Đề thi khảo sát môn Địa lí lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Hàm Long, Bắc Ninh (Mã đề 105)
Số trang: 10
Loại file: docx
Dung lượng: 256.10 KB
Lượt xem: 11
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
“Đề thi khảo sát môn Địa lí lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Hàm Long, Bắc Ninh (Mã đề 105)” sau đây sẽ giúp bạn đọc nắm bắt được cấu trúc đề thi, từ đó có kế hoạch ôn tập và củng cố kiến thức một cách bài bản hơn, chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi khảo sát môn Địa lí lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Hàm Long, Bắc Ninh (Mã đề 105) KHẢOSÁTLẦN1 TRƯỜNGTHPTHÀMLONG NĂMHỌC20222023 MÔN:Địalí11 Thờigianlàmbài:50phút (Đềthicó09trang) (khôngkểthờigianphátđề) SốbáoHọvàtên:............................................................................ Mãđề105 danh:.............Câu1.Chobảngsốliệu: SỐDÂNCỦATRUNGQUỐC,VÀTOÀNTHẾGIỚINĂM2014 Nước Sốdân(triệungười)TrungQuốc 1364,3Thếgiới 7265,8Năm2014,TrungQuốcchiếmbaonhiêu%dânsốthếgiới? A.18,8 B.18,7 C.21 D.20Câu2.Chobảngsốliệusau: CƠCẤUDÂNSỐPHÂNTHEONHÓMTUỔICỦANHẬTBẢNVÀVIÊTNAM(Đơnvị:%) Nhómtuổi NhậtBản ViệtNam 0–14 15 33 14–64 68 61,3 Trên65 17 5,7ChọnbiểuđồthíchhợpnhấtthểhiệncơcấudânsốphântheonhómtuổicủaNhậtBảnvàViệtNam? A.Cột B.Đường C.Tròn D.MiềnCâu3.Chọnvẽbiểuđồmiềnkhicónhữngdấuhiệunhậnbiếtnàosauđây? A.Chuyểndịch,4năm B.Thayđổicơcấu,3năm C.Sosánh,nhiềunăm D.Quymô,2nămCâu4.Chobảngsốliệu: DÂNSỐCỦAMỘTSỐQUỐCGIA,NĂM2019(Đơnvị:triệungười) Quốcgia Inđônêxia Malaixia Philippin TháiLan Tổngsốdân 268,4 32,0 108,0 66,4 Dânsốthànhthị 148,4 24,3 50,7 33,2 (Nguồn:NiêngiámthốngkêViệtNam2019,NXBThốngkê,2020) Theobảngsốliệu,chobiếtnướccótỉlệdânthànhthịlà47%lànướcnàosauđây? A.Malaixia. B.Philippin.C.TháiLan D.Inđônêxia.Câu5.Khivẽbiểuđồmiền,sốliệulớnnhấttrêntrụctungluônlàbaonhiêu? A.100nghìn B.50 C.1triệu D.100%Câu6.Chobiểuđồ: SỐDÂNTHÀNHTHỊVÀNÔNGTHÔNNƯỚCTAGIAIĐOẠN2005–2016Mãđề105 Trang9/10 NguồnsốliệutheoNiêngiámthốngkêViệtNam2016,NXBThốngkê,2017)Nhậnxétnàosauđâyđúngvớibiểuđồtrên? A.Sốdânthànhthị,nôngthônđềutăng. B.Sốdânthànhthịtăng,sốdânnôngthôngiảm. C.Sốdânthànhthịgiảm,sốdânnôngthôntăng. D.Sốdânthànhthị,nôngthônđểugiảm.Câu7.Chobảngsốliệu: Tổngsốlaođộngvàlaođộngphântheocácthànhphầnkinhtếcủanướctaquacácnăm Năm 2010 2012 2014 2016 2018 Tổngsố 49048,5 51422,4 52744,5 53302,8 54249,4 Kinhtếnhànước 5017,4 4991,4 4866,8 4698,6 4523,1 Kinhtếngoàinhànước 42304,6 44192,9 45025,1 45016,1 45187,9 Khuvựccóvốnđầutưnướcngoài 1726,5 2238,1 2852,6 3588,1 4538,4 Nguồn:tổngcụcthốngkêviệtnam2017:https://www.gso.govvn) Theobảngsốliệu,đểthểhiệnsựchuyểndịchcơcấulaođộngphântheocácthànhphầnkinhtếởnước ta,giaiđoạn20102018,dạngbiểuđồnàosauđâylàthíchhợpnhất? A.Tròn B.Miền. C.Đường D.Kếthợp.Câu8.Khivẽbiểuđồcộtđơn,thườngghisốliệuởđâu? A.Cạnhcột B.Giữacột C.Châncột D.Đỉnhcột Câu9.Chobảngsốliệusau:MỘTSỐMẶTHÀNGXUẤTKHẨUCHỦYẾUCỦANƯỚCTAGIAIĐOẠN2010–2015 (Đơnvị:Nghìntấn) Mặthàng 2010 2012 2013 2014 2015 Hạttiêu 117,0 117,8 132,8 155,0 131,5 Càphê 1218,0 1735,5 1301,2 1691,1 1341,2 Caosu 779,0 1023,5 1074,6 1071,7 1137,4 Chè 137,0 146,9 141,2 132,4 124,6 (Nguồn:NiêngiámThốngkêViệtNam,2015,NXBThốngkê,2016)Mãđề105 Trang9/10 Căncứ vàobảngsố liệu,chobiếtnhậnxétnàosauđâyđúngvề mộtsố mặthàngxuấtkhẩucủa nướctagiaiđoạn2010–2015 A.Caosuluônxuấtkhẩucaonhất. B.Hạttiêutăngtrưởngkhôngổnđịnh. C.Cácsảnphẩmđềutăngnhanh. D.ChècóxuhướngtăngliêntụcCâu10.Chobảngsốliệu: DÂNSỐCỦAHOAKÌGIAIĐOẠN19202020 Năm 1920 1960 2000 2016 2018 2019 2020 Sốdân(triệungười) 103,3 180,7 282,2 323,1 326,8 328,3 329,5 (NguồnNiêngiámThốngkêViệtNamn ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi khảo sát môn Địa lí lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Hàm Long, Bắc Ninh (Mã đề 105) KHẢOSÁTLẦN1 TRƯỜNGTHPTHÀMLONG NĂMHỌC20222023 MÔN:Địalí11 Thờigianlàmbài:50phút (Đềthicó09trang) (khôngkểthờigianphátđề) SốbáoHọvàtên:............................................................................ Mãđề105 danh:.............Câu1.Chobảngsốliệu: SỐDÂNCỦATRUNGQUỐC,VÀTOÀNTHẾGIỚINĂM2014 Nước Sốdân(triệungười)TrungQuốc 1364,3Thếgiới 7265,8Năm2014,TrungQuốcchiếmbaonhiêu%dânsốthếgiới? A.18,8 B.18,7 C.21 D.20Câu2.Chobảngsốliệusau: CƠCẤUDÂNSỐPHÂNTHEONHÓMTUỔICỦANHẬTBẢNVÀVIÊTNAM(Đơnvị:%) Nhómtuổi NhậtBản ViệtNam 0–14 15 33 14–64 68 61,3 Trên65 17 5,7ChọnbiểuđồthíchhợpnhấtthểhiệncơcấudânsốphântheonhómtuổicủaNhậtBảnvàViệtNam? A.Cột B.Đường C.Tròn D.MiềnCâu3.Chọnvẽbiểuđồmiềnkhicónhữngdấuhiệunhậnbiếtnàosauđây? A.Chuyểndịch,4năm B.Thayđổicơcấu,3năm C.Sosánh,nhiềunăm D.Quymô,2nămCâu4.Chobảngsốliệu: DÂNSỐCỦAMỘTSỐQUỐCGIA,NĂM2019(Đơnvị:triệungười) Quốcgia Inđônêxia Malaixia Philippin TháiLan Tổngsốdân 268,4 32,0 108,0 66,4 Dânsốthànhthị 148,4 24,3 50,7 33,2 (Nguồn:NiêngiámthốngkêViệtNam2019,NXBThốngkê,2020) Theobảngsốliệu,chobiếtnướccótỉlệdânthànhthịlà47%lànướcnàosauđây? A.Malaixia. B.Philippin.C.TháiLan D.Inđônêxia.Câu5.Khivẽbiểuđồmiền,sốliệulớnnhấttrêntrụctungluônlàbaonhiêu? A.100nghìn B.50 C.1triệu D.100%Câu6.Chobiểuđồ: SỐDÂNTHÀNHTHỊVÀNÔNGTHÔNNƯỚCTAGIAIĐOẠN2005–2016Mãđề105 Trang9/10 NguồnsốliệutheoNiêngiámthốngkêViệtNam2016,NXBThốngkê,2017)Nhậnxétnàosauđâyđúngvớibiểuđồtrên? A.Sốdânthànhthị,nôngthônđềutăng. B.Sốdânthànhthịtăng,sốdânnôngthôngiảm. C.Sốdânthànhthịgiảm,sốdânnôngthôntăng. D.Sốdânthànhthị,nôngthônđểugiảm.Câu7.Chobảngsốliệu: Tổngsốlaođộngvàlaođộngphântheocácthànhphầnkinhtếcủanướctaquacácnăm Năm 2010 2012 2014 2016 2018 Tổngsố 49048,5 51422,4 52744,5 53302,8 54249,4 Kinhtếnhànước 5017,4 4991,4 4866,8 4698,6 4523,1 Kinhtếngoàinhànước 42304,6 44192,9 45025,1 45016,1 45187,9 Khuvựccóvốnđầutưnướcngoài 1726,5 2238,1 2852,6 3588,1 4538,4 Nguồn:tổngcụcthốngkêviệtnam2017:https://www.gso.govvn) Theobảngsốliệu,đểthểhiệnsựchuyểndịchcơcấulaođộngphântheocácthànhphầnkinhtếởnước ta,giaiđoạn20102018,dạngbiểuđồnàosauđâylàthíchhợpnhất? A.Tròn B.Miền. C.Đường D.Kếthợp.Câu8.Khivẽbiểuđồcộtđơn,thườngghisốliệuởđâu? A.Cạnhcột B.Giữacột C.Châncột D.Đỉnhcột Câu9.Chobảngsốliệusau:MỘTSỐMẶTHÀNGXUẤTKHẨUCHỦYẾUCỦANƯỚCTAGIAIĐOẠN2010–2015 (Đơnvị:Nghìntấn) Mặthàng 2010 2012 2013 2014 2015 Hạttiêu 117,0 117,8 132,8 155,0 131,5 Càphê 1218,0 1735,5 1301,2 1691,1 1341,2 Caosu 779,0 1023,5 1074,6 1071,7 1137,4 Chè 137,0 146,9 141,2 132,4 124,6 (Nguồn:NiêngiámThốngkêViệtNam,2015,NXBThốngkê,2016)Mãđề105 Trang9/10 Căncứ vàobảngsố liệu,chobiếtnhậnxétnàosauđâyđúngvề mộtsố mặthàngxuấtkhẩucủa nướctagiaiđoạn2010–2015 A.Caosuluônxuấtkhẩucaonhất. B.Hạttiêutăngtrưởngkhôngổnđịnh. C.Cácsảnphẩmđềutăngnhanh. D.ChècóxuhướngtăngliêntụcCâu10.Chobảngsốliệu: DÂNSỐCỦAHOAKÌGIAIĐOẠN19202020 Năm 1920 1960 2000 2016 2018 2019 2020 Sốdân(triệungười) 103,3 180,7 282,2 323,1 326,8 328,3 329,5 (NguồnNiêngiámThốngkêViệtNamn ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi khảo sát môn Địa lí Đề thi khảo sát lớp 11 Đề thi Địa lí lớp 11 Trắc nghiệm Địa lí lớp 11 Đơn vị của biểu đồ tròn Dân số Trung QuốcTài liệu liên quan:
-
4 trang 124 0 0
-
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Địa lí lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Triệu Quang Phục
6 trang 49 0 0 -
6 trang 39 0 0
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 2 môn Địa lí lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Huệ, Quảng Nam
6 trang 35 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Địa lí lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Uông Bí
16 trang 35 0 0 -
Đề cương ôn tập học giữa học kì 2 môn Địa lí lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Hiền, TP. HCM
5 trang 31 0 0 -
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Địa lí lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Huệ, Quảng Nam
8 trang 28 0 0 -
Đề kiểm tra học kì 1 môn Địa lí lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Nguyễn Tất Thành (Mã đề 534)
5 trang 28 0 0 -
Đề cương học kì 2 môn Địa lí lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Bắc Thăng Long
11 trang 27 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Địa lí lớp 11 năm 2022-2023 - Trường THPT Phúc Thọ
16 trang 26 0 0