Danh mục

Đề thi KSCL môn Hóa học lớp 12 - THPT Nguyễn Văn Cừ - Mã đề 013

Số trang: 4      Loại file: doc      Dung lượng: 70.50 KB      Lượt xem: 17      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn thử sức bản thân thông qua việc giải những bài tập trong Đề thi KSCL môn Hóa học lớp 12 - THPT Nguyễn Văn Cừ - Mã đề 013 sau đây. Tài liệu phục vụ cho các bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi KSCL môn Hóa học lớp 12 - THPT Nguyễn Văn Cừ - Mã đề 013TRƯỜNGTHPTNGUYỄNVĂNCỪ KÌTHIKHẢOSÁTCHẤTLƯỢNGLỚP12 Môn:HÓAHỌC ĐỀCHÍNHTHỨC Thờigianlàmbài:50phút;Đềthicó04trang (40câutrắcnghiệm) Mãđềthi 013Họvàtênthísinh:.....................................................................SBD:.............................Chobiếtnguyêntửkhốicủacácnguyêntố:H=1,Li=7,C=12,N=14,O=16,Na=23,Mg=24,Al=27,S=32,Cl=35,5,K=39,Ca=40,Rb=85.5;Fe=56,Cu=64,Zn=65,Ag=108Câu1:TrongsốcáchợpchấtFeO,Fe3O4,FeS2,FeS,FeSO4,Fe2(SO4)3.ChấtcótỉlệkhốilượngFelớn nhấtvànhỏnhấtlà: A.Fe3O4,FeS2. B.FeS,FeSO4. C.FeO,Fe2(SO4)3. D.FeSO4,Fe3O4.Câu2:Choamincócấutạo:CH3CH(CH3)NH2.Chọntêngọikhôngđúng? A.Prop1ylamin B.Propan2amin C.Isopropylamin D.Prop2ylaminCâu3:DãygồmcácchấtvừatácdụngvớidungdịchNaOH,vừatácdụngvớidungdịchHCllà A.Cr(OH)3,FeCO3,NH4HCO3,K2HPO4 B.(NH4)2CO3,AgNO3,NaHS,ZnO C.NaHCO3,Cr2O3,KH2PO4,Al(NO3)3 D.Al2O3,KHSO3,Mg(NO3)2,Zn(OH)2Câu4:Câunàosauđâyđúng ChobộtsắtvàodungdịchHClsauđóthêmtiếpvàigiọtdungdịchCuSO4.Quansátthấyhiệntượngsau: A.Bọtkhíbaylênítvàchậmhơnlúcđầu. B.Bọtkhíbaylênnhanhvànhiềuhơnlúcđầu C.Khôngcóbọtkhíbaylên D.DungdịchkhôngchuyểnmàuCâu5:Khithuỷphântristearintrongmôitrườngaxittathuđượcsảnphẩmlà A.C17H35COONavàglixerol B.C15H31COOHvàglixerol. C.C17H35COOHvàglixerol. D.C15H31COONavàetanol.Câu6:Chodãycáckimloại:Na,Ba,Al,K,Mg.Sốkimloạitrongdãyphảnứngvớilượngdưdung dịchFeCl3thuđượckếttủalà A.4. B.5. C.2. D.3.Câu7:ThànhphầnnàocủacơthểngườicónhiềuFenhất. A.Tóc. B.Da C.Xương. D.MáuCâu8:Chocáchợpchấtcủasắtsau:Fe2O3,FeO,Fe(NO3)3,FeSO4,Fe3O4,FeCl3.số lượngcáchợpchấtvừathểhiệntínhkhử,vừathểhiệntínhoxihóalà; A.4 B.2 C.3 D.5Câu9:Chochấthữucơ Xcócôngthứcphântử C2H8O3N2tácdụngvớidungdịchNaOH,thuđượcchấthữucơđơnchứcYvàcácchấtvôcơ.Khốilượngphântử(theođvc)củaYlà: A.85 B.45 C.46 D.68Câu10:Thựchiệncácthínghiệmsau: (1)ChodungdịchNaOHdưvàodungdịchCa(HCO3)2; (2)ChoCavàodungdịchBa(HCO3)2; (3)ChoBavàodungdịchH2SO4loãng; (4)ChoH2SvàodungdịchFeSO4; (5)ChoSO2đếndưvàodungdịchH2S (6)ChoNaHCO3vàodungdịchBaCl2; (7)DungdịchNaAlO2dưvàodungdịchHCl Sốtrườnghợpxuấthiệnkếttủakhikếtthúcthínghiệmlà? Trang1/4Mãđềthi013 A.6 B.5 C.4 D.8Câu11:Chocáchợpchấthữucơ:C 2H2,C2H4,CH2O(mạchhở),C3H4O2(mạchhởđơnchức),biếtC3H4O2khônglàmđổimàuquỳtímẩm.SốchấttácdụngvớiAgNO3/NH3tạorakếttủalà: A.4 B.2 C.5 D.3Câu12:Đốtcháyhoàntoàn0,11gammộtesteX(tạonêntừ mộtaxitcacboxylicđơnchứcvàmộtancolđơnchức)thuđược0,22gamCO2và0,09gamH2O.SốesteđồngphâncủaXlà A.6 B.5 C.4 D.2Câu13:ChoagamFevào100mldungdịchhỗnhợpgồmHNO 30,8MvàCu(NO3)2 1M.Saukhicácphảnứngxảyrahoàntoàn,thuđược0,92agamhỗnhợpkimloạivàkhíNO(sảnphẩmkhửduynhất 5của N ).Giátrịcủaalà A.11,0 B.11,2 C.8,4 D.5,6Câu14:Giảsửcho7,28gambộtFevào150mldungdịchAgNO32M.Saukhiphảnứngkếtthúc,loc̣ ̉ ̣ ̣ thuđượcmgamchấtrắn.Giátrịcủamlàbochâtrăn,côcandungdich ́ ́ A.31,46gam. B.24,2gam. C.25,88gam. D.18gam.Câu15:Chonướcbromdưvàoanilinthuđược16,5gk ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: