. 我不想吃饭,我想喝茶。B. 我会做饭。C. 我是学生,不是老师。D. 我不想买杯子。ANSWER: AĐọc và chọn câu trả lời (0.25 điểm)今天下午你想去哪儿?A. 去商店买杯子。B. 我不想看书。C. 我不会说汉语,我想学汉语。D. 今天是星期日。ANSWER: AĐọc và chọn câu trả l ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi kết thúc học phần Đề thi kết thúc môn học Đề thi môn Tiếng Trung 1 Đề thi trường Đại học Văn Lang Tiếng Trung 1 Phát âm tiếng Trung Ngôn ngữ Trung QuốcTài liệu liên quan:
-
3 trang 880 14 0
-
3 trang 704 13 0
-
2 trang 524 13 0
-
4 trang 514 13 0
-
2 trang 478 6 0
-
2 trang 475 12 0
-
3 trang 434 13 0
-
3 trang 434 12 0
-
3 trang 406 3 0
-
2 trang 401 9 0