Đề thi thử đại học môn Vật lý - Khối A, A1, V: Đề số 21
Số trang: 4
Loại file: pdf
Dung lượng: 210.34 KB
Lượt xem: 10
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đề thi thử đại học môn Vật lý - Khối A, A1, V: Đề số 21 dành cho học sinh hệ Trung học phổ thông tham khảo ôn thi tốt nghiệp và ôn thi Đại học - Cao đẳng, ôn tập và củng cố lại kiến thức.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử đại học môn Vật lý - Khối A, A1, V: Đề số 21ð THI THð IH C-S21 – NĂM 2012MÔN: V T LÝ - KH I A, A1, VTh i gian làm bài: 90 phút –không k giao ñ (50 câu tr c nghi m)H VÀ TÊN:………………………………..........……………SBD:.……………………….ði m:…………………..Câu 1. ði u ki n x y ra sóng d ng trên s i dây ñàn h i hai ñ u c ñ nh là A. Bư c sóng b ng s l l n chi u dài dây C. Bư c sóng g p ñôi chi u dài dây B. Chi u dài dây b ng s nguyên l n ¼ bư c sóng D. Chi u dài dây b ng s nguyên l n n a bư c sóngCâu 2. M t máy tăng th lý tư ng có t s vòng dây gi a các cu n sơ c p N1 và th c p N2 là 3. Bi t cư ngñ dòng ñi n trong cu n sơ c p và hi u ñi n th hi u d ng gi a hai ñ u cu n sơ c p l n lư t là I1 = 6 A và U1 = 120 V. Cư ng ñ dòng ñi n hi u d ng trong cu n th c p và hi u ñi n th hi u d ng gi a hai ñ u cu n th c p l n lư t là A. 18 V và 360 V B. 18 A và 40 V C. 2 A và 40 V D. 2 A và 360 V Câu 3. Cho ño n m ch AM (là cu n dây L,r) m c n i ti p v i ño n MB (g m R n i ti p C). Khi uAM vuông pha v i uMB thì h th c nào sau ñây là ñúng A. L=C.r.R B. R=L.C.r C. r=L.C.R D. C=L.r.R Câu 4. M t ñư ng dây có ñi n tr 4 d n m t dòng ñi n xoay chi u m t pha t nơi s n xu t ñ n nơi tiêu dùng. Hi u ñi n th hi u d ng ngu n ñi n lúc phát ra là U = 10kV, công su t ñi n là 400kW. H s công su t c a m ch ñi n là cosφ = 0,8. Có bao nhiêu ph n trăm công su t b m t mát trên ñư ng dây do t a nhi t? A. 2,5% B. 6,4% C. 10% D. 1,6% Câu 5. S ch n sóng máy thu vô tuy n d a vào hi n tư ng A. c ng hư ng B. lan truy n sóng ñi n t C. giao thoa sóng ñi n t D. c m ng ñi n tCâu 6. ð to c a âm ph thu c vào A. t n s và biên ñ âm B. v n t c truy n âm C. bư c sóng và năng lư ng âm D. t n s và m c cư ng ñ âm Câu 7. Trong m ch dao ñ ng ñi n t LC, khi dùng t ñi n có ñi n dung C1 thì t n s dao ñ ng ñi n t làf1=30kHz, khi dùng t ñi n có ñi n dung C2 thì t n s dao ñ ng ñi n t là f2 = 40 kHz. Khi dùng hai t ñi n có các ñi n dung C1 và C2 ghép song song thì t n s là A. 50kHz B. 24kHz C. 35kHz D. 38kHz Câu 8. Trong dao ñ ng ñi u hoà, giá tr gia t c c a v t A. không thay ñ i B. gi m khi giá tr v n t c tăng C. tăng hay gi m tuỳ thu c vào giá tr v n t c ban ñ u c a v t D. tăng khi giá tr v n t c tăng Câu 9. M t ngh sĩ trư t băng ngh thu t ñang th c hi n ñ ng tác quay t i ch trên sân băng (quay xung quanh m t tr c th ng ñ ng t chân ñ n ñ u) v i hai tay ñang dang theo phương ngang. Ngư i này th c hi n nhanh ñ ng tác thu tay l i d c theo thân ngư i thì A. momen quán tính c a ngư i gi m, t c ñ góc trong chuy n ñ ng quay c a ngư i gi m B. momen quán tính c a ngư i gi m, t c ñ góc trong chuy n ñ ng quay c a ngư i tăng C. momen quán tính c a ngư i tăng, t c ñ góc trong chuy n ñ ng quay c a ngư i gi m D. momen quán tính c a ngư i tăng, t c ñ góc trong chuy n ñ ng quay c a ngư i tăng Câu 10. Hi n tư ng c ng hư ng th hi n rõ r t nh t khi A. l c ma sát c a môi trư ng l n B. l c ma sát c a môi trư ng nh C. biên ñ c a l c cư ng b c nh D. t n s c a l c cư ng b c l n Câu 11. M t qu c u ñ c, ñ ng ch t có kh i lư ng 0,5 kg quay xung quanh tr c ñi qua tâm c a nó v i ñ ng năng 0,4 J và t c ñ góc 20 rad/s. Qu c u này có bán kính b ng A. 10 cm B. 45 cm C. 6 cm D. 9 cmM· ®Ò 021. Trang 1Câu 12. Trong m t m ch dao ñ ng ñi n t LC, ñi n tích c a t bi n thiên theo hàm s q=Q0cos(πt-π/2). Khiñi n tích c a t ñi n là q = Q0 / 2 thì năng lư ng ñi n trư ng A. b ng năng lư ng t trư ng B. b ng m t n a năng lư ng t trư ng C. b ng hai l n năng lư ng t trư ng D. b ng ba l n năng lư ng t trư ng Câu 13. M t ngôi sao ñư c hình thành t nh ng kh i khí l n quay ch m xung quanh m t tr c. Các kh i khí này co d n th tích l i do tác d ng c a l c h p d n. Trong quá trình hình thành thì t c ñ góc c a ngôi sao A. gi m d n B. không ñ i C. tăng d n D. b ng không Câu 14. Ch n câu ñúng nh t khi nói v ph n c m c a máy phát ñi n xoay chi u A. Ph n c m luôn là stato B. Ph n c m luôn là rôto C. Ph n t o ra dòng ñi n xoay chi u là ph n c m D. Ph n t o ra t trư ng là ph n c m Câu 15. Con l c lò xo treo th ng ñ ng, ñ c ng k = 80(N/m), v t n ng kh i lư ng m = 200(g) dao ñ ng ñi u hoà theo phương th ng ñ ng v i biên ñ A = 5(cm), l y g = 10(m/s2). Trong m t chu kỳ T, th i gian lò xo giãn là π π π π A. (s) B. (s) C. (s) D. (s) 30 24 12 15 Câu 16. Phát bi u nào sau ñây là sai khi nói v biên ñ c a dao ñ ng t ng h p c a hai dao ñ ng ñi u hoà cùng phương cùng t n s A. L n nh t khi hai dao ñ ng thành ph n cùng pha B. Ph thu c vào ñ l ch pha c a hai dao ñ ng thành ph n C. Nh nh t khi hai dao ñ ng thành ph n ngư c pha D. Ph thu c vào t n s c a hai dao ñ ng thành ph n Câu 17. Máy phát ñi n xoay chi u m t pha có rôto là m t nam châm g m 5 c p c c. ð phát ra dòng xoay chi u có t n s 50Hz thì v n t c c a rôto ph i b ng A. 300 vòng/phút B. 10 vòng/phút C. 3000 vòng/phút D. 600 vòng/phút Câu 18. Trong dao ñ ng ñi u hoà, gia t c bi n ñ i A. tr pha π/2 so v i li ñ B. ngư c pha v i li ñ C. cùng pha v i li ñ D. s m pha π/2 so v i li ñ Câu 19. M t ròng r c có momen quán tính ñ i v i tr c ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử đại học môn Vật lý - Khối A, A1, V: Đề số 21ð THI THð IH C-S21 – NĂM 2012MÔN: V T LÝ - KH I A, A1, VTh i gian làm bài: 90 phút –không k giao ñ (50 câu tr c nghi m)H VÀ TÊN:………………………………..........……………SBD:.……………………….ði m:…………………..Câu 1. ði u ki n x y ra sóng d ng trên s i dây ñàn h i hai ñ u c ñ nh là A. Bư c sóng b ng s l l n chi u dài dây C. Bư c sóng g p ñôi chi u dài dây B. Chi u dài dây b ng s nguyên l n ¼ bư c sóng D. Chi u dài dây b ng s nguyên l n n a bư c sóngCâu 2. M t máy tăng th lý tư ng có t s vòng dây gi a các cu n sơ c p N1 và th c p N2 là 3. Bi t cư ngñ dòng ñi n trong cu n sơ c p và hi u ñi n th hi u d ng gi a hai ñ u cu n sơ c p l n lư t là I1 = 6 A và U1 = 120 V. Cư ng ñ dòng ñi n hi u d ng trong cu n th c p và hi u ñi n th hi u d ng gi a hai ñ u cu n th c p l n lư t là A. 18 V và 360 V B. 18 A và 40 V C. 2 A và 40 V D. 2 A và 360 V Câu 3. Cho ño n m ch AM (là cu n dây L,r) m c n i ti p v i ño n MB (g m R n i ti p C). Khi uAM vuông pha v i uMB thì h th c nào sau ñây là ñúng A. L=C.r.R B. R=L.C.r C. r=L.C.R D. C=L.r.R Câu 4. M t ñư ng dây có ñi n tr 4 d n m t dòng ñi n xoay chi u m t pha t nơi s n xu t ñ n nơi tiêu dùng. Hi u ñi n th hi u d ng ngu n ñi n lúc phát ra là U = 10kV, công su t ñi n là 400kW. H s công su t c a m ch ñi n là cosφ = 0,8. Có bao nhiêu ph n trăm công su t b m t mát trên ñư ng dây do t a nhi t? A. 2,5% B. 6,4% C. 10% D. 1,6% Câu 5. S ch n sóng máy thu vô tuy n d a vào hi n tư ng A. c ng hư ng B. lan truy n sóng ñi n t C. giao thoa sóng ñi n t D. c m ng ñi n tCâu 6. ð to c a âm ph thu c vào A. t n s và biên ñ âm B. v n t c truy n âm C. bư c sóng và năng lư ng âm D. t n s và m c cư ng ñ âm Câu 7. Trong m ch dao ñ ng ñi n t LC, khi dùng t ñi n có ñi n dung C1 thì t n s dao ñ ng ñi n t làf1=30kHz, khi dùng t ñi n có ñi n dung C2 thì t n s dao ñ ng ñi n t là f2 = 40 kHz. Khi dùng hai t ñi n có các ñi n dung C1 và C2 ghép song song thì t n s là A. 50kHz B. 24kHz C. 35kHz D. 38kHz Câu 8. Trong dao ñ ng ñi u hoà, giá tr gia t c c a v t A. không thay ñ i B. gi m khi giá tr v n t c tăng C. tăng hay gi m tuỳ thu c vào giá tr v n t c ban ñ u c a v t D. tăng khi giá tr v n t c tăng Câu 9. M t ngh sĩ trư t băng ngh thu t ñang th c hi n ñ ng tác quay t i ch trên sân băng (quay xung quanh m t tr c th ng ñ ng t chân ñ n ñ u) v i hai tay ñang dang theo phương ngang. Ngư i này th c hi n nhanh ñ ng tác thu tay l i d c theo thân ngư i thì A. momen quán tính c a ngư i gi m, t c ñ góc trong chuy n ñ ng quay c a ngư i gi m B. momen quán tính c a ngư i gi m, t c ñ góc trong chuy n ñ ng quay c a ngư i tăng C. momen quán tính c a ngư i tăng, t c ñ góc trong chuy n ñ ng quay c a ngư i gi m D. momen quán tính c a ngư i tăng, t c ñ góc trong chuy n ñ ng quay c a ngư i tăng Câu 10. Hi n tư ng c ng hư ng th hi n rõ r t nh t khi A. l c ma sát c a môi trư ng l n B. l c ma sát c a môi trư ng nh C. biên ñ c a l c cư ng b c nh D. t n s c a l c cư ng b c l n Câu 11. M t qu c u ñ c, ñ ng ch t có kh i lư ng 0,5 kg quay xung quanh tr c ñi qua tâm c a nó v i ñ ng năng 0,4 J và t c ñ góc 20 rad/s. Qu c u này có bán kính b ng A. 10 cm B. 45 cm C. 6 cm D. 9 cmM· ®Ò 021. Trang 1Câu 12. Trong m t m ch dao ñ ng ñi n t LC, ñi n tích c a t bi n thiên theo hàm s q=Q0cos(πt-π/2). Khiñi n tích c a t ñi n là q = Q0 / 2 thì năng lư ng ñi n trư ng A. b ng năng lư ng t trư ng B. b ng m t n a năng lư ng t trư ng C. b ng hai l n năng lư ng t trư ng D. b ng ba l n năng lư ng t trư ng Câu 13. M t ngôi sao ñư c hình thành t nh ng kh i khí l n quay ch m xung quanh m t tr c. Các kh i khí này co d n th tích l i do tác d ng c a l c h p d n. Trong quá trình hình thành thì t c ñ góc c a ngôi sao A. gi m d n B. không ñ i C. tăng d n D. b ng không Câu 14. Ch n câu ñúng nh t khi nói v ph n c m c a máy phát ñi n xoay chi u A. Ph n c m luôn là stato B. Ph n c m luôn là rôto C. Ph n t o ra dòng ñi n xoay chi u là ph n c m D. Ph n t o ra t trư ng là ph n c m Câu 15. Con l c lò xo treo th ng ñ ng, ñ c ng k = 80(N/m), v t n ng kh i lư ng m = 200(g) dao ñ ng ñi u hoà theo phương th ng ñ ng v i biên ñ A = 5(cm), l y g = 10(m/s2). Trong m t chu kỳ T, th i gian lò xo giãn là π π π π A. (s) B. (s) C. (s) D. (s) 30 24 12 15 Câu 16. Phát bi u nào sau ñây là sai khi nói v biên ñ c a dao ñ ng t ng h p c a hai dao ñ ng ñi u hoà cùng phương cùng t n s A. L n nh t khi hai dao ñ ng thành ph n cùng pha B. Ph thu c vào ñ l ch pha c a hai dao ñ ng thành ph n C. Nh nh t khi hai dao ñ ng thành ph n ngư c pha D. Ph thu c vào t n s c a hai dao ñ ng thành ph n Câu 17. Máy phát ñi n xoay chi u m t pha có rôto là m t nam châm g m 5 c p c c. ð phát ra dòng xoay chi u có t n s 50Hz thì v n t c c a rôto ph i b ng A. 300 vòng/phút B. 10 vòng/phút C. 3000 vòng/phút D. 600 vòng/phút Câu 18. Trong dao ñ ng ñi u hoà, gia t c bi n ñ i A. tr pha π/2 so v i li ñ B. ngư c pha v i li ñ C. cùng pha v i li ñ D. s m pha π/2 so v i li ñ Câu 19. M t ròng r c có momen quán tính ñ i v i tr c ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Vật lý 12 Đề thi thử đại học môn Vật lý Ôn thi đại học môn Vật lý Đề thi đại học Vật lý Đề thi thử Vật lý Đề thi thử đại học Trắc nghiệm Vật lý 12Gợi ý tài liệu liên quan:
-
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011 Môn: VẬT LÝ – ĐỀ 5
4 trang 296 0 0 -
Kỹ năng ôn tập và làm bài thi Đại học môn Vật lý đạt hiệu quả cao
9 trang 105 0 0 -
150 câu hỏi trắc nghiệm về Phản xạ và Khúc xạ ánh sáng
37 trang 100 0 0 -
Chuyên đề LTĐH môn Vật lý: Con lắc lò xo dao động điều hòa
3 trang 100 0 0 -
Đề thi thử đại học môn Vật lý - Khối A, A1, V: Đề số 7
5 trang 96 0 0 -
800 Câu hỏi trắc nghiệm Vật lý luyện thi Đại học hay và khó
97 trang 49 0 0 -
Luyện thi đại học môn Vật lý mã đề 174_01
16 trang 43 0 0 -
Luyện thi đại học môn Vật lý - Mã đề 175_07
8 trang 39 0 0 -
Luyện thi đại học môn Vật lý - Mã đề 175_23
14 trang 39 0 0 -
Đề thi chọn học sinh giỏi tỉnh Phú Yên
5 trang 38 0 0