Danh mục

Đề thi KSCL học kì 1 môn Hóa học lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Lý Thái Tổ (Mã đề 118)

Số trang: 3      Loại file: doc      Dung lượng: 236.00 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 0 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

“Đề thi KSCL học kì 1 môn Hóa học lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Lý Thái Tổ (Mã đề 118)” sau đây sẽ giúp bạn đọc nắm bắt được cấu trúc đề thi, từ đó có kế hoạch ôn tập và củng cố kiến thức một cách bài bản hơn, chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi KSCL học kì 1 môn Hóa học lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Lý Thái Tổ (Mã đề 118) SỞGD&ĐÀOTẠO ĐỀKIỂMTRAKHẢOSÁTCHẤTLƯỢNG TRƯỜNGTHPTLÝTHÁITỔ HỌCKỲ1–LỚP10 Môn:Hóahọc Thờigianlàmbài:60phút; Mãđềthi118 (Thísinhkhôngđượcsửdụngtàiliệu)Họ,tênthísinh:..................................................................... Sốbáodanh:.............................PHẦN1:TRẮCNGHIỆM(24câu–Họcsinhtôđápánvàophiếutrảlờitrắcnghiệm)Câu1:Chocácphátbiểusauvềliênkếtionvàhợpchấtion: (a)Liênkếtionđượctạothànhdolựchúttĩnhđiệngiữacácionmangđiệntíchtráidấu. (b) Liênkếtionthườngđượctạothànhgiữa nguyêntử kimloạiđiểnhìnhvàphikimđiển hình. (c)Hợpchấtionthườngcónhiệtđộnóngchảyvànhiệtđộsôicao. (d)Hợpchấtionthườngtồntạiởtrạngtháikhíởđiềukiệnthường. Sốphátbiểuđúnglà A.1. B.3. C.4. D.2.Câu2:Chấtnàosauđâycóliênkếtcộnghóatrịkhôngphâncực? A.O2. B.NaF. C.P2O5. D.H2S.Câu3:Trongmộtchukì,theochiềutăngdầncủađiệntíchhạtnhânthì A.bánkínhnguyêntửgiảmdần,tínhkimloạităngdần. B.bánkínhnguyêntửtăngdần,tínhkimloạigiảmdần. C.bánkínhnguyêntửtăngdần,tínhphikimtăngdần. D.bánkínhnguyêntửgiảmdần,tínhphikimtăngdần.Câu4:Nguyêntửnàotrongcácnguyêntửsauđâychứa19proton,20neutron,19electron? A. 40 18 Ar B. 37 17 Cl C. 39 19 K 38 D. 20 CaCâu5:Phânlớpnàosauđâykíhiệusai? A.1s B.3d. C.3p. D.2d.Câu6:NguyêntửcủanguyêntốXthuộcnhómVIAtrongbảngtuầnhoàncácnguyêntốhóahọc .CôngthứcoxideứngvớihóatrịcaonhấtcủaXlà A.XO2. B.XO3. C.X2O3. D.XO.Câu7:Nguyêntố Rởchukì3,nhómIIAcủabảngtuầnhoàn.CấuhìnhelectroncủanguyêntửnguyêntốRlà A.1s22s22p1. B.1s22s22p63s2. C.1s22s22p6. D.1s22s22p63s23p1.Câu8:NguyêntửcủanguyêntốXcótổngsốhạtlà40.Trongđó,sốhạtkhôngmangđiệnnhiềuhơnsốhạtmangđiệndươnglà1hạt.SốhạtkhôngmangđiệntrongXlà: A.14 B.27 C.13 D.1Câu9:Cho9,6gammộtkimloạiMhóatrị IItácdụnghếtvớinướcthuđược 0,48gamkhíH2.KimloạiMlà: A.Mg. B.Zn. C.Ca. D.Ba.Câu10:CácionM+vàY2–đềucócấuhìnhelectronphânlớpngoàicùnglà3p6.Phátbiểunàosauđâykhôngđúng? A.Mthuộcchukì3,nhómVIIA;Ythuộcchukì4nhómIIA. B.Mphảnứngmãnhliệtvớinướcởđiềukiệnthường C.MlànguyêntốsvàYlànguyêntốp. D.Ylàchấtrắnởđiềukiệnthường.Câu11:Chấtnàosauđâycóthểtạoliênkếthydrogen? A.HCl. B.H2O. C.H2S. D.PH3.Câu12:PhátbiểunàosauđâyvềCa(Z=20)khôngđúng? A.Lànguyêntốs. B.HóatrịcaonhấtvớioxygenlàII. C.Hydroxidecaonhấtcủacalciumcótínhacid. D.Có2electronhóatrị.Câu13:ChochấthữucơAcócôngthứccấutạosau: Sốliênkếtsigma(σ)trongphântửAlà A.11. B.8. C.6. D.9.Câu14:IonX có10electron.Trongbảngtuầnhoàn,Xthuộcôsố 2+ A.10. B.12. C.8. D.9.Câu15:PhântửCl2đượchìnhthànhtừsựxenphủnào? A. . B. . C. . D. .Câu16:QuátrìnhtạothànhcationMg nàosauđâylàđúng? 2+ A.Mg+2e→Mg2+. B.Mg→Mg2++1e. C.Mg2++2e→Mg. D.Mg→Mg2++2e.Câu17:X,Ylàhainguyêntốliêntiếptrongmộtchukì(Z XY. B.X,Yđềuthuộcchukì2. C.X,Yđềulàphikim. D.X,Yđềulàkimloại.Câu18:CôngthứcLewiscủaH2Olà: O O O ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: