Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 113
Thông tin tài liệu:
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 113SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAMKỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH LỚP 12NĂM HỌC 2017-2018Bài thi: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đềĐỀ THI CHÍNH THỨC(Đề thi có 04 trang)Mã đề thi 113Họ và tên thí sinh: ……………………………..……..……………….Số báo danh: ……………………………..……………..……………..Câu 1. TìmA.11 x2 dx .1 x2 dx x C .B.11 x2 dx x C .C.11 x2 dx 2x C .D.1 x2 dx ln x2C.Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x 4 y 3z 2 0 . Một vectơ pháp tuyếncủa mặt phẳng (P) làA. n1 (0; 4;3) .B. n2 (1;4;3) .C. n3 (1;4; 3) .D. n4 (4;3; 2) .Câu 3. T m ph c i n h p của ph c z 3 2i .A. z 3 2i.B. z 3 2i.C. z 2 3i.D. z 2 3i.Câu 4. S cách chọn 3 học inh từ 5 học inh àA. C53.B. A53.C. 3!.D. 15.Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ (O; i , j , k ) , cho hai vectơ a 2; 1;4 và b i 3k . Tính a . b .A. a . b 11.Câu 6. Cho hai hàm sB. a . b 13.C. a . b 5.D. a . b 10.y f ( x), y g ( x) liên tục tr n đoạn a;b và nhận giá trị bất kỳ. Diện tích củahình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm s đó và các đường thẳng x a, x b đư c tính theo công th cbA. S f ( x) g ( x) dx.bbB. S g( x) f ( x) dx.aC. S f ( x) g ( x) dx.aCâu 7. Cho hàmy f ( x) i n tục tr n31 3 log3 a.2a2x 1Câu 10. limbằngx 3 x2A. 2.B. log3B.Câu 11. Cho hàm3a2 f ( x) g ( x) dx .aavà có bảng xét dấu f ( x) như auy f ( x) có bao nhi u điểm cực trị ?HàmA. 0.B. 1.Câu 8. Tính thể tích V của kh i hộp chữ nhật có đáyA. V 60.B. V 180.Câu 9. Cho a à thực dương tùy ý. Mệnh đề nàoA. log3D. S b 3 2log3 a.C. 2.D. 3.à h nh vuông cạnh bằng 6 và chiều cao bằng 5.C. V 50.D. V 150.au đây đúng ?C. log32.33a2 1 2log3 a.C. 1.D. log33a2 1 2log3 a.D. 2.y f ( x) có bảng biến thi n như auy f ( x) đồng biến tr n khoảng nào dưới đây ?HàmA. (3;4).B. ( ; 1).C. (2; ).D. (1;2).Câu 12. Tính thể tích V của kh i nón có bán kính đáy bằng 3 và chiều cao bằng 6.A. V 108 .B. V 54 .C. V 36 .D. V 18 .Câu 13. T m tất cả các nghiệm của phương tr nh sin x 1.A. x 3 k k .B. x k 2 k .66C. x 3 k 2 k .D. x 5 k 2 k 6.Trang 1/4 – Mã đề thi 113Câu 14. T m tập nghiệm S của bất phương tr nh log 1 ( x 3) log 1 4 .22A. S (3;7].B. S [3;7].C. S ( ;7].D. S [7; ).Câu 15. Phương tr nh thamcủa đường thẳng đi qua điểm M (3; 1;2) và có vectơ chỉ phươngu (4;5; 7) là x 4 3tA. y 5 t z 7 2t. x 4 3tB. y 5 t z 7 2t.Câu 16. Đường tiệm cận đ ng của đồ thị hàm32 x 3 4tC. y 1 5t z 2 7t.y12A. x . x 3 4tD. y 1 5t z 2 7t.2x 3à đường thẳng2x 112C. y 1.B. x .D. y .Câu 17. Parabol (P) : y x2 và đường cong (C) : y x4 3x2 2 có bao nhi u giao điểm ?A. 0.B. 1.C. 2.D. 4.Câu 18. Đường cong trong h nh b n à đồ thị của hàm nào dưới đây ?A. y x3 3x2 1.B. y x3 3x2 1.C. y x3 3x2 1.D. y x3 3x2 1.3Câu 19. Tích phân cos2xdx bằng03A. .2B. 3.4C.3.2D.3.4y f ( x) có đồ thị trong h nh b n. Phương tr nh f ( x) 1Câu 20. Cho hàmcó bao nhi u nghiệm thực phân biệt nhỏ hơn 2 ?A. 0.B. 1.C. 2.D. 3.Câu 21. Cho ph c z thỏa mãn z 3 4i 5 . Biết rằng tập h p điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu di ncác ph c z à một đường tròn. T m tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn đó.A. I (3; 4), R 5.B. I (3;4), R 5.C. I (3; 4), R 5.D. I (3;4), R 5.y x 3ln x tr n đoạn [1 ; e] bằngCâu 22. Giá trị nhỏ nhất của hàmA. 1 .B. 3 3ln 3 .C. e .D. e 3 .Câu 23. Tổng phần thực và phần ảo của ph c z thỏa mãn iz 1 i z 2i bằngA. 2.B. –2.C. 6.D. –6.22Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S ) : (x 3) y (z 1)2 10 . Mặt phẳng nàotrong các mặt phẳng dưới đây cắt mặt cầu (S ) theo giao tuyến à đường tròn có bán kính bằng 3 ?A. (P1) : x 2 y 2z 8 0. B. (P2 ) : x 2 y 2z 8 0. C. (P3 ) : x 2 y 2z 2 0. D. (P4 ) : x 2 y 2z 4 0.Câu 25. Cho n ànguy n dương thỏa mãn 5C1n Cn2 5. T m hệa của x4 trong khai triển của biểun1 .x2 A. a 11520.th c 2 x B. a 256.C. a 45.D. a 3360.x2 2 xCâu 26. Tổng các nghiệm của phương tr nh 2 82 x bằngA. 5.B. –5.C. 6.Câu 27. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuônggóc với mặt đáy (tham khảo h nh vẽ b n). Góc giữa hai mặt phẳng (SCD) và( ABCD) bằngA. SDA.B. SCA.C. SCB.D. ASD.D. –6.Trang 2/4 – Mã đề thi 113Câu 28. Biết x.cos 2 xdx a.x.sin 2 x b.cos 2 x C với a, b à các1811D. a.b .84Câu 29. Gọi ( ) à mặt phẳng đi qua M 1; 1;2 và ch a trục Ox . Điểm nào trong các điểm au đây thuộcA. a.b .14hữu tỉ. Tính tích a.b .B. a.b .C. a.b .mặt phẳng ( ) ?A. M (0;4; 2).B. N (2;2; 4).C. P(2;2;4).D. Q(0;4;2).Câu 30. Một tổ có 9 học inh gồm 4 học inh nữ và 5 học inh nam. Chọn ngẫu nhi n từ tổ đó ra 3 họcinh. Xác uất để trong 3 học inh chọn ra có học inh nam nhiều hơn học inh nữ bằngA.17.42B.5.42C.25.42D.10.21Câu 31. Một người mu n gởi tiền vào ngân hàng để đến ngày 15/3/2020 rút đư c khoản tiền là50.000.000 đồng (cả v n ban đầu và ãi). Lãi uất ngân hàng à 0,55% / tháng, tính theo thể th c ãi kép.Hỏi vào ngày 15/4/2018 người đó phải gởi ngân hàng tiền là bao nhi u để đáp ng nhu cầu trên, nếu lãiuất không thay đổi trong thời gian người đó gởi tiền (giá trị gần đúng àm tròn đến hàng ngh n) ?A. 43.593.000 đồng.B. 43.833.000 đồng.C. 44.074.000 đồng.D. 44.316.000 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi KSCL năm 2018 Đề thi KSCL môn Toán Thi KSCL môn Toán lớp 12 Khảo sát chất lượng môn Toán 12 năm 2018 Trắc nghiệm môn Toán lớp 12 Đề thi KSCL môn Toán lớp 12Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Chuyên đề phát triển VD - VDC: Đề tham khảo thi TN THPT năm 2023 môn Toán
529 trang 99 0 0 -
Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2023-2024 có đáp án - Trường THPT Phúc Lộc, Thừa Thiên Huế
8 trang 32 0 0 -
Đề thi KSCL môn Toán lớp 11 năm 2023-2024 có đáp án (Lần 1) - Trường THPT Thạch Thành 2
7 trang 31 0 0 -
Đề thi KSCL môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 (Lần 1) - Trường THPT Triệu Sơn 4, Thanh Hóa
3 trang 29 0 0 -
Đề thi KSCL môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 (Lần 1) - Trường THPT Triệu Sơn 4, Thanh Hóa
3 trang 29 0 0 -
Đề thi KSCL môn Toán lớp 11 năm 2022-2023 (Lần 1) - Trường THPT Triệu Sơn 4, Thanh Hóa
5 trang 29 0 0 -
Bức phá điểm số trong kì thi THPT Quốc gia 2023 môn Toán
243 trang 26 0 0 -
Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2021-2022 (Lần 2) - Trường THPT Triệu Sơn 4, Thanh Hóa
6 trang 26 0 0 -
Đề thi KSCL môn Toán lớp 11 năm 2020-2021 (Lần 2) - Trường THPT Triệu Sơn 4, Thanh Hóa
3 trang 26 0 0 -
Đề thi KSCL môn Toán lớp 11 năm 2021-2022 (Lần 1) - Trường THPT Triệu Sơn 4, Thanh Hóa
5 trang 26 0 0