Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 48
Số trang: 6
Loại file: pdf
Dung lượng: 262.42 KB
Lượt xem: 9
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nhằm giúp các bạn học sinh có tài liệu ôn tập những kiến thức, kĩ năng cơ bản, và biết cách vận dụng giải các bài tập một cách nhanh nhất và chính xác. Hãy tham khảo đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 48.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 48 ð THI TH ð IH C-S 48 – NĂM 2012 MÔN: V T LÝ - KH I A, A1, V Th i gian làm bài: 90 phút –không k giao ñ (50 câu tr c nghi m) H VÀ TÊN:………………………………..........……………SBD:.……………………….ði m:…………………..I. PH N DÙNG CHUNG CHO T T C THÍ SINH (t câu 1 ñ n câu 40)Câu 1: . M ch ch n sóng m t radio g m L = 2 (µH) và 1 t ñi n có ñi n dung C bi n thiên.Ngư i ta mu n b t ñư c các sóng ñi n t có bư c sóng t 18π (m) ñ n 240π (m) thì ñi ndung C ph i n m trong gi i h n.A. 9.10 −10 F ≤ C ≤ 16.10 −8 F B. 9.10 −10 F ≤ C ≤ 8.10 −8 FC. 4,5.10 −12 F ≤ C ≤ 8.10 −10 F D. 4,5.10 −10 F ≤ C ≤ 8.10 −8 FCâu 2: . Trên m t s i dây dài 1m (hai ñ u dây c ñ nh) ñang có sóng d ng v i t n s 100Hz.Ngư i ta th y có 4 ñi m dao ñ ng r t m nh. V n t c truy n sóng trên dây là:A. 200m/s B. 100m/s C. 25m/s D. 50 m/sCau3: : Ch n phát bi u sai :A. Có m t s t bào quang ñi n ho t ñ ng khi ñư c kích thích b ng ánh sáng nhìn th y.B. Nguyên t c ho t ñ ng c a t t c các t bào quang ñi n ñ u d a trên hi n tư ng quang ñi ntrong.C. Trong pin quang ñi n, quang năng bi n ñ i tr c ti p thành ñi n năng.D. ði n tr c a quang ñi n tr gi m m nh khi có ánh sáng thích h p chi u vào.Câu 4: Hai ngu n sóng cơ AB cách nhau dao ñ ng ch m nh trên m t ch t l ng, cùng t n s100Hz, cùng pha theo phương vuông góc v i m t ch t l ng. V n t c truy n sóng 20m/s.Sñi m không dao ñ ng trên ño n AB =1m làA. 10 ñi m B. 20 ñi m C. 5 ñi m D. 11 ñi mCâu 5: ð t hi u ñi n th u = 120 2cos100π t (V) vào hai ñ u ño n m ch g m ñi n tr R = 30 Ω và 103t ñi n có ñi n dung C = µ F m c n i ti p. Cư ng ñ dòng ñi n qua m ch có bi u th c: 4π 53π 53πA. i = 0, 24 2cos(100π t − )( A) B. i = 2, 4 2cos(100π t − )( A) 180 180 53π 53πC. i = 2, 4 2cos(100π t + )( A) D. i = 0, 24 2cos(100π t + )( A) 180 180 πCâu 6: M t v t dao ñ ng ñi u hoà theo phương trình: x = 10 cos ( 4πt + ) cm. Cơ năng c a 2v t bi n thiên ñi u hoà v i chu kì :A. 0,25 s B. 0,5 s C. không bi n thiên D. 1 sCâu 7: . M t con l c lò xo có m=200g dao ñ ng ñi u hoà theo phương ñ ng. Chi u dài tnhiên c a lò xo là lo=30cm. L y g=10m/s2. Khi lò xo có chi u dài 28cm thì v n t c b ng khôngvà lúc ñó l c ñàn h i có ñ l n 2N. Năng lư ng dao ñ ng c a v t làA. 1,5J B. 0,1J C. 0,08J D. 0,02JCâu 8: Chi u ñ ng th i hai ánh sáng ñơn s c λ1=0,5µm và λ2=0,6µm vào hai khe Iâng cáchnhau 2mm, màn cách hai khe 2m. Công th c xác ñ nh to ñ c a nh ng vân sáng có màu gi ngvân trung tâm là (k nguyên)A. x = 5k(mm) B. x = 4k(mm) C. x = 3k(mm) D. x = 2k(mm)Câu 9: Trong m t thí nghi m v giao thoa ánh sáng, hai khe S1và S2 ñư c chi u sáng b ng ánhsáng ñơn s c có bư c sóng λ = 0,6µm . Bi t S1S2= 0,3mm, kho ng cách hai khe ñ n màn quansát 2m . Vân t i g n vân trung tâm nh t cách vân trung tâm m t kho ng làA. 6 mm B. 4mm C. 8mm D. 2mm 3 2 1Câu 10: Cho ph n ng h t nhân: 1T + 1 D → 0 n + a . Bi t ñ h t kh i c a các h t nhân Triti ∆m1= MeV0,0087(u), ðơtơri ∆m2 = 0,0024(u), h t α ∆m3 = 0,0305(u). Cho 1(u) = 931 ( ) năng lư ng c2t a ra t ph n ng trên là :A. 18,06(MeV) B. 38,72(MeV) C. 16,08(MeV) D. 20,6 (MeV)Câu 11: M t ngu n sóng cơ dao ñ ng v i biên ñ không ñ i, t n s dao ñ ng 100Hz. Hai ñi mMN= 0,5m g n nhau nh t trên phương truy n sóng luôn dao ñ ng vuông pha v i nhau. V n t ctruy n sóng làA. 50m/s B. 200m/s C. 150m/s D. 100m/sCâu 12: M t con l c lò xo ñ t n m ngang g m v t m=1kg và lò xo có ñ c ng k=100N/m. Tv trí cân b ng truy n cho v t v n t c 100cm/s. Ch n g c to ñ t i v trí cân b ng, g c th igian lúc v t cách v trí cân b ng 5cm và ñang chuy n ñ ng v v trí cân b ng theo chi u dương.Phương trình dao ñ ng c a v t là π πA. x = 5cos(10t + ) cm B. x = 10 cos (10t − ) cm 6 6 π πC. x = 5 cos (10t − ) cm D. x = 10 cos (10t + ) cm 6 6Câu 13: HiÖu ®iÖn thÕ gi÷a hai cùc cña èng R¬nghen lµ 15kV .Gi¶ sö ªlectr«n bËt ra tõ Catèt cã vËn tèc ban ®Çu b»ng kh«ng th× b−íc sãng ng¾n nhÊt cña tia X mµ èng cã thÓ ph¸t ra lµ : C A. 82,8.10− B 75,5.10−10 m 75,5.10−12 m D. 82,8.10−12 m .Câu 14: Trong m ch dao ñ ng t do LC có cư ng ñ dòng ñi n c c ñ i là I0. T i th i ñi m tkhi dòng ñi n có cư ng ñ i, hi u ñi n th hai ñ u t ñi n là u thì: C 2 L 2 1 2A. I 02 − i 2 = u ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử ĐH môn Vật lí khối A, V năm 2012 đề 48 ð THI TH ð IH C-S 48 – NĂM 2012 MÔN: V T LÝ - KH I A, A1, V Th i gian làm bài: 90 phút –không k giao ñ (50 câu tr c nghi m) H VÀ TÊN:………………………………..........……………SBD:.……………………….ði m:…………………..I. PH N DÙNG CHUNG CHO T T C THÍ SINH (t câu 1 ñ n câu 40)Câu 1: . M ch ch n sóng m t radio g m L = 2 (µH) và 1 t ñi n có ñi n dung C bi n thiên.Ngư i ta mu n b t ñư c các sóng ñi n t có bư c sóng t 18π (m) ñ n 240π (m) thì ñi ndung C ph i n m trong gi i h n.A. 9.10 −10 F ≤ C ≤ 16.10 −8 F B. 9.10 −10 F ≤ C ≤ 8.10 −8 FC. 4,5.10 −12 F ≤ C ≤ 8.10 −10 F D. 4,5.10 −10 F ≤ C ≤ 8.10 −8 FCâu 2: . Trên m t s i dây dài 1m (hai ñ u dây c ñ nh) ñang có sóng d ng v i t n s 100Hz.Ngư i ta th y có 4 ñi m dao ñ ng r t m nh. V n t c truy n sóng trên dây là:A. 200m/s B. 100m/s C. 25m/s D. 50 m/sCau3: : Ch n phát bi u sai :A. Có m t s t bào quang ñi n ho t ñ ng khi ñư c