Danh mục

Đề thi môn Vật lí 12 CHVR – Momen lực, Momen quán tính

Số trang: 8      Loại file: doc      Dung lượng: 372.00 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: 2,000 VND Tải xuống file đầy đủ (8 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các thầy cô giáo cùng các em học sinh lớp 12 tham khảo Đề thi môn Vật lí 12 CHVR – Momen lực, Momen quán tính sau đây nhằm bổ sung thêm kiến thức về cơ học vận rắn, từ đó có sự chuẩn bị tốt nhất cho Kì thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn Vật lí sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi môn Vật lí 12 CHVR – Momen lực, Momen quán tính TàiliệuluyệnthiĐạihọcCơhọcvậtrắn(Momenlực)TrầnThếAn(havang1895@gmail.com) Trang1 §Ò thi m«n 12 CHVR – Momen LỰC,MOMENQUÁNTÍNHC©u 1 : Mộtquảcầuđặc,đồngchất,khốilượng2kg,bánkính10cm.Quảcầucótrụcquaycốđịnhđi quatâm.Quảcầuđangđứngyênthìchịutácdụngcủamộtmomenlực0,2N.m.Giatốcgócmà quảcầuthuđượclà A. 50rad/s2. B. 25rad/s2. C. 10rad/s2. D. 20rad/s2.C©u 2 : Mộtthanhcứngmảnhchiềudài1mcókhốilượngkhôngđángkểquayquanhmộttrụcvuông gócvớithanhvàđiquađiểmgiữacủathanh.Haiquảcầukíchthướcnhỏcókhốilượngbằng nhaulà600gđượcgắnvàohaiđầuthanh.Tốcđộmỗiquảcầulà4m/s.Momenđộnglượngcủa hệlà: A. 4,8kgm2/s B. 1,2kgm2/s C. 0,6kgm2/s D. 2,4kgm2/sC©u 3 : Mộtbánhđàđangquayđềuvớitốcđộ3000vòng/phút.Tácdụngmộtmomenhãmkhôngđổi 100N.mvàobánhđàthìnóquaychậmdầnđềuvàdừnglạisau5s.Tínhmomenquántínhcủa bánhđàđốivớitrụcquay. A. 0,637kg.m2. B. 1,59kg.m2. C. 0,17kg.m2. D. 0,03kg.m2.C©u 4 : Mộtthanhnhẹdài100cmquayđềutrongmặtphẳngngangxungquanhtrụcđiquatrungtrựccủa thanh.Haiđầuthanhcógắnhaichấtđiểmcókhốilượng3kgvà2kg.Tốcđộcủamỗichấtđiểm là18km/h.Mômenđộnglượngcủathanhlà: A. 15kgm2/s. B. 10kgm2/s. C. 7,5kgm2/s. D. 12,5kgm2/s.C©u 5 : Mộtvậnđộngviênnhảycầukhirờiváncầunhảylàmbiếnđổitốcđộgóccủamìnhtừ0đến42 rad/strong200ms.Momenquántínhcủangườiđólà15kgm2.Giatốcgóctrongcúnhảyđóvà momenngoạilựctácđộngtronglúcqualà. A. γ =210rad/s2;M=3215N.m. B. γ =530rad/s2;M=1541N.m C. γ =410rad/s2;M=4250N.m. D. γ =210rad/s2;M=3150N.m.C©u 6 : Mộtbánhxeđangđứngyêncótrụcquaycốđịnh∆.Dướitácdụngcủamomenlực30N.mthì 2 bánhxethuđượcgiatốcgóc1,5rad/s .Bỏquamọilựccản.Momenquántínhcủabánhxe đốivớitrụcquay∆bằng A. 10kg.m2. B. 45kg.m2. C. 40kg.m2. D. 20kg.m2.C©u 7 : TráiĐấtđượcxemlàquảcầuđồngchấtcókhốilượng6.10 kgbánkính6400km.Mômenđộng 24 lượngcủaTráiĐấttrongsựquayquanhtrụccủanólà: A. 5,18.1030kgm2/s. B. 5,83.1031kgm2/s. C. 6,28.1033kgm2/s. D. 7,15.1033kgm2/s.C©u 8 : MộtđĩatrònđồngchấtcóbánkínhR=0,5m,khốilượngm=1kg.Mômenquántínhcủađĩađối vớitrụcvuônggócvớimặtđĩatạitâmOcủađĩalà A. 0,250Kg.m2 B. 0,200Kg.m2 C. 0,125Kg.m2 D. 0,100Kg.m2C©u 9 : Phươngtrìnhnàokhôngphảilàphươngtrìnhđộnglựchọccủavậtrắnquanhmộttrụccốđịnh? ∆I ∆ω ∆L A. M = Iγ B. M = ω C. M = I D. M = ∆t ∆t ∆tC©u 10 : MộtbánhxecóI=0,4kgm2đangquayđềuquanhmộttrụNếuđộngnăngquaycủabánhxelà 80Jthìmomenđộnglượngcủabánhxeđốivớitrụcđangquaylà: 8kgm2/s. A. 80kgm2/s. B. 10kgm2/s. C. 10kgm2/s2 D. C©u 11 : MộtkhungdâycứngnhẹhìnhtamgiácđềucạnhTạibađỉnhkhungcógắnbaviênbinhỏcó cùngkhốilượngm.Mômenquántínhcủahệđốivớitrụcquayđiquamộtđỉnhcủakhungvà vuônggócmặtphẳngkhunglà A. 2ma2. B. m 2a 2 . C. m . a2 D. m 2a 2 . 3 2 3C©u 12 : Mộtvậthìnhtrụđặckhốilượngm=100kg,bánkínhR=0,5mđangquayxungquanhtrụccủa nó.TácdụnglêntrụmộtlựchãmF=250N,tiếptuyếnvớimặttrụvàvuônggócvớitrụcquay. Sauthờigian t=31,4strụdừnglại.Tínhvậntốcgóccủatrụlúcbắtđầutácdụnglựccản. A. 0=1500vòng/phút. B. 0=2000vòng/phút. TàiliệuluyệnthiĐạihọcCơhọcvậtrắn(Momenlực)TrầnThếAn(havang1895@gmail.com) Trang2 C. 0=1200vòng/phút. D. 0=3000vòng/phút.C©u 13 : MộtbánhxecómomenquántínhđốivớitrụcquayΔcốđịnhlà6kg.m2đangđứngyênthìchịu tácdụngcủamộtmomenlực30N.mđốivớitrụcquayΔ.Bỏquamọilựccản.Saubaolâu,kểtừ khibắtđầuquay,bánhxeđạttớivậntốcgóccóđộlớn100rad/s? A. 15s. B. 30s. C. 12s. D. 20s.C©u 14 : Haichấtđiểmcókhốilượng1kgvà2kg ...

Tài liệu được xem nhiều: