Danh mục

Đề thi môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 (Lần 2) - Trường THPT Yên Thế (Mã đề 001)

Số trang: 6      Loại file: pdf      Dung lượng: 561.21 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 2,000 VND Tải xuống file đầy đủ (6 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

"Đề thi môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 (Lần 2) - Trường THPT Yên Thế (Mã đề 001)” giúp các bạn củng cố lại kiến thức và thử sức mình trước kỳ thi. Hi vọng luyện tập với nội dung đề thi sẽ giúp các bạn đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Chúc các bạn thi tốt!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi môn Toán lớp 10 năm 2022-2023 (Lần 2) - Trường THPT Yên Thế (Mã đề 001) SỞ GD-ĐT BẮC GIANG ĐỀ THI THỬ LẦN 02 NĂM HỌC 2022-2023 TRƯỜNG THPT YÊN THẾ Môn: Toán 10. Mã đề 001 (Thời gian làm bài : 90 phút không kể thời gian phát đề)I, Phần trắc nghiệm: (5 điểm).Câu 1: Cho mệnh đề A  “x  R : x2  x” . Mệnh đề nào là phủ định của mệnh đề A ? A. “x  R : x2  x” . B. “x  R : x2  x” . C. “x  R : x2  x” . D. “x  R : x2  x”Câu 2: Cho tập hợp A  a, b, c, d . Tập A có mấy tập con? A. 16 . B. 15 . C. 12 . D. 10 .Câu 3: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y  2 x –1  3 x  2 ? A.  2;6 . B. 1; 1 . C.  2; 10 . D.  0;  4  .Câu 4: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? A. sin 180      sin  . B. cos 180     cos  C. tan 180     tan  . D. cot 180      cot Câu 5: Cho tam giác ABC , chọn công thức đúng ? A. AB2  AC 2  BC 2  2 AC.AB cos C . B. AB2  AC 2  BC 2  2 AC.BC cos C . C. AB2  AC 2  BC 2  2 AC.BC cos C . D. AB2  AC 2  BC 2  2 AC.BC  cos C .Câu 6: Cho tam giác ABC có thể xác định được bao nhiêu vectơ (khác vectơ không) có điểm đầu và điểm cuối là đỉnh A , B , C ? A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 6 .Câu 7: Cho các điểm phân biệt A, B, C . Đẳng thức nào sau đây đúng ? A. AB  BC  CA . B. AB  CB  AC . C. AB  BC  AC . D. AB  CA  BC .Câu 8: Cho hình bình hành ABCD . Tổng các vectơ AB  AC  AD là A. AC . B. 2AC . C. 3AC . D. 5AC .Câu 9 : Cho a   3; 4 , b   1;2 . Tọa độ của vec tơ a  b là: A.  2; 2 . B.  4; 6 . C.  3; 8 . D.  4;6 .Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy cho a  1;3 , b   2;1 . Tích vô hướng của 2 vectơ a.b là: A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.    Câu 11: Cho A  x  N  2 x  x 2  2 x 2  3x  2   0 ; B  n  N * 3  n 2  30 . Khi đó A  B bằng: A. 2;4. B. 2 . C. 4;5. D. 3 . 2 x  3 y  1  0Câu 12: Cho hệ  . Điểm nào sau đây không thuộc miền nghiệm của hệ :  x  y  6  0 A (1; 10). B( -1; 10) C.( 10;1) D.( - 2; 10)Câu 13: Cho biết cot x  5 . Tính giá trị của tanx ? 1 4 1 4 A. . B. . C.  . D.  . 5 5 5 5Câu 14: Cho tam giác đều ABC cạnh 2a . Khi đó AB  AC = A. 2a . B. 2a 3 . C. 4a . D. a 3 .Câu 15: Cho tam giác đều ABC có cạnh a. Giá trị | AB  CA | bằng bao nhiêu? a 3 A. 2a . B. a . C. a 3 . D. . 2Câu 16: Gọi M , N lần lượt là trung điểm các cạnh AD, BC của tứ giác ABCD . Đẳng thức nào sai? A. AC  DB  2MN . B. AC  BD  2MN . C. AB  DC  2MN . D. MB  MC  2MN .Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm A1;3 , B  4;0 . Tọa độ điểm M thỏa 3 AM  AB  0 là A. M  4;0 . B. M 5;3 . C. M  0;4 . D. M  0; 4 .Câu 18: Trong mặt phẳng Oxy , cho A 2;4 , B  1;4 , C  5;1 . Tọa độ điểm D để tứ giác ABCD là hình bình hành là: A. D  8;1 . B. D  6;7  . C. D  2;1 . D. D 8;1 .  x2  2 xCâu 19: Tập xác định của hàm số: f  x   là tập hợp nào sau đây? x2  1 A. R . B. R 1;1 . C. R 1 . D. R 1 . 3x  4Câu 20: Tập xác định của hàm số y  là: ( x  2) x  4 A. D  R {2}. B. D   4;  2 . C. D  4;  2. D. D  .Câu 21 : Cho các điểm A(1;1), B(2;4), C(10; 2). Góc BAC bằng bao nhiêu? A. 900 . B. 600. C. 450. D. 300.Câu 22: Cho ...

Tài liệu được xem nhiều: