Danh mục

Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 305

Số trang: 4      Loại file: pdf      Dung lượng: 161.41 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Gửi đến các bạn Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 305 giúp các bạn học sinh có thêm nguồn tài liệu để tham khảo cũng như củng cố kiến thức trước khi bước vào kì thi. Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi khảo sát môn Toán lớp 10 năm 2018-2019 lần 3 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 305SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚCTRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂNMã đề thi: 305(Đề thi gồm 04 trang)ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3Năm học 2018 - 2019Môn: TOÁN 10Thời gian làm bài: 90 phút;(không kể thời gian giao đề)Câu 1: Nghiệm của phương trình 2 x  1  5  2 x là:A. x  1 .B. x  3 .C. x  1 .Câu 2: Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là  .A. x  1  0 .B. x 2  1 C. x 2  0 .D.D. x  0 .x 1  0 .x2  2 x  5  x  1  0 .Câu 3: Điều kiện xác định của phương trình x  2  8  x là:A. x  8 .B. x  2 .C. x  8 .Câu 4: Hàm số nào sau đây là hàm số bậc nhất?A. y  0 x  2 .B. y  2019 x  2020 .C. y  3 x  mx  5 .D. x  2 .D. y  x 2  4 x  3 .Câu 5: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng d : 2 x  3 y  5  0 . Đường thẳng d có mộtvéctơ pháp tuyến là:A. n4   9; 6  .B. n1   2;3 .C. n3   6;9  .D. n2   3;2  .Câu 6: Cho các số thực x  y  z . Khẳng định nào sau đây đúng?A. x  y  z  x .B. x 2  y 2 .C. x 2  yz .D. x  y  z .2 x  y  8Câu 7: Hệ phương trình có bao nhiêu nghiệm  x; y  ? x  2 y  1A. 2 .B. 0 .C. vô số.D. 1.Câu 8: Cho hình bình hành ABCD . Đẳng thức nào sau đây đúng?        A. AB  AD  AC .B. BA  CA  CD .C. AB  AD  CA .D. AB  AC  BC .Câu 9: Cho tam giác ABC có BC  a, CA  b, AB  c . Mệnh đề nào sau đây đúng?A. a sin A  b sin B  c sin C .B. a 2  b 2  c  c  2b.cos A  .C.abc.cos A cos B cos CD. a 2  b2  c2  2bc.cos A .Câu 10: Điểm nào sau đây thuộc parabol  P  : y  x 2  2 x  3 .A. M 4  1; 4  .B. M 2 1;1 .C. M 3  2;5  .D. M 1  0;3 .Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình x  1  1  0 là:A.  0;2 .B.  .C.  .Câu 12: Trong tam giác ABC , khẳng định nào sau đây luôn đúng?A. cos  B  C   sin A . B. sin  B  C   sin A .C. cos  A  C   cos B .Câu 13: Cho hàm số f  x  A. f  0   f  2   3 .x 1. Tính f  0   f  2  .x 1B. f  0   f  2   3 .C. f  0   f  2   2 .Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình x 2  8 x  15  0 là:A. 3;5 .B.  ; 5   3;   . C.  ;3   5;   .D.  2; 2 .D. sin  A  C   cos B .D. f  0   f  2   2 .D.  5; 3 .Câu 15: Mệnh đề phủ định của mệnh đề “ x  , x 2  3 x  4  0 ” là:?Trang 1/4 - Mã đề thi 305A. “ x  , x 2  3 x  4  0 ”.C. “ x  , x 2  3 x  4  0 ”.B. “ x  , x 2  3 x  4  0 ”.D. “ x  , x 2  3 x  4  0 ”. mx   2 m  3  y  3Câu 16: Cho hệ phương trình . Với giá trị m  m0 thì hệ phương trình đã cho có vô số x   m  2  y  1nghiệm. Chọn khẳng định đúng?A. m0  1; 4  .B. m0   ;1 .C. m0   3;5 .D. m0   0; 2  .Câu 17: Cho phương trình x 2  2  2  m  x  2m  5  0 với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị thực của thamsố m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt x1  x 2  1 .A. m  3 .B. m  3 .C. 3  m .D. m  3 .2Câu 18: Phương trình x  3x tương đương với phương trình nào sau đây?B. x 2  x  2  3 x  x  2 .A. x 2  9  x 2  3 x  9  x 2 .11C. x 2 . 3x x 3x3D. x 2 x  3  3x x  3 .Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trìnhA.  4; 2   1;   . x  1   x2  3x  4 x20.C.  2;1 .B.  ; 2  .D.  4; 2  .Câu 20: Tập nào sau đây chứa tập nghiệm của bất phương trình 2 x 2  5 x  2 ?A. 1; 2  .B.  0;3  .C.  ;1 .D.  2;   .Câu 21: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng  ; 2  ?A. y x2.x2B. y   x 2  4 x  1 .C. y  x2  4 x  1 .D. y  x  2 .  Câu 22: Cho hai véctơ a , b thỏa mãn: a  2, b  3, a , b  60 0 . Tính giá trị T  a  2b . A. T  2 13 .B. T  34 .C. T  4 .D. T  2 7 .2 x  1  3  x  2 Câu 23: Hệ bất phương trình có số nghiệm nguyên là:2 x  x  1  x  5 x  8A. 4 .B. 3 .C. 2 .D. 1.Câu 24: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng d đi qua hai điểm A  0;3  và B  2; 0  .Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng d ?1 73A. M 3  ;  .B. M 4  0; 3  .C. M 1  3; 0  .D. M 2  ;1  .3 22 Câu 25: Cho hai đường thẳng d1 và d 2 lần lượt có phương trình là:Góc giữa hai đường thẳng d1 và d 2 là:A. 450 .Câu26:B. 600 .Cóbaonhiêugiá3x  y  2020  0 và x  3 y  2019  0 .C. 30 0 .trịnguyêncủathamD. 900 .sốm   10;10 đểphươngtrìnhx 2  x  3m m x  1 có nghiệm.x 1A. 21 .B. 1.C. 20 .D. 0 .Câu 27: Cho tam giác ABC có độ dài ba cạnh là 5, 12, 13 . Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC là:A. 4 .B. 2 .C. 2, 5 .D. 6, 5 .x x 1 Câu 28: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để f  x   mx 2  2 mx  3  0, x   .A. 3  m  0 .B. m  0 .C. 3  m  0 .D. 3  m  0 .Trang 2/4 - Mã đề thi 305Câu 29: Hàm số y  x  1 có tính ...

Tài liệu được xem nhiều: