Danh mục

Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 108

Số trang: 4      Loại file: pdf      Dung lượng: 533.11 KB      Lượt xem: 5      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn học sinh và quý thầy cô cùng tham khảo Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 108 để giúp học sinh hệ thống kiến thức đã học cũng như có cơ hội đánh giá lại năng lực của mình trước kỳ thi sắp tới và giúp giáo viên trau dồi kinh nghiệm ra đề thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 108SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAMĐỀ THI CHÍNH THỨC(Đề thi có 04 trang)KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH LỚP 12NĂM HỌC 2017-2018Bài thi: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đềMã đề thi 108Họ và tên thí sinh: ……………………………..……..……………….Số báo danh: ……………………………..……………..……………..Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x  2 y  5z  3  0 . Một vectơ pháp tuyếncủa mặt phẳng (P) làA. n1  (2;4;  10) .B. n2  (1;2;5) .C. n3  (2;  5;3) .D. n4  (0;2;  5) .Câu 2. T m ph c i n h p của ph c z  3  2i .A. z  3  2i.B. z  3  2i.C. z  2  3i.D. z  2  3i.Câu 3. TìmA.11 xdx .1 x dx  x2  C .B.12 x dx  x2  C .C.11 x dx   x2  C .D.1 x dx  ln x  C .Câu 4. S cách chọn 4 học inh từ 7 học inh àA. 4!.B. 28.C. C74.D. A74.Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ (O; i , j , k ) , cho hai vectơ a   4;  1;3 và b  i  3k . Tính a . b .A. a . b  9.Câu 6. Cho hai hàm sC. a . b  10.D. a . b  7.y  f ( x), y  g ( x) liên tục tr n đoạn a;b và nhận giá trị bất kỳ. Diện tích củaB. a . b  5.hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm s đó và các đường thẳng x  a, x  b đư c tính theo công th cbA. S   f ( x)  g ( x) dx.aCâu 7. Cho hàmbbB. S   g( x)  f ( x) dx.C. S    f ( x)  g ( x) dx.ay  f ( x) i n tục tr nD. S b  f ( x)  g ( x) dx .aavà có bảng xét dấu f ( x) như auy  f ( x) có bao nhi u điểm cực trị ?HàmA. 0.B. 1.C. 2.D. 3.Câu 8. Tính thể tích V của kh i hộp chữ nhật có đáy à h nh vuông cạnh bằng 4 và chiều cao bằng 6.A. V  96.B. V  32.C. V  144.D. V  48.Câu 9. T m tất cả các nghiệm của phương tr nh cos  x    1 .52A. x    k 2  k   . B. x   k 2  k  .63aCâu 10. Choà thực dương tùy ý. Mệnh đề nào88A. log2  4  log2 a.B. log2  4  log2 a.aa3 xCâu 11. limbằngx 2 x  431A. .B.  .24y  f ( x) có bảng biến thi n nhưCâu 12. Cho hàm3C. x  5 k  k 6. D.x2 k  k 3.au đây đúng ?8aC. log2  3  log2 a.12C.  .8aD. log2  3  log2 a.D. 2.auy  f ( x) nghịch biến tr n khoảng nào dưới đây ?HàmA. (3;4).B. ( ;2).C. (2;  ).D. (1;2).Câu 13. Tính thể tích V của kh i nón có bán kính đáy bằng 6 và chiều cao bằng 4.A. V  24 .B. V  32 .C. V  48 .D. V  144 .Trang 1/4 – Mã đề thi 108Câu 14. T m tập nghiệm S của bất phương tr nh log 1 ( x  2)  log 1 8 .22A. S  ( ;6).B. S  [2;6).C. S  (6; ).D. S  (2;6).Câu 15. Phương tr nh thamcủa đường thẳng đi qua điểm M (4;5;  7) và có vectơ chỉ phươngu  (3;  1;2) là x  4  3tA.  y  5  t z  7  2t. x  4  3tB.  y  5  t z  7  2t. x  3  4tC.  y  1  5t z  2  7t.Câu 16. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm32y12A. x  .2x  3à đường thẳng2x  112C. y  1.B. x   .Câu 17. Đường cong trong h nh b n à đồ thị của hàmA. y  x3  3x2  2.B. y  x3  3x2  2.C. y  x3  3x2  2. x  3  4tD.  y  1  5t z  2  7t.D. y   .nào dưới đây ?D. y  x3  3x2  2.Câu 18. Parabol (P) : y  x2 và đường cong (C) : y  x4  4x2  1 có bao nhi u giao điểm ?A. 1.B. 2.C. 3.D. 4.3Câu 19. Tích phân sin2xdx bằng03A.  .234B.  .C.3.2D.3.4y  f ( x) có đồ thị trong h nh b n. Phương tr nh f ( x)  1Câu 20. Cho hàmcó bao nhi u nghiệm dương phân biệt ?A. 3.B. 2.C. 1.D. 0.Câu 21. Cho n ànguy n dương thỏa mãn Cn2  4Cn1  5. T m hệa của x trong khai triển của biểun1  .x2 A. a  120.th c  2 x B. a  2.C. a  15360.D. a  128.x2 4 x1Câu 22. Tổng các nghiệm của phương tr nh 3 9x2 bằngA. 5.B. –5.C. 6.D. –6.Câu 23. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuônggóc với mặt đáy (tham khảo h nh vẽ b n). Góc giữa hai mặt phẳng (SBC)và ( ABCD) bằngA. SCD.B. SBA.C. SCA.D. BSA.Câu 24. Cho ph c z thỏa mãn z  3  4i  6 . Biết rằng tập h p điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu di ncác ph c z là một đường tròn. T m tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn đó.A. I (3;4), R  6.B. I (3;  4), R  6.C. I (3;4), R  6.D. I (3;  4), R  6.y  x  3ln x tr n đoạn [1 ; e] bằngCâu 25. Giá trị ớn nhất của hàmA. 1 .B. 3  3ln 3 .C. e .D. 2 .Câu 26. Tổng phần thực và phần ảo của ph c z thỏa mãn iz  1  i  z  2i bằngA. 2.B. –2.C. 6.D. –6.22Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S ) : (x  3)  y  (z  1)2  10 . Mặt phẳng nàotrong các mặt phẳng dưới đây cắt mặt cầu (S ) theo giao tuyến à đường tròn có bán kính bằng 1 ?A. (P1) : x  2 y  2z  4  0. B. (P2 ) : x  2 y  2z  4  0. C. (P3 ) : x  2 y  2z  2  0. D. (P4 ) : x  2 y  2z  2  0.Trang 2/4 – Mã đề thi 108Câu 28. Một người mu n gởi tiền vào ngân hàng để đến ngày 15/3/2020 rút đư c khoản tiề ...

Tài liệu được xem nhiều: