Danh mục

Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 104

Số trang: 4      Loại file: pdf      Dung lượng: 532.03 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Gửi đến các bạn Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 104 giúp các bạn học sinh có thêm nguồn tài liệu để tham khảo cũng như củng cố kiến thức trước khi bước vào kì thi. Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 104SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAMKỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH LỚP 12NĂM HỌC 2017-2018Bài thi: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đềĐỀ THI CHÍNH THỨC(Đề thi có 04 trang)Mã đề thi 104Họ và tên thí sinh: ……………………………..……..……………….Số báo danh: ……………………………..……………..……………..Câu 1. Tính thể tích V của khối hộp chữ nhật có đáy là hình vuông cạnh bằng 6 và chiều cao bằng 5.A. V  60.B. V  180.C. V  50.D. V  150.Câu 2. Cho a là số thực dương tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng ?A. log3Câu 3.31 3  log3 a.2a2x  1bằnglimx 3  x2A. 2.B. log3B.3a2 3  2log3 a.C. log32.33a2 1  2log3 a.C. 1.D. log33a2 1  2log3 a.D. 2.Câu 4. Tính thể tích V của khối nón có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 6.A. V  108 .B. V  54 .C. V  36 .D. V  18 .Câu 5. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình sin  x    1.A. x 3 k  k .B. x    k 2  k  .66C. x 3 k 2  k .D. x 5 k 2  k 6.Câu 6. Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên như sauHàm số y  f ( x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?A. (3;4).B. ( ;  1).C. (2;  ).D. (1;2).Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x  4 y  3z  2  0 . Một vectơ pháp tuyếncủa mặt phẳng (P) làA. n1  (0;  4;3) .B. n2  (1;4;3) .C. n3  (1;4;  3) .D. n4  (4;3;  2) .Câu 8. Tìm số ph c liên h p của số ph c z  3  2i .A. z  3  2i.B. z  3  2i.C. z  2  3i.D. z  2  3i.Câu 9. TìmA.11 x2 dx .1 x2 dx  x  C .B.11 x2 dx   x  C .Câu 10. Số cách chọn 3 học sinh từ 5 học sinh làA. C53.B. A53.C.11 x2 dx  2x  C .C. 3!.D.1 x2 dx  ln x2C.D. 15.Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ (O; i , j , k ) , cho hai vectơ a   2; 1;4 và b  i  3k . Tính a . b .A. a . b  11.B. a . b  13.C. a . b  5.D. a . b  10.Câu 12. Cho hai hàm số y  f ( x), y  g ( x) liên tục trên đoạn a;b và nhận giá trị bất kỳ. Diện tích củahình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số đó và các đường thẳng x  a, x  b đư c tính theo công th cbA. S    f ( x)  g ( x) dx.abB. S   g( x)  f ( x) dx.bC. S   f ( x)  g ( x) dx.aCâu 13. Cho hàm số y  f ( x) liên tục trênD. S b  f ( x)  g ( x) dx .aavà có bảng xét dấu f ( x) như sauHàm số y  f ( x) có bao nhiêu điểm cực trị ?A. 0.B. 1.C. 2.D. 3.Trang 1/4 – Mã đề thi 104Câu 14. Đường tiệm cận đ ng của đồ thị hàm số y 322x  3là đường thẳng2x  112A. x  .12C. y  1.B. x   .D. y   .Câu 15. Parabol (P) : y  x2 và đường cong (C) : y  x4  3x2  2 có bao nhiêu giao điểm ?A. 0.B. 1.C. 2.D. 4.412Câu 16. Cho n là số nguyên dương thỏa mãn 5Cn  Cn  5. Tìm hệ số a của x trong khai triển của biểun1 th c  2 x  2  .x A. a  11520.B. a  256.C. a  45.D. a  3360.3Câu 17. Tích phân cos2xdx bằng0A. 3.2B. 3.4C.3.2D.3.4Câu 18. Cho hàm số y  f ( x) có đồ thị trong hình bên. Phương trình f ( x)  1có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt nhỏ hơn 2 ?A. 0.B. 1.C. 2.D. 3.2Câu 19. Tổng các nghiệm của phương trình 2x 2 x  82 x bằngA. 5.B. –5.C. 6.D. –6.Câu 20. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuônggóc với mặt đáy (tham khảo hình vẽ bên). Góc giữa hai mặt phẳng (SCD) và( ABCD) bằngA. SDA.B. SCA.C. SCB.D. ASD.Câu 21. Cho số ph c z thỏa mãn z  3  4i  5 . Biết rằng tập h p điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu di ncác số ph c z là một đường tròn. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn đó.A. I (3;  4), R  5.B. I (3;4), R  5.C. I (3;  4), R  5.D. I (3;4), R  5.Câu 22. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x  3ln x trên đoạn [1 ; e] bằngA. 1 .B. 3  3ln 3 .C. e .D. e  3 .Câu 23. Tổng phần thực và phần ảo của số ph c z thỏa mãn iz  1  i  z  2i bằngA. 2.B. –2.C. 6.D. –6.Câu 24. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?A. y  x3  3x2  1.B. y  x3  3x2  1.C. y  x3  3x2  1.D. y  x3  3x2  1.Câu 25. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log 1 ( x  3)  log 1 4 .22A. S  (3;7].B. S  [3;7].C. S  ( ;7].D. S  [7; ).Câu 26. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm M (3;  1;2) và có vectơ chỉ phươngu  (4;5;  7) là x  4  3tA.  y  5  t z  7  2t. x  4  3tB.  y  5  t z  7  2t. x  3  4tC.  y  1  5t z  2  7t. x  3  4tD.  y  1  5t z  2  7t.Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S ) : (x  3)2  y2  (z  1)2  10 . Mặt phẳng nàotrong các mặt phẳng dưới đây cắt mặt cầu (S ) theo giao tuyến là đường tròn có bán kính bằng 3 ?A. (P1) : x  2 y  2z  8  0. B. (P2 ) : x  2 y  2z  8  0. C. (P3 ) : x  2 y  2z  2  0. D. (P4 ) : x  2 y  2z  4  0. ...

Tài liệu được xem nhiều: