Danh mục

Đề thi môn Pháp luật đại cương (Trắc nghiệm và nhận định)

Số trang: 3      Loại file: pdf      Dung lượng: 73.56 KB      Lượt xem: 22      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề thi môn Pháp luật đại cương bao gồm những câu hỏi được chia làm 2 phần, phần 1 với nhưng câu hỏi trắc nghiệm, phần 2 là những câu hỏi tự luận với phần nhận định đúng sai. Nội dung của đề thi khái quát kiến thức đã học một cách cụ thể và có hệ thống.


Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi môn Pháp luật đại cương (Trắc nghiệm và nhận định) ð THI MÔN PHÁP LU T ð I CƯƠNG L p Th i gian: 75 phút (Không s d ng tài li u) (Yêu c u h c viên n p l i ñ thi cùng v i bài làm) H và tên:__________________________ Mã s SV: _______________________ Giám th 1 Giám th 2 ði m GV ch m thi B ng ch B ng s Ph n I: Ch n phương án tr l i ñúng nh t vào b ng tr l i câu h i: Câu 1: B n ch t c a Nhà nư c là: a. Tính giai c p c. Tính dân t c b. Tính xã h i d. C a và b ñ u ñúng Câu 2: Trong nh ng nh n ñ nh sau, nh n ñ nh nào không ph i là ñ c trưng c a nhà nư c: a. Phân chia lãnh th theo ñơn v hành chính và qu n lý dân cư theo lãnh th b. Thi t l p trên cơ s các giai c p ñ i kháng trong xã h i c. Có ch quy n qu c gia d. Ban hành pháp lu t Câu 3: Câu nào sau ñây không ñúng v Qu c h i: a. Là cơ quan ñ i di n cao nh t c a nhân dân b. Là cơ quan quy n l c nhà nư c cao nh t c. Là cơ quan trong h th ng cơ quan tư pháp d. Là cơ quan giám sát t i cao toàn b h at ñ ng c a nhà nư c Câu 4: H i ñ ng nhân dân là: a. Cơ quan quy n l c nhà nư c ñ a phương b. Do nhân dân ñ a phương gián ti p b u ra c. Cơ quan ch p hành c a Qu c h i d. C a và b ñ u ñúng Câu 5: H th ng cơ quan xét x bao g m: a. Tòa án nhân dân t i cao c. Tòa án quân s các c p b. Tòa án nhân dân các c p d. C a,b,c ñ u ñúng Câu 6: Ch th tham gia quan h pháp lu t c n ph i có ñ y ñ các lo i năng l c sau: a. Năng l c ch th c. Năng l c hành vi b. Năng l c pháp lu t d. C a, b, c ñ u sai Câu 7: ð c ñi m c a văn b n quy ph m pháp lu t là: a. Do cơ quan nhà nư c có th m quy n ban hành b. Ch a ñ ng các quy t c x s mang tính b t bu c chung c. ðư c áp d ng nhi u l n trong ñ i s ng d. C a, b, c ñ u ñúng Câu 8: B ph n gi ñ nh c a quy ph m pháp lu t nói ñ n các y u t sau: a. Hoàn c nh b. ði u ki n c. Cách th c x s d. Hoàn c nh, ñi u ki n, th i gian, ñ a ñi m Câu 9: ði m nào sau ñây không ph i và ñ c ñi m c a quan h pháp lu t là: a. Là quan h xã h i b. Không mang tính ý chí c. ðư c b o ñ m th c hi n b ng các bi n pháp cư ng ch nhà nư c d. Xu t hi n trên cơ s các quy ph m pháp lu t Câu 10: Vi ph m pháp lu t ñư c c u thành b i: a. M t khách quan c. Ch th và khách th b. M t ch quan d. C a, b, c ñ u ñúng Câu 11: M t ch quan c a vi ph m pháp lu t bao g m: a. L i c. M c ñích b. ð ng cơ d. C a,b,c ñ u ñúng Câu 12: Ch t ch nư c có quy n ban hành: a. L nh, quy t ñ nh c. L nh, ngh quy t, quy t ñ nh b. L nh, quy t ñ nh, ch th d. Pháp l nh, quy t ñ nh Câu 13: y ban thư ng v Qu c h i có quy n ban hành: a. Hi n pháp, lu t, pháp l nh b. Pháp l nh, ngh quy t c. Lu t, pháp l nh, ngh quy t d. Pháp l nh, ngh quy t, ngh ñ nh Câu 14: B Giáo d c và ðào t o có quy n ban hành: a. Quy t ñ nh, thông tư, ch th b. Quy t ñ nh, thông tư c. Quy t ñ nh, ch th d. Không ñư c quy n ban hành văn b n quy ph m pháp lu t Câu 15: Lo i văn b n quy ph m pháp lu t nào sau ñây là văn b n lu t: a. Hi n pháp, ñ o lu t b. Hi n pháp, ñ o lu t, b lu t c. Hi n pháp, ñ o lu t, pháp l nh d. Hi n pháp, ñ o lu t, b lu t, pháp l nh Câu 16: Di chúc có th ñư c l p dư i các hình th c sau: a. Văn b n không có ngư i làm ch ng b. Văn b n có ngư i làm ch ng c. Văn b n ñư c ch ng nh n, ch ng th c d. C a,b,c ñ u ñúng Câu 17: ð i tư ng nào sau ñây thu c di n ñư c hư ng th a k không ph thu c vào di chúc: a. Con, cha, m , v , ch ng b. Con chưa thành niên, cha, m c. Con chưa thành niên, cha, m , v , ch ng d. Con chưa thành niên, cha, m , v , ch ng, con ñã thành niên nhưng không có kh năng lao ñ ng Câu 18: T i ph m ít nghiêm tr ng có m c ph t cao nh t c a khung hình ph t là ñ n: a. 3 năm tù c. 7 năm tù b. 5 năm tù d. 15 năm tù Câu 19: Th i hi u truy c u trách nhi m hình s ñ i v i t i ph m nghiêm tr ng là: a. 5 năm c. 15 năm b. 10 năm d. 20 năm Câu 20: Trong trư ng h p nào sau ñây tòa án ti n hành tái th m v án hình s : a. Vieäc ñieàu tra, xeùt hoûi taïi phieân toaø phieán dieän hoaëc khoâng ñaày ñuû b. Ñieàu tra vieân, Kieåm saùt vieân, Thaåm phaùn, Hoäi thaåm nhaân daân, ñaõ coù keát luaän khoâng ñuùng laøm cho vuï aùn bò xeùt xöû sai. c. Coù söï vi phaïm nghieâm troïng thuû tuïc trong khi ñieàu tra, truy toá, hoaëc xeùt xöû. d. Coù nhöõng sai laàm trong vieäc aùp duïng Boä luaät hình söï Ph n II: Nh n ñ nh sau ñây ñúng hay sai, hãy gi i thích: 1. Văn b n áp d ng pháp lu t là văn b n quy ph m pháp lu t 2. M i quan h xã h i ñ u là quan h pháp lu t. 3. M i hành vi vi ph m ph ...

Tài liệu được xem nhiều: