Danh mục

ĐỀ THI MẪU THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

Số trang: 14      Loại file: pdf      Dung lượng: 450.09 KB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tham khảo tài liệu đề thi mẫu thương mại điện tử, kinh doanh - tiếp thị, thương mại điện tử phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
ĐỀ THI MẪU THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬTHI M U THƯƠNG M I I N T THI M U - THƯƠNG M I I N T 20081 i m:1S d ng ..... khách hàng không c n ph i i n các thông tin vào các ơn t hàng tr c tuy nmà ch c n ch y ph n m m trên máy tínhCh n m t câu tr l i a. Ví i n t : E-wallet b. Séc i n t : E-cheque c. Ti n i n t : E-cash d. Ti n s hoá: Digital cash2 i m:1S l n ngư i xem m m t trang web có ch a qu ng cáo ư c g i là.Ch n m t câu tr l i a. S lư t ngư i xem - ad views b. T l nh p chu t - click ratio c. Ti p c n qu ng cáo - ad reach d. Chi n lư c kéo - pull3 i m:1Sau ây là các h n ch KHÔNG mang tính k thu t i v i TM T, NGO I TR :Ch n m t câu tr l i a. t c ư ng truy n ch m khi n vi c mua hàng tr nên khó ch u. b. khách hàng thi u s tin c y i v i nh ng giao d ch “gi u m t” (faceless). c. lo l ng v an toàn khi n nhi u khách hàng không mua hàng tr c tuy n. d. lo l ng v tính riêng tư.4 i m:1Ch ra h n ch khó vư t qua nh t i v i vi c ng d ng và phát tri n thương m i i n t c aDN Vi t nam hi n nay.Ch n m t câu tr l i a. V n: thi u v n u tư xây d ng h t ng vi n thông b. Nhân l c: i ngũ chuyên gia kém c v s lư ng và ch t lư ng c. Nh n th c: nhi u doanh nghi p còn e ng i, chưa ánh giá úng t m quan tr ng c a TM T d. Thương m i: các ho t ng thương m i truy n th ng chưa phát tri n5 i m:1Bư c u tiên trong quá trình th c hi n ơn t hàng tr c tuy n là gì?Ch n m t câu tr l i a. Xác nh n ch c ch n khách hàng s th c hi n thanh toán - making sure the customer will pay. b. Ki m tra ngu n hàng trong kho - checking to assure that the ordered item is in stock. c. Thu x p d ch v v n chuy n - arranging for shipment. d. S n xu t s n ph m - producing the product.6 i m:1V nguyên t c, khi s d ng ch ký s b ng công ngh khóa công khaiCh n m t câu tr l i a. Ngư i g i và ngư i nh n m i ngư i gi m t khoá và không cho nhau bi t b. Ngư i g i bi t c hai khoá còn ngư i nh n ch bi t m t khoá c. M t khoá công khai và m t khoá bí m t ch ngư i g i và ngư i nh n bi t d. M t khoá chuyên dùng mã hoá và khoá kia chuyên dùng gi i mã7 i m:1Theo Lu t giao d ch i n t VN : Th i i m nh n thông i p d li u làCh n m t câu tr l i a. Th i i m thông i p d li u ó nh p vào h th ng thông tin c a ngư i nh n b. Th i i m thông i p d li u ó nh p vào h th ng thông tin do ngư i nh n ch nh c. Th i i m thông i p d li u nh p vào b t kỳ h th ng thông tin nào c a ngư i nh n d. Th i i m thông i p d li u nh p vào các h th ng thông tin c a ngư i nh n8 i m:1Vi c m t website thương m i i n t t p trung nhi u s n ph m c a nhi u nhà cung c p khácnhau nhi u ngư i mua có th xem xét ư c g i là gì?Ch n m t câu tr l i a. Sàn giao d ch B2B c a ngư i bán - a supplier sell-side B2B site. b. Catalogs i n t - aggregating catalogs. c. Mua s m tr c tuy n - E-procurement. d. Sàn giao d ch - an exchange.9 i m:1Vi c ánh giá kh năng m r ng c a h th ng thương m i i n t theo nhi u chi u khác nhau có th cung c p thêm các s n ph m d ch v m i ư c g i là gì?Ch n m t câu tr l i a. information requirements b. scalability. c. hardware and software resources. d. flexibility.10 i m:1Chi n lư c marketing c a Dell ư c g i là:Ch n m t câu tr l i a. “Cung c p hàng hóa tr c ti p t nhà s n xu t” - “direct from manufacturer” b. “K t h p mô hình kinh doanh truy n th ng v i mô hình kinh doanh i n t ” - “click- and-mortar” c. “Kinh doanh theo mô hình truy n th ng” - “brick-and-mortar” d. “Chia s d ch v ” - “shared service”11 i m:1M t lo i th thanh toán, không có gi i h n nh t nh, ch th ph i tr các kho n chi tiêu, muas m hàng tháng. ây là lo i th nào?Ch n m t câu tr l i a. Th tín d ng - credit card. b. Th ghi n - debit card. c. Th mua hàng - charge card. d. Th thanh toán i n t - e-payment card.12 i m:1D ch v ăng ký search engines c a Google là :Ch n m t câu tr l i a. Google advertisement b. Google adwords c. Google y-pages d. Google gold-pages13 i m:1M t t ch c l n thư ng mua s m thông qua h th ng u th u tr c tuy n (a tendering system). ây là ví d c a mô hình:Ch n m t câu tr l i a. marketing tr c ti p (direct marketing). ...

Tài liệu được xem nhiều: