Danh mục

Đề thi Olympic Tin học sinh viên lần thứ XVII khối Cá nhân không chuyên (Năm 2008)

Số trang: 3      Loại file: pdf      Dung lượng: 211.73 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề thi Olympic Tin học sinh viên lần thứ XVII khối Cá nhân không chuyên (Năm 2008) cung cấp cho thí sinh các bài toán lập trình nhằm giải quyết các vấn đề sau: tính tiền thuê phòng; dãy số; khu mộ cổ;... Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết nội dung đề thi!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi Olympic Tin học sinh viên lần thứ XVII khối Cá nhân không chuyên (Năm 2008) OLYMPIC TIN H C SINH VIÊN L N TH XVII, 2008 Kh i thi: Cá nhân Không chuyên Th i gian làm bài: 180 phút Ngày thi: 21/11/2008 N¬i thi: ð i h c K thu t Công ngh Tp. HCMTên bài File ngu n n p File d li u File k t qu Th i gian m i testTính ti n thuê phòng GROOM.XLSDãy s NUMSEQ.* NUMSEQ.INP NUMSEQ.OUT 1 giâyKhu m c TETRAGON.* TETRAGON.INP TETRAGON.OUT 1 giâyChú ý: • D u * ñư c thay th b i ñuôi ng m ñ nh c a ngôn ng ñư c s d ng ñ cài chương trình; • Thí sinh ph i n p c file mã ngu n c a chương trình và file chương trình th c hi n (chương trình ñã ñư c biên d ch ra file .exe).Bài 1. Tính ti n thuê phòngKhách s n An Bình có 3 lo i phòng: lo i 1, lo i 2 và lo i 3. Khách s n có khuy n m i chokhách thuê phòng nhi u ngày v i cách tính ti n như sau: - S ngày thuê phòng ñư c tính b ng s ñêm khách lưu trú t i khách s n, ch ng h n n u khách ñ n ngày 20/11/2008 và ñi ngày 28/11/2008 thì s ngày thuê phòng là 8. Riêng trư ng h p khách ñ n và ñi trong ngày thì s ngày thuê ñư c tính là 1; - C ñ 7 ngày tính 1 tu n và ti n thuê phòng các tu n ñư c tính theo ñơn giá tu n. V i s ngày thuê còn l i chưa ñ 7 ngày, ti n thuê phòng ñư c tính ho c b ng ñơn giá 1 tu n ho c b ng s ngày thuê nhân v i ñơn giá ngày sao cho s ti n khách ph i tr là ít hơn. Dư i ñây là b ng ñơn giá tu n và ñơn giá ngày tính theo USD c a t ng lo i phòng: Lo i phòng ðơn giá tu n ðơn giá ngày 1 120 22 2 80 15 3 50 10 Hãy s d ng MS Excel t o t p GROOM.XLS ñ th c hi n m t s vi c v tính ti nthuê phòng c a khách s n. Gi s trên Sheet 1 d li u v các lư t thuê phòng s ñư c nh p vào các ô Ak, Bk, Cktương ng là ngày ñ n, ngày ñi và lo i phòng (1, 2 ho c 3), v i k = 1, ..., 50. L p các côngth c ñ th c hi n các yêu c u dư i ñây: 1. Tính t ng s ti n thuê phòng c a t t c các lư t thuê phòng; 2. Tính t ng s ti n thuê phòng c a t t c các lư t thuê phòng lo i 1;OLP’08 - ð thi kh i Cá nhân Không chuyên Trang 1/3 3. Tính s ti n thuê phòng nhi u nh t trong t t c các lư t thuê phòng; 4. Tính s ti n thuê phòng ít nh t trong t t c các lư t thuê phòng lo i 2; 5. Tính trung bình c ng s ti n thuê phòng c a t t c các lư t thuê phòng lo i 3 (k t qu ñư c làm tròn t i 2 ch s th p phân). K t qu tính ñư c k t xu t tương ng vào các ô D1, D2, D3, D4 và D5 c a Sheet 1. Chú ý r ng, b n có th s d ng các ô khác ngoài các ô D1, D2, D3, D4, D5 và các ôAk, Bk, Ck, v i k = 1, ..., 50 ñ t o các công th c trung gian. Ch ng h n, v i s lư t thuê phòng là 5 ta có b ng m u sau: A B C D 1 08/09/2008 15/10/2008 3 966 2 12/10/2008 15/10/2008 1 66 3 15/10/2008 25/11/2008 3 315 4 20/11/2008 20/11/2008 2 15 5 08/10/2008 03/11/2008 2 285.00 Ghi chú: Bài này s ñư c ch m b ng cách nh p d li u c a các test khác nhau vàocác ô Ak, Bk, Ck, v i k = 1, ..., 50 và sau ñó ki m tra k t qu các ô D1, D2, D3, D4 vàD5 trong Sheet 1 c a t p GROOM.XLS mà thí sinh n p.Hãy l p trình gi i hai bài toán dư i ñây:Bài 2. Dãy sM t sinh viên Trư ng ð i h c Dân l p K thu t Công ngh ñang nghiên c u v các dãys . Th i gian v a qua anh ta c n ph i gi i quy t m t bài toán khá thú v liên quan t i s aNc a dãy a0, a1, a2, …, trong ñó: • a0 = 0, • ai là s nguyên dương nh nh t l n hơn ai-1 và trong bi u di n th p phân c a ai không ch a các ch s trong bi u di n th p phân c a ai-1 v i i ≥ 1.Như v y các ph n t ñ u tiên c a dãy a là: i 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 a 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 22 30 41 50 Nhân d p kỳ thi Olympic sinh viên ñư c t ch c t i trư ng, anh ta nh các b n l p trìnhtìm h s aN. Yêu c u: Cho s t nhiên N, hãy tìm aN. D li u: Vào t file văn b n NUMSEQ.INP trong ñó ch a duy nh t s N (0 ≤ N ≤ 500). K t qu : Ghi ra file văn b n NUMSEQ.OUT giá tr aN. Ví d : NUMSEQ.INP NUMSEQ.OUT 0 0 NUMSEQ.INP ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: