Nhằm giúp các bạn làm tốt các bài tập, đồng thời các bạn sẽ không bị bỡ ngỡ với các dạng bài tập chưa từng gặp, hãy tham khảo "Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm lớp 11 năm học 2017-2018 môn Toán trường THPT Trần Phú" dưới đây.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi khảo sát chất lượng đầu năm lớp 11 năm học 2017-2018 môn Toán trường THPT Trần PhúTRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề thi gồm 05 trang) ĐỀ THI KHẢO SÁT HÈ NĂM HỌC 2017-2018 MÔN: TOÁN - KHỐI 11 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề MÃ ĐỀ: 061 Câu 1: Với giá trị nào của m thì phương trình m sin 2 x + (m + 1) cos 2 x + 2m − 1 =0 có nghiệm? m > 3 A. . m < 0 B. 0 < m < 3. m ≥ 3 D. . m ≤ 0 C. 0 ≤ m ≤ 3. Câu 2: Tập nghiệm của phương trình − x 2 + 4 x + 2 = 2 x là 2 A. S = . B. S = ; 2 . C. S = {2} . D. S = ∅ . 5 Câu 3: Cho tam giác ABC. Công thức tính diện tích tam giác là 1 1 1 1 A. S ∆ABC = ab sin A . B. S ∆ABC = ab sin C . C. S ∆ABC = ab sin B . D. S ∆ABC = ac sin C . 2 2 2 2 Câu 4: Cho hình chữ nhật ABCD, gọi M là trung điểm của AB. Mệnh đề nào sau đây đúng? 0. 0. 0. 0. A. 2 AM + CD = B. 2 AM + AD = C. 2 AM + AB = D. 2 AM + BC = 1 Câu 5: Cho Elip (E), có hai tiêu điểm là F1 (−1;0), F2 (1;0) và tâm sai e = . Viết phương trình chính tắc 5 của (E) x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 A. B. C. D. + = 1. + = 0. − = 1. + = 1. 25 24 25 24 25 24 24 25 Câu 6: Mệnh đề nào sau đây sai? A. sin(π − α ) = B. cos(π − α ) = sin α . − cos α . π C. sin − α = cos α . 2 D. sin(−α ) = sin α . Câu 7: Cho 4 đường thẳng ( d1 )= : y x 2 + 1 ; ( d2 ) : y = − x 2 + 2 ; ( d3= ): y Cặp đường thẳng nào song song? A. (d 2 ) và (d 3 ). B. (d 3 ) và (d 4 ). Câu 8: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho = v theo vectơ v . R R R R R R R R 2 y 2x +1. x − 1 ; ( d4 ) : = 2 C. (d 1 ) và (d 2 ). D. (d 1 ) và (d 3 ). ( 2; −1) . Hãy tìm ảnh của điểm A ( −1; 2 ) qua phép tịnh tiến R R R R R R R R 1 1 C. A ; . D. A ( 3; −3) . 2 2 Câu 9: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là mệnh đề đúng? A. ∀x ∈ , x > −2 ⇒ x 2 > 4. B. ∀x ∈ , x > 2 ⇒ x 2 ≥ 4. A. A (1;1) . B. A ( −3;3) . C. ∀x ∈ R, x 2 ≥ 4 ⇒ x > 2. D. ∀x ∈ , x 2 > 4 ⇒ x < −2. Câu 10: Phương trình 2sin x = − 3 có nghiệm là π − + k 2π x = 3 A. 4π = x + k 2π 3 (k ∈ ) . 2π − + k 2π x = 3 B. 4π = x + k 2π 3 π x= 3 + k 2π C. 2π = x + k 2π 3 (k ∈ ) . D. (k ∈ ) . x= 600 + k 3600 , k ∈ . Trang 1/5 - Mã đề thi 061 Câu 11: Phép quay Q( o ,ϕ ) biến điểm M thành điểm M . Khi đó A. OM = OM và ( OM ; OM ) = ϕ . = ϕ . C. OM = OM và MOM = ϕ . B. OM = OM và MOM D. OM = OM và ( OM ; OM ) = ϕ . Câu 12: Công thức nào sau đây đúng với mọi số thực a, b ? 2sin a cos b. A. cos ( a + b ) − cos ( a − b ) = −2sin a sin b. B. cos ( a + b ) − cos ( a − b ) = 2sin a sin b. C. cos ( a + b ) − cos ( a − b ) = 2 cos a sin b. D. cos ( a + b ) − cos ( a − b ) = Câu 13: Cho hai điểm A(7; −3) và B(1;7). Viết phương trình đường tròn đường kính AB A. ( x − 7 ) + ( y + 3) = 34 . B. ( x + 4 ) + ( y + 2 ) = 34 . C. ( x − 4 ) + ( y − 2 ) = 34 . D. ( x − 1) + ( y − 7 ) = 34 . 2 2 2 2 2 2 2 2 Câu 14: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm M ( 5sin t ; 4 cos t ) . Khi t thay đổi, quỹ tích M là: A. Một đường tròn. B. Một parabol. C. Một đường thẳng. D. Một elip. Câu 15: Biết S = [ a; b ] là tập nghiệm của bất phương trình x + 3 ≤ 4. Tính b − 2a. 8. 19. −13. −1. A. b − 2a = B. b − 2a = C. b − 2a = D. b − 2a = Câu 16: Cho tam giác ABC , có ba góc là A, B, C. Tính giá trị của biểu thức cot A + cot B + cot C a 2 + b2 + c2 a 2 + b2 + c2 abc abc . B. . C. . D. . R R abc abc a 2 + b2 + c2 a 2 + b2 + c2 Câu 17: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, gọi B ( a; b ) là điểm đối xứng của điểm A (1; − 1) qua đường thẳng A. d : 2x − 3y +1 = 0. Tính tổng S= a + b. 16 12 6 A. S = − . B. S = . C. S = − . 3 13 13 Câu 18: Cho hàm số y = x –1 . Khẳng định nào sau đây đúng? D. S = 12 . 13 A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ( −1; +∞ ) . B. Hàm số đã cho là hàm số chẵn. C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng ( −∞;1) . D. Điểm ( −1;0 ) thuộc đồ thị của hàm số đã cho. Câu 19: Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào sau đây? B. y= x − 1. A. y = x . C. y = 1 − x . D. y= x + 1. Câu 20: Cho tam giác ABC có= AB 2,= BC 4 và CA = 3. Khi đó AB. AC bằng: 3 1 3 A. − . B. −3 . C. − . D. . 2 2 4 2 0 có Câu 21: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sin x + 2 ( m + 1) sin x − 3m ( m − 2 ) = nghiệm. −2 ≤ m ≤ −1 . A. 0 ≤ m ≤ 1 −1 ≤ m ≤ 1 B. . 3 ≤ m ≤ 4 1 1 − ≤m≤ C. 3 3. 1 ≤ m ≤ 3 1 1 − ≤m< D. 2 2. 1 ≤ m ≤ 2 Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình x − 3 + 2 x + 1 < 0 là 2 A. S = −∞; . 3 B. S = ( −∞; −3) . C. S = ∅ . D. S = ( −∞; −4 ) . Trang 2/5 - Mã đề thi 061 Câu 23: Trong các mệnh đề sau, mênh đề nào sai? A. Phép quay tâm O góc quay 90 o và phép quay tâm O góc quay –90 o là hai phép quay giống nhau. B. Qua phép quay Q (O; ϕ) điểm O biến thành chính nó. C. Phép đối xứng tâm O là phép quay tâm O, góc quay –180 o . D. Phép đối xứng tâm O là phép quay tâm O, góc quay 180 o . 6 4 x + 9 y = Câu 24: Giả sử ( x; y ) là nghiệm của hệ phương trình: 2 . Tìm max ( x + y ) . 3 x 6 xy x 3 y 0 + − + = 4 5 A. −1 . B. − . C. . D. 2. 9 9 Câu 25: Trong các hệ thức sau, hệ thức nào sai ? P R P P P R P P P P A. cos 4 α − sin 4 α = cos 2 α − sin 2 α . B. ( sin α + cos α ) = 1 + 2sin α cos α . C. ( sin α − cos α ) = 1 − 2sin α cos α . D. sin 4 α + cos 4 α = 1. 2 2 Câu 26: Bảng biến thiên dưới đây là của một trong các hàm số cho bởi công thức cho ở các phương án A, B, C, D. Tìm hàm số số đó ? +∞ x −∞ 1 +∞ +∞ y A. y = 2 x − 4 x + 4. 2 B. y = x + 2 x − 1. 2 2 C. y = −3 x 2 + 6 x − 1. D. y = x 2 − 2 x + 2. Câu 27: Cho hai tập hợp A =∈ { x | x < 3}; B =∈ { x | x 2 ≥ 1} . Tập hợp A ∩ B là tập hợp nào trong các tập hợp sau đây? A. ( −3; −1] ∪ [1;3) B. ( −∞; −3] ∪ [1; +∞ ) C. ( −∞; −1] ∪ [1; +∞ ) D. [ −3;3] − 5 x − 2 có bao nhiêu nghiệm? Câu 28: Phương trình 5 x + 2 = A. Vô số nghiệm. B. 0. C. 1. D. 2. 1 có bao nhiêu nghiệm dương nhỏ hơn 5π ? 4 A. 32. B. 26. C. 15. D. 17. Câu 30: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng = y 2 x − 3 cắt parabol y = x 2 + (m + ...