Danh mục

Đề thi máy tính bỏ túi lớp 11 Thừa Thiên Huế

Số trang: 31      Loại file: pdf      Dung lượng: 553.54 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

"Đề thi máy tính bỏ túi lớp 11 Thừa Thiên Huế" nhằm giúp cho học sinh ôn tập, luyện tập và vậ dụng các kiến thức vào việc giải các bài tập, chuẩn bị cho các kỳ thi sắp tới. Chúc các bạn thi tốt
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi máy tính bỏ túi lớp 11 Thừa Thiên Huế Tran Mau Quy – http://quyndc.blogspot.com §Ò chÝnh thøc 2x 3sin x 4 x 0; 4 0; 4t sin x cos x 0 sin 2 2 x 5(sin x cos x) 2 216 219 2 n 216 219 2 n nTran Mau Quy – http://quyndc.blogspot.com 4 3 V x 3 Tran Mau Quy – http://quyndc.blogspot.com u1 , u2, u3 ,..., u n , u n 1 ,... u1 1, u 2 2, u3 3; u n u n 1 2u n 2 3u n 3 (n 4) u4 , u5 , u6 , u7 . un n 4 u20 , u22 , u25 , u28u4 u5 u6 u7 un n 4u20 u22 u25 u28 1 2 3 n Sn 2 3 3 4 4 5 n 1 n 2 S10 S15 Tran Mau Quy – http://quyndc.blogspot.com─ ─,f (0) 1 0; f (1) 4,524412954; f (4) 2, 270407486x1 0,15989212; x2 3, 728150048 t sin x cos x 2 sin x ;0 t 2 4 t 4 2t 2 5t 1 0 (0 t 2)t 0, 218669211 sin( x 45 ) 0 t 0,154622482 2 x 450 8053 41 x1 53053 41 k .3600 x 450 17106 18 x2 21606 18 k .3600 A BE BCNN ( A, B ) 323569664 UCLN ( A, B ) 4 3 R 2h x R 2 .2x 4x 3 6R 2 x 3R 2 h 0 3(0 x R) Tran Mau Quy – http://quyndc.blogspot.com4 x 3 224, 7264 x 512,376192 0 (0 x 6,12) x1 2,588826692; x2 5,857864771S SBC p ( p a )( p b)( p c) 47,81147875(cm 2 ) SBC 1S SAB SA SB 2 SA 2 10,99666955 2S SAC 48, 42009878S ABC S SBC cos 68052 17, 23792748Stp 124, 4661746 (cm 2 ) 2055 1995 6316 366 (63 16) 365 23011 u4 10 u 5 =22 u 6 =51 u 7 =125u20 9426875u22 53147701;u 25 711474236u28 9524317645 5171S10 1 27720S15 1, 498376 2 x 2 3x 5 2sin x f ( x) 2 ; g ( x) x 1 1 cos 4 x 3 g ( f ( x )) f ( g ( x )) x 5 3 g f 5 3 f g 5 f ( x) g ( x) 6;6 P ( x ) 6 x 5 ax 4 bx 3 x 2 cx 450 P( x) x 2 , ( x 3), ( x 5)a sin x 3 cos x3 2 x 23 x 5 19(72 x y) 2 240677 x ; y1 x ; y2 m mAB BC CD 3,84 (cm); AD 10 (cm) ADC 32013 48 a 12,54 ( cm) 0 72M 1897 5 29815 35235 N 1032006 P 29 2007 1 2 3 n 1 un 1 ... i. i 1 i 1 22 32 42 n2 n 1 u 4 , u5 , u 6 u20 , u25 , u30 un un u10 , u15 , u21Sn n un S10 , S15 , S 20 ...

Tài liệu được xem nhiều: