Danh mục

Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 117

Số trang: 4      Loại file: pdf      Dung lượng: 533.16 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Thư Viện Số

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (4 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để giúp cho học sinh đánh giá lại kiến thức đã học của mình sau một thời gian học tập. Mời các bạn tham khảo Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 117 để đạt được điểm cao trong kì kiểm tra sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi KSCL môn Toán lớp 12 năm 2017-2018 - Sở GD&ĐT Quảng Nam - Mã đề 117SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOQUẢNG NAMKỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HỌC SINH LỚP 12NĂM HỌC 2017-2018Bài thi: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đềĐỀ THI CHÍNH THỨC(Đề thi có 04 trang)Mã đề thi 117Họ và tên thí sinh: ……………………………..……..……………….Số báo danh: ……………………………..……………..……………..Câu 1. Thi hh z  3  2i .A. z  3  2i.B. z  3  2i.C. z  2  3i.1Câu 2. Tìm  dx .x11A.  dx  2  C .xxB.12 x dx  x2  C .C.1D. z  2  3i.1 x dx   x2  C .D.1 x dx  ln x  C .Câu 3. S á h họ 4 họ i h từ 7 họ i h àA. 4!.B. 28.C. C74.D. A74.Câu 4. Tro g khô g gi với hệ tọ độ (O; i , j , k ) , ho h i ve tơ a   4;  1;3 và b  i  3k . Tính a . b .A. a . b  9.Câu 5. Cho hai hàm sC. a . b  10.D. a . b  7.y  f ( x), y  g ( x) liên tụ tr đoạn a;b và nhận giá trị bất kỳ. Diện tích c aB. a . b  5.hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm s đó và á đường thẳng x  a, x  b đư c tính theo công th cbbbB. S   g( x)  f ( x) dx.A. S   f ( x)  g ( x) dx.aC. S    f ( x)  g ( x) dx.aCâu 6. Cho hày  f ( x) itục trênD. S   f ( x)  g ( x) dx .aavà ó bả g xét dấu f ( x) hưHàự trị ?y  f ( x) ó b o hi u điểA. 0.B. 1.Câu 7. Tí h thể tí h Vkh i hộ hữ hật ó đáyA. V  96.B. V  32.y  f ( x) ó bả g biế thiCâu 8. Cho hàhưbuC. 2.D. 3.à h h vuô g ạ h bằ g 4 và hiều o bằ g 6.C. V  144.D. V  48.uy  f ( x) ghị h biế tr khoả g ào dưới đây ?HàA. (3;4).B. ( ;2).C. (2;  ).D. (1;2).Câu 9. Tro g khô g gi với hệ tọ độ Oxyz , ho ặt hẳ g (P) : x  2 y  5z  3  0 . Một ve tơ há tuyếặt hẳ g (P) làA. n1  (2;4;  10) .B. n2  (1;2;5) .C. n3  (2;  5;3) .D. n4  (0;2;  5) .Câu 10. Cho a là thự dươ g tùy ý. Mệ h đề ào u đây đú g ?8aA. log2  4  log2 a.Câu 11.A.8a3 xbằ gx 2 x  4C. log2  3  log2 a.8aD. log2  3  log2 a.lim3.21412B.  .Câu 12. Tí h thể tí h VA. V  24 .Câu 13. TA. x  8aB. log2  4  log2 a.tất ả á5 k 2  k 6D. 2.C.  .kh i ó ó bá kí h đáy bằ g 6 và hiềuB. V  32 .C. V  48 .ghiệhươ g tr h cos  x    1 .. B.x2 k 2  k 3.3C. x  o bằ g 4.D. V  144 .5 k  k 6. D.x2 k  k 3.Trang 1/4 – Mã đề thi 117Câu 14. Đườ g o g tro g h h b à đồ thịA. y  x3  3x2  2.B. y  x3  3x2  2.C. y  x3  3x2  2.hàào dưới đây ?D. y  x3  3x2  2.Câu 15. Phươ g tr h thu  (3;  1;2) là x  4  3tA.  y  5  t z  7  2t. x  4  3tB.  y  5  t z  7  2t.Câu 16. Đườ g tiệậM (4;5;  7) và có ve tơđườ g thẳ g đi qu điểg g32 x  3  4tC.  y  1  5t z  2  7t.yđồ thị hà12A. x  .hươ g x  3  4tD.  y  1  5t z  2  7t.2x  3à đườ g thẳ g2x  112C. y  1.B. x   .hỉD. y   .Câu 17. Parabol (P) : y  x2 và đườ g o g (C) : y  x4  4x2  1 ó b o hi u gi o điể ?A. 1.B. 2.C. 3.D. 4.3Câu 18. Tích phân sin2xdx bằng03A.  .234B.  .Câu 19. Cho hàó b o hi u ghiệA. 3.C. 1.Câu 20. TtậC.3.2D.3.4y  f ( x)ó đồ thị tro g h h b . Phươ g tr h f ( x)  1dươ g hâ biệt ?B. 2.D. 0.ghiệSbất hươ g tr h log 1 ( x  2)  log 1 8 .2A. S  ( ;6).B. S  [2;6).2C. S  (6; ).D. S  (2;6).2Câu 21. Tổ g á ghiệhươ g tr h 3x 4x1  9x2 bằ gA. 5.B. –5.C. 6.D. –6.Câu 22. Cho hình chóp S . ABCD ó đáy ABCD là hình vuông, SA vuônggó với ặt đáy (thkhảo h h vẽ b ). Gó giữ h i ặt hẳ g (SBC)và ( ABCD) bằ gA. SCD.B. SBA.C. SCA.D. BSA.Câu 23. Choh z thỏã z  3  4i  6 . Biết rằ g tậ h điể tro g ặt hẳ g tọ độ biểu diáh z à ột đườ g trò . T tọ độ tâ I và bán kính Rđườ g trò đó.A. I (3;4), R  6.B. I (3;  4), R  6.C. I (3;4), R  6.D. I (3;  4), R  6.y  x  3ln x tr đoạ [1 ; e] bằ gCâu 24. Giá trị ớ hấthàA. 1 .B. 3  3ln 3 .C. e .D. 2 .Câu 25. Tổ g hầ thự và hầ ảoh z thỏ ã iz  1  i  z  2i bằ gA. 2.B. –2.C. 6.D. –6.22Câu 26. Tro g khô g gi với hệ tọ độ Oxyz , ho ặt ầu (S ) : (x  3)  y  (z  1)2  10 . Mặt hẳ g nàotro g á ặt hẳ g dưới đây ắt ặt ầu (S ) theo gi o tuyế à đườ g trò ó bá kí h bằ g 1 ?A. (P1) : x  2 y  2z  4  0. B. (P2 ) : x  2 y  2z  4  0. C. (P3 ) : x  2 y  2z  2  0. D. (P4 ) : x  2 y  2z  2  0.Câu 27. Cho n àguydươ g thỏã Cn2  4Cn1  5. Thệax tro g kh i triểbiểunth1  2x  2  .x A. a  120.B. a  2.C. a  15360.D. a  128.Trang 2/4 – Mã đề thi 117Câu 28. Một tổ ó 9 họ i h gồ 4 họ i h ữ và 5 họ i h. Chọi h. Xá uất để tro g 3 họ i h họ r ó họ i h ữ hiều hơhọ1.21Câu 29. Gọi ( H ) là hình phẳ g giới hạn bởi parabol y  x2 và đườ g thẳ g y  3x . Tí h thể tí h Vkh i trò xo y tạo thà h khi qu y h h ( H ) xung qu h trụ hoành.81162459A. V .B. V .C. V . ...

Tài liệu được xem nhiều: