Danh mục

Đề thi thử đại học môn Vật lý - Khối A, A1, V: Đề số 09

Số trang: 5      Loại file: pdf      Dung lượng: 224.28 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề thi thử đại học môn Vật lý - Khối A, A1, V: Đề số 09 gồm 50 câu trắc nghiệm, sẽ giúp các em có thêm kiến thức để đạt được điểm cao hơn trong kì thi Đại học sắp tới. Chúc các em thi thành công.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử đại học môn Vật lý - Khối A, A1, V: Đề số 09ð THI THð IH C-S9 – NĂM 2012MÔN: V T LÝ - KH I A, A1, VTh i gian làm bài: 90 phút –không k giao ñ (50 câu tr c nghi m)H VÀ TÊN:………………………………..........……………SBD:.……………………….ði m:………………….. Câu 1. M t ch t ñi m ñ ng th i tham gia hai dao ñ ng cùng phương v i các phương trình: x1 = 2.sin 400 π .t cm; x2 = 2.sin( 400π .t +π2) cm. Phương trình dao ñ ng t ng h p là:A. x = 2.sin(400 π .t +π4) cm.B. x = 2.sin(400 π .t −π2) cm.C. x = 2 2 .sin(400 π .t +π4) cm.D. x = 2 2 .sin(400 π .t −π2) cmCâu 2. Lò xo có h s ñàn h i k1, khi treo kh i lư ng m, dao ñ ng v i chu kỳ T1 = 1,5s, lò xo khác có h s ñàn h i k2, khi treo kh i lư ng m, dao ñ ng v i chu kỳ T2 = 2s. Ghép n i ti p hai lò xo trên v i nhau và treo kh i lư ng m. Chu kỳ dao ñ ng c a h là: A. T = 2s. B. T = 2,5s. C. T = 3,5s. D. T = 0,5s. Câu 3. M t ch t ñi m dao ñ ng ñi u hòa trên tr c 0x v i biên ñ 5cm, t n s f = 2HZ. Ch n g c t a ñ v trí cân b ng, g c th i gian t0 = 0 là lúc ch t ñi m có t a ñ x = A. Phương trình dao ñ ng c a ch t ñi m là: A. x = 5sin(2 π .t +πCâu 4. M t dao ñ ng ñi u hoà ñư c mô t b i phương trình x = A.sin( ω.t + ϕ ) thì bi u th c v n t c là: A. v = A. ω. cos( ω.t + ϕ ) B. v = A. ω. sin( ω.t + ϕ ) C. v =2) . cm. B. x = 5sin(4 π .t +π2) . cm C. x = 5sin2 π t. cmAD. x = 5sin4 π .t . cmω.sin( ω.t + ϕ )D. v =Aωcos( ω.t + ϕ )Câu 5. Khi ñưa m t con l c ñơn lên cao theo phương th ng ñ ng (coi chi u dài con l c không ñ i) thì t n s dao ñ ng ñi u hòa c a con l c s A. tăng vì chu kỳ dao ñ ng ñi u hòa c a nó gi m B. tăng vì t n s dao ñ ng ñi u hòa c a nó t l ngh ch v i gia t c tr ng trư ng C. gi m vì gia t c tr ng trư ng gi m theo ñ cao D. không ñ i vì chu kỳ dao ñ ng c a nó không ph thu c vào gia t c tr ng trư ng Câu 6. M t con l c lò xo dao ñ ng v i phương trình x = A sin ω t và có cơ năng E. Th năng c a v t t i th i ñi m t là A. Et = Esin2 ω t. B. Et =E sin ω t. 2C. Et =E cos ω t. 4D. Et = Ecos2 ω t.Câu 7. Hai con l c ñơn có chi u dài l1 và l2 có chu kỳ dao ñ ng ñi u hòa tương ng là T1= 0,3s, T2= 0,4s. Chu kỳ dao ñ ng ñi u hòa c a con l c ñơn có chi u dài l = l1 + l2 là : A. 0,7s B. 0,5s C. 0,35s D. 0.25s Câu 8. M t l c lò xo có ñ c ng k, kh i lư ng không ñáng k , và m t hòn bi có kh i lư ng m g n vào m t ñ u lò xo, ñ u kia c a lò xo ñư c treo vào m t ñi m c ñ nh. Kích thích cho con l c dao ñ ng ñi u hòa ñi u hòa theo phương th ng ñ ng thì chu kỳ dao ñ ng c a con l c là A. T = 2πm kB. T =1 2πk mC. T =1 2πm kD. T = 2πk mx ) cm. Trong ñó t tínhCâu 9. M t sóng cơ h c lan truy n trong môi trư ng v i phương trình sóng u = 5.sin (π2t−π3b ng giây, x tính b ng mét. H i v n t c truy n sóng trong môi trư ng ñó có giá tr nào sau ñây? A. v = 250 cm/s. B. v = 200 cm/s. C. v = 150 cm/s. D. v = 100 cm/s Câu 10. Khi sóng âm truy n t môi trư ng không khí vào môi trư ng nư c thì A. chu kỳ c a sóng tăng B. t n s c a sóng không thay ñ i C. bư c sóng c a sóng tăng D. bư c sóng c a sóng không thay ñ i Câu 11. Sóng ñi n t và sóng cơ h c không có chung tính ch t nào sau ñây? A.Ph n x B. Mang năng lư ng C. Truy n ñư c trong chân không D. Khúc x Câu 12. M t s i dây ñàn h i có chi u dài AB = 80 cm, ñ u B c ñ nh, ñ u A g n v i c n rung dao ñ ng ñi u hòa v i t n s 50Hz theo phương vuông góc v i AB. Trên dây có m t sóng d ng v i 4 b ng sóng. Coi A và B là nút sóng. V n t c truy n sóng trên dây là A.10 m/s B.5 m/s C.20m/s D. 40m/s Câu 13. Âm s c là ñ c tính sinh lý c a âmM· ®Ò 009. Trang 1A. ch ph thu c vào biên ñ âm C. ch ph thu c vào cư ng ñ âmB. ch ph thu c vào t n s âm D. ph thu c vào t n s và biên ñCâu 14. M ch ñi n g m ñi n tr R = 100 2 ( Ω ), cu n dây thu n c m L = có bi u th c u =6π(H). Hi u ñi n th hai ñ u ño n m chπ  . sin 100π .t −  (V). Cư ng ñ dòng ñi n t c th i qua m ch có bi u th c: 6 2  2 π  B. i = .sin100 π .t (A) A. i = 0,5.sin 100π .t −  (A) 2 6 200C. i =2 2π  .sin 100π .t − 2 3   (A) D. i = 0,5.sin 100π .t − π (A) 2Câu 15. M t máy bi n th có s vòng dây c a cu n sơ c p l n hơn s vòng dây c a cu n th c p. Tác d ng c a máy ñúng v i m nh ñ nào sau ñây? A. Tăng hi u ñi n th và gi m cư ng ñ dòng ñi n B. Gi m hi u ñi n th và gi m cư ng ñ dòng ñi n C. Gi m hi u ñi n th vă tăng cư ng ñ dòng ñi n D. Tăng hi u ñi n th và tăng cư ng ñ dòng ñi n Câu 16. Khi có c ng hư ng ñi n trong ño n m ch xoay chi u RLC không phân nhánh thì : A. Cư ng ñ dòng ñi n t c th i trong m ch cùng pha v i hi u ñi n th t c th i ñ t vào hai ñ u ño n m ch B. Hi u ñi n th t c th i gi a hai ñ u ñi n tr thu n cùng pha v i hi u ñi n th t c th i gi a hai b n t ñi n C. Công su t tiêu th trên ño n m ch ñ t giá tr nh nh t D. Hi u ñi n th t c th i gi a hai ñ u ñi n tr thu n cùng pha v i hi u ñi n th t c th ...

Tài liệu được xem nhiều: