Danh mục

Đề thi thử đại học môn Vật lý - Khối A, A1, V: Đề số 11

Số trang: 5      Loại file: pdf      Dung lượng: 0.00 B      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề thi thử đại học môn Vật lý - Khối A, A1, V: Đề số 11 gồm các câu hỏi trắc nghiệm khách quan giúp tổng hợp kiến thức Vật lý trọng tâm ôn thi và làm bài đạt điểm cao.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử đại học môn Vật lý - Khối A, A1, V: Đề số 11ð THI THð IH C-S11 – NĂM 2012MÔN: V T LÝ - KH I A, A1, VTh i gian làm bài: 90 phút –không k giao ñ (50 câu tr c nghi m)H VÀ TÊN:………………………………..........……………SBD:.……………………….ði m:………………….. PhÇn I : PhÇn chung cho tÊt c¶ thÝ sinh Câu 1: Dòng ñi n ch y qua m t ño n m ch có bi u th c i = 2 cos(100πt - π/2)(A), t tính b ng giây (s). Trong kho ng th i gian t 0(s) ñ n 0,01 (s), cư ng ñ t c th i c a dòng ñi n có giá tr b ng cư ng ñ hi u d ng vào nh ng th i ñi m: A.1 3 s và s 400 400B.1 3 s và s 600 600C.1 5 s và s 600 600D.1 3 s và s 200 200Câu 2: Th c hi n thí nghi m giao thoa ánh sáng b ng khe Y- âng v i ánh sáng ñơn s c có bư c sóng λ. Ngư i ta ño kho ng gi a các vân t i và vân sáng n m c nh nhau là 1mm. Trong kho ng gi a hai ñi m M, N trên màn và hai bên so v i vân trung tâm, cách vân trung tâm l n lư t là 6mm và 7mm có bao nhiêu vân sáng. A. 5 vân B. 7 vân C. 6 vân D. 9 vân Câu 3: Ch n phát bi u sai khi nói v quang ph v ch phát x : A. Quang ph v ch phát x bao g m m t h th ng nh ng v ch màu riêng r trên m t n n t i. B. Quang ph v ch phát x c a các nguyên t khác nhau thì khác nhau v s lư ng, v trí v ch, ñ sáng t ñ i c a các v ch ñó. C. Quang ph v ch phát x bao g m m t h th ng nh ng v ch t i trên n n quang ph liên t c. D. M i nguyên t hoá h c tr ng thái khí hay hơi nóng sáng dư i áp su t th p cho quang ph v ch riêng ñ c trưng cho nguyên t ñó. Câu 4: M t v t dao ñ ng ñi u hoà v i phương trình x = 4cos(4πt + π/3). Tính quãng ñư ng l n nh t mà v t ñi ñư c trong kho ng th i gian ∆t = 1/6 (s). A. 4 3 cm B. 3 3 cm C.3 cmD. 2 3 cmCâu 5: Trong m t m ch dao ñ ng cư ng ñ dòng ñi n dao ñ ng là i = 0,01cos100πt(A). H s t c m c a cu n dây là 0,2H. Tính ñi n dung C c a t ñi n. A. 5.10 – 5 (F) B. 4.10 – 4 (F) C. 0,001 (F) D. 5.10 – 4 (F) Câu 6: Hi u ñi n th gi a hai ñ u m t ño n m ch xoay chi u và cư ng ñ dòng ñi n qua m ch l n lư t có bi u th c u = 100 2 sin(ωt + π/3)(V) và i = 4 2 cos(100πt - π/6)(A), công su t tiêu th c a ño n m ch là: A. 400W B. 200 3 W C. 200W D. 0 Câu 7: Kh o sát hi n tư ng sóng d ng trên dây ñàn h i AB. ð u A n i v i ngu n dao ñ ng, ñ u B t do thì sóng t i và sóng ph n x t i B s : A. Vuông pha B. Ngư c pha C. Cùng pha D. L ch pha gócπ4Câu 8: M t ño n m ch g m m t cu n dây không thu n c m có ñ t c m L, ñi n tr thu n r m c n i ti p v i m t ñi n tr R = 40Ω. Hi u ñi n th gi a hai ñ u ño n m ch có bi u th c u = 200cos100πt (V). Dòng ñi n trong m ch có cư ng ñ hi u d ng là 2A và l ch pha 45O so v i hi u ñi n th gi a hai ñ u ño n m ch. Giá tr c a r và L là: A. 25Ω và 0,159H. B. 25Ω và 0,25H. C. 10Ω và 0,159H. D. 10Ω và 0,25H. Câu 9: Cho ño n m ch xoay chi u g m cu n dây thu n c m L, t ñi n C và bi n tr R m c n i ti p. Khi ñ t vào hai ñ u m ch m t hi u ñi n th xoay chi u n ñ nh có t n s f thì th y LC = 1/ 4f2π2. Khi thay ñ i R thì: A. Công su t tiêu th trên m ch không ñ i B. ð l ch pha gi a u và i thay ñ i C. H s công su t trên m ch thay ñ i. D. Hi u ñi n th gi a hai ñ u bi n tr không ñ i. Câu 10: Ch n ñáp án ñúng v tia h ng ngo i: A. B l ch trong ñi n trư ng và trong t trư ng B. Tia h ng ngo i không có các tính ch t giao thoa, nhi u x , ph n x C. Ch các v t có nhi t ñ cao hơn 37oC phát ra tia h ng ngo i D. Các v t có nhi t ñ l n hơn 0OK ñ u phát ra tia h ng ngo i Câu 11: Tìm phát bi u sai v sóng ñi n t A. M ch LC h và s phóng ñi n là các ngu n phát sóng ñi n t r r B. Các vectơ E và B cùng t n s và cùng phaM· ®Ò 011. Trang 1C. Sóng ñi n t truy n ñư c trong chân không v i v n t c truy n v ≈ 3.108 m/s r r D. Các vectơ E và B cùng phương, cùng t n s Câu 12: Trong dao ñ ng ñi u hoà, gia t c bi n ñ i A. ngư c pha v i v n t c B. s m pha π/2 so v i v n t c C. cùng pha v i v n t c D. tr pha π/2 so v i v n t c Câu 13: Con l c lò xo dao ñ ng theo phương ngang v i phương trình x = Acos(ωt + ϕ). C sau nh ng kho ng th i gian b ng nhau và b ng π/40 (s) thì ñ ng năng c a v t b ng th năng c a lò xo. Con l c dao ñ ng ñi u hoà v i t n s góc b ng: A. 20 rad.s – 1 B. 80 rad.s – 1 C. 40 rad.s – 1 D. 10 rad.s – 1 Câu 14: M t con l c lò xo dao ñ ng v i biên ñ A, th i gian ng n nh t ñ con l c di chuy n t v trí có li ñ x1 = - A ñ n v trí có li ñ x2 = A/2 là 1s. Chu kì dao ñ ng c a con l c là: A. 1/3 (s). B. 3 (s). C. 2 (s). D. 6(s). Câu 15: M t v t dao ñ ng theo phương trình x = 2cos(5πt + π/6) + 1 (cm). Trong giây ñ u tiên k t lúc v t b t ñ u dao ñ ng v t ñi qua v trí có li ñ x = 2cm theo chi u dương ñư c m y l n? A. 2 l n B. 4 l n C. 3 l n D. 5 l n Câu 16: Mét con l¾c ®¬n cã chu kú dao ®éng T = 4s, thêi gian ®Ó con l¾c ®i tõ VTCB ®Õn vÞ trÝ cã li ®é cùc ®¹i lµ A. t = 1,0s B. t = 0,5s C. t = 1,5s D. t = 2,0s Câu 17: Khi x y ra hi n tư ng giao thoa sóng nư c v i hai ngu n k t h p ngư c pha A, B. Nh ng ñi m trên m t nư c n m trên ñư ng trung tr c c a AB s : A. ð ng yên không dao ñ ng. B. Dao ñ ng v i biên ñ có giá tr trung bình. C. Dao ñ ng v i biên ñ l n nh t. D. Dao ñ ng v i biên ñ bé nh t. Câu 18: Trong t ...

Tài liệu được xem nhiều: