![Phân tích tư tưởng của nhân dân qua đoạn thơ: Những người vợ nhớ chồng… Những cuộc đời đã hóa sông núi ta trong Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm](https://timtailieu.net/upload/document/136415/phan-tich-tu-tuong-cua-nhan-dan-qua-doan-tho-039-039-nhung-nguoi-vo-nho-chong-nhung-cuoc-doi-da-hoa-song-nui-ta-039-039-trong-dat-nuoc-cua-nguyen-khoa-136415.jpg)
Đề thi kết thúc học phần học kì 3 môn Ngoại ngữ 2 - Nhật 3 năm 2023-2024 có đáp án - Trường ĐH Văn Lang
Số trang: 6
Loại file: pdf
Dung lượng: 249.56 KB
Lượt xem: 1
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tham khảo Đề thi kết thúc học phần học kì 3 môn Ngoại ngữ 2 - Nhật 3 năm 2023-2024 có đáp án - Trường ĐH Văn Lang dành cho các bạn sinh viên tham khảo, để hệ thống kiến thức học tập cũng như trau dồi kinh nghiệm ra đề thi. Hi vọng sẽ giúp các bạn đạt kết quả tốt trong kì thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi kết thúc học phần học kì 3 môn Ngoại ngữ 2 - Nhật 3 năm 2023-2024 có đáp án - Trường ĐH Văn Lang TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG ĐỀ THI CUỐI KỲ KHOA DU LỊCH HỌC PHẦN NGOẠI NGỮ 2- NHẬT 3 Học kỳ 3, Năm học 2023-2024I. Thông tin chungHọc phần: Ngoại ngữ 2- Nhật 3 Số tín chỉ: 3Mã học phần: 233_71TOUR10103_01 Mã nhóm lớp học phần:………..Thời gian làm bài: 90 phút Hình thức thi: Trắc nghiệm và tự luậnSV được tham khảo tài liệu: Có ☐ Không ☒Giảng viên nộp đề thi, đáp án Lần 1 ☒ Lần 2 ☐II. Các yêu cầu của đề thi nhằm đáp ứng CLO Trọng số Ký CLO trong Lấy dữ liệu đo Hình thức Câu hỏi Điểm sốhiệu Nội dung CLO thành phần lường mức đạt đánh giá thi số tối đaCLO đánh giá PLO/PI (%) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)CLO Kiềm tra kiến thức Trắc 30% 1-20 3 PI 1.1 1 về ngôn ngữ. nghiệmCLO Xây dựng hoại Trắc 25% 21-30 2.5 PI 6.1 3 thoại. nghiệmCLO Xây dựng hoại Trắc 25% 31-40 2.5 PI 6.1 3 thoại. nghiệmCLO Đọc hiểu đoạn văn Trắc 20% 41-42 2 PI 7.1 4 bản tiếng Nhật. nghiệm TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG ĐỀ THI CUỐI KỲ KHOA DU LỊCH HỌC PHẦN NGOẠI NGỮ 2 – NHẬT 3 Học kỳ 3, Năm học 2023 - 2024 (Phần công bố cho sinh viên)I. Thông tin chungHọc phần: Ngoại ngữ 2 – Nhật 3 Số tín chỉ: 3Mã học phần: 233_71TOUR10103_01 Mã nhóm lớp học phần:………..Thời gian làm bài: 90 phút Hình thức thi: Trắc nghiệm và tự luậnSV được tham khảo tài liệu: Có ☐ Không ☒Giảng viên nộp đề thi, đáp án Lần 1 ☒ Lần 2 ☐II. Nội dung câu hỏi thiI/ Chọn trợ từ điền vào dấu ngoặc( )(3 điểm)① どんな(1)スポーツ(2)すきですか。 やきゅう... 野 球 が すきです。 1) A/ が B/ X C/ で 2) A/ が B/ X C/ で まつもと おく りょうり じょうず② 松 本 さんの 奥 さん(3) 料 理 (4) 上 手 です。 3) A/ が B/ よく C/ は 4) A/ が B/ よく C/ は はなみ③ あした いっしょに 花見(5)しませんか。 ともだち...すみません。あしたは 友 達と やくそく(6)ありますから。 5) A/ を B/ と C/ が 6) A/ を B/ と C/ が ちか ほんや はなや④ この 近 く(7)本屋(8)花屋などが ありますか。...はい、あそこに あります。 7) A/ に B/ と C/ や 8) A/ に B/ と C/ や たんじょうび とけい⑤ わたしは 誕 生 日に ちち(9)時計(10)もらいました。 9) A/ の B/ に C/ を 10) A/ の B/ に C/ を か⑥ デパート(11)パンと イタリア(12)ワインを 買いました。 11) A/ を B/ の C/ で 12) A/ を B/ の C/ で⑦ ホーチミンからハノイ(13)ひこうき(14)2じかん(15)かかります。 13) A/ で B/ まで C/ X 14) A/ で B/ まで C/ X 15) A/ で B/ まで C/ X⑧ とりにくは ぎゅうにく(16)やすいです。 16) A/ は B/ より C/ が⑨ あついきせつ(17)さむいきせつ(18)どちら(19)いいですか。 17) A/ と B/ より C/ が 18) A/ は B/ と C/ が 19) A/ は B/ より C/ が しゅうかん⑩ 1 週 間 (20)3 かい かのじょに でんわを かけます。 20) A/ に B/ と C/ もII/ Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống 【...】 (2.5 điểm)21)ランさんは ダンスが 【...】 じょうずです。 A/ たくさん B/ よく C/ とても22)ニーせんせいは きのう 【...】 かえりました。 A/ たくさん B/ はやく C/ とても23)かんじが 【...】 わかります。 A/ だいたい B/ はやく C/ とても えいご ほん24)あの としょかんに 英語の 本 が 【...】 あります。 A/ だいたい B/ よく C/ たくさん25)まいばん ワインを 【...】 のみます。 A/ すこし B/ あまり C/ とても26)きのうの ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi kết thúc học phần học kì 3 môn Ngoại ngữ 2 - Nhật 3 năm 2023-2024 có đáp án - Trường ĐH Văn Lang TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG ĐỀ THI CUỐI KỲ KHOA DU LỊCH HỌC PHẦN NGOẠI NGỮ 2- NHẬT 3 Học kỳ 3, Năm học 2023-2024I. Thông tin chungHọc phần: Ngoại ngữ 2- Nhật 3 Số tín chỉ: 3Mã học phần: 233_71TOUR10103_01 Mã nhóm lớp học phần:………..Thời gian làm bài: 90 phút Hình thức thi: Trắc nghiệm và tự luậnSV được tham khảo tài liệu: Có ☐ Không ☒Giảng viên nộp đề thi, đáp án Lần 1 ☒ Lần 2 ☐II. Các yêu cầu của đề thi nhằm đáp ứng CLO Trọng số Ký CLO trong Lấy dữ liệu đo Hình thức Câu hỏi Điểm sốhiệu Nội dung CLO thành phần lường mức đạt đánh giá thi số tối đaCLO đánh giá PLO/PI (%) (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7)CLO Kiềm tra kiến thức Trắc 30% 1-20 3 PI 1.1 1 về ngôn ngữ. nghiệmCLO Xây dựng hoại Trắc 25% 21-30 2.5 PI 6.1 3 thoại. nghiệmCLO Xây dựng hoại Trắc 25% 31-40 2.5 PI 6.1 3 thoại. nghiệmCLO Đọc hiểu đoạn văn Trắc 20% 41-42 2 PI 7.1 4 bản tiếng Nhật. nghiệm TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG ĐỀ THI CUỐI KỲ KHOA DU LỊCH HỌC PHẦN NGOẠI NGỮ 2 – NHẬT 3 Học kỳ 3, Năm học 2023 - 2024 (Phần công bố cho sinh viên)I. Thông tin chungHọc phần: Ngoại ngữ 2 – Nhật 3 Số tín chỉ: 3Mã học phần: 233_71TOUR10103_01 Mã nhóm lớp học phần:………..Thời gian làm bài: 90 phút Hình thức thi: Trắc nghiệm và tự luậnSV được tham khảo tài liệu: Có ☐ Không ☒Giảng viên nộp đề thi, đáp án Lần 1 ☒ Lần 2 ☐II. Nội dung câu hỏi thiI/ Chọn trợ từ điền vào dấu ngoặc( )(3 điểm)① どんな(1)スポーツ(2)すきですか。 やきゅう... 野 球 が すきです。 1) A/ が B/ X C/ で 2) A/ が B/ X C/ で まつもと おく りょうり じょうず② 松 本 さんの 奥 さん(3) 料 理 (4) 上 手 です。 3) A/ が B/ よく C/ は 4) A/ が B/ よく C/ は はなみ③ あした いっしょに 花見(5)しませんか。 ともだち...すみません。あしたは 友 達と やくそく(6)ありますから。 5) A/ を B/ と C/ が 6) A/ を B/ と C/ が ちか ほんや はなや④ この 近 く(7)本屋(8)花屋などが ありますか。...はい、あそこに あります。 7) A/ に B/ と C/ や 8) A/ に B/ と C/ や たんじょうび とけい⑤ わたしは 誕 生 日に ちち(9)時計(10)もらいました。 9) A/ の B/ に C/ を 10) A/ の B/ に C/ を か⑥ デパート(11)パンと イタリア(12)ワインを 買いました。 11) A/ を B/ の C/ で 12) A/ を B/ の C/ で⑦ ホーチミンからハノイ(13)ひこうき(14)2じかん(15)かかります。 13) A/ で B/ まで C/ X 14) A/ で B/ まで C/ X 15) A/ で B/ まで C/ X⑧ とりにくは ぎゅうにく(16)やすいです。 16) A/ は B/ より C/ が⑨ あついきせつ(17)さむいきせつ(18)どちら(19)いいですか。 17) A/ と B/ より C/ が 18) A/ は B/ と C/ が 19) A/ は B/ より C/ が しゅうかん⑩ 1 週 間 (20)3 かい かのじょに でんわを かけます。 20) A/ に B/ と C/ もII/ Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống 【...】 (2.5 điểm)21)ランさんは ダンスが 【...】 じょうずです。 A/ たくさん B/ よく C/ とても22)ニーせんせいは きのう 【...】 かえりました。 A/ たくさん B/ はやく C/ とても23)かんじが 【...】 わかります。 A/ だいたい B/ はやく C/ とても えいご ほん24)あの としょかんに 英語の 本 が 【...】 あります。 A/ だいたい B/ よく C/ たくさん25)まいばん ワインを 【...】 のみます。 A/ すこし B/ あまり C/ とても26)きのうの ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi kết thúc học phần Đề thi kết thúc môn học Đề thi môn Ngoại ngữ 2 Đề thi trường Đại học Văn Lang Ngôn ngữ Nhật Bản Tiếng Nhật ngành Du lịchTài liệu liên quan:
-
3 trang 880 14 0
-
3 trang 703 13 0
-
2 trang 524 13 0
-
4 trang 514 13 0
-
2 trang 478 6 0
-
2 trang 475 12 0
-
3 trang 434 13 0
-
3 trang 434 12 0
-
3 trang 406 3 0
-
2 trang 401 9 0