kích thích b ng ánh sáng nhìn th y.B. Nguyên t c ho t ñ ng c a t t c các t bào quang ñi n ñ u d a trên hi n tư ng quang ñi ntrong.C. Trong pin quang ñi n, quang năng bi n ñ i tr c ti p thành ñi n năng.D. ði n tr c a quang ñi n tr gi m m nh khi có ánh sáng thích h p chi u vào.Câu 4: Hai ngu n sóng cơ AB cách nhau dao ñ ng ch m nh trên m t ch t l ng, cùng t n s100Hz, cùng pha theo phương vuông góc v i m t ch t l ng. V n t c truy n sóng 20m/s.Sñi m không dao ñ ng trên ño n AB =1m làA. 10 ñi m B. 20 ñi m C. 5 ñi m D. 11 ñi mCâu 5: ð t hi u ñi n th u = 120 2cos100π t (V) vào hai ñ u ño n m ch g m ñi n tr R = 30 Ω và 103t ñi n có ñi n dung C = µ F m c n i ti p. Cư ng ñ dòng ñi n qua m ch có bi u th c: 4π 53π 53πA. i = 0, 24 2cos(100π t − )( A) B. i = 2, 4 2cos(100π t − )( A) 180 180 53π 53πC. i = 2, 4 2cos(100π t + )( A) D. i = 0, 24 2cos(100π t + )( A) 180 180 πCâu 6: M t v t dao ñ ng ñi u hoà theo phương trình: x = 10 cos ( 4πt + ) cm. Cơ năng c a 2v t bi n thiên ñi u hoà v i chu kì :A. 0,25 s B. 0,5 s C. không bi n thiên D. 1 sCâu 7: . M t con l c lò xo có m=200g dao ñ ng ñi u hoà theo phương ñ ng. Chi u dài tnhiên c a lò xo là lo=30cm. L y g=10m/s2. Khi lò xo có chi u dài 28cm thì v n t c b ng khôngvà lúc ñó l c ñàn h i có ñ l n 2N. Năng lư ng dao ñ ng c a v t làA. 1,5J B. 0,1J C. 0,08J D. 0,02JCâu 8: Chi u ñ ng th i hai ánh sáng ñơn s c λ1=0,5µm và λ2=0,6µm vào hai khe Iâng cáchnhau 2mm, màn cách hai khe 2m. Công th c xác ñ nh to ñ c a nh ng vân sáng có màu gi ngvân trung tâm là (k nguyên)A. x = 5k(mm) B. x = 4k(mm) C. x = 3k(mm) D. x = 2k(mm)Câu 9: Trong m t thí nghi m v giao thoa ánh sáng, hai khe S1và S2 ñư c chi u sáng b ng ánhsáng ñơn s c có bư c sóng λ = 0,6µm . Bi t S1S2= 0,3mm, kho ng cách hai khe ñ n màn quansát 2m . Vân t i g n vân trung tâm nh t cách vân trung tâm m t kho ng làA. 6 mm B. 4mm C. 8mm D. 2mm 3 2 1Câu 10: Cho ph n ng h t nhân: 1T + 1 D → 0 n + a . Bi t ñ h t kh i c a các h t nhân Triti ∆m1= MeV0,0087(u), ðơtơri ∆m2 = 0,0024(u), h t α ∆m3 = 0,0305(u). Cho 1(u) = 931 ( ) năng lư ng c2t a ra t ph n ng trên là :A. 18,06(MeV) B. 38,72(MeV) C. 16,08(MeV) D. 20,6 (MeV)Câu 11: M t ngu n sóng cơ dao ñ ng v i biên ñ không ñ i, t n s dao ñ ng 100Hz. Hai ñi mMN= 0,5m g n nhau nh t trên phương truy n sóng luôn dao ñ ng vuông pha v i nhau. V n t ctruy n sóng làA. 50m/s B. 200m/s C. 150m/s D. 100m/sCâu 12: M t con l c lò xo ñ t n m ngang g m v t m=1kg và lò xo có ñ c ng k=100N/m. Tv trí cân b ng truy n cho v t v n t c 100cm/s. Ch n g c to ñ t i v trí cân b ng, g c th igian lúc v t cách v trí cân b ng 5cm và ñang chuy n ñ ng v v trí cân b ng theo chi u dương.Phương trình dao ñ ng c a v t là π πA. x = 5cos(10t + ) cm B. x = 10 cos (10t − ) cm 6 6 π πC. x = 5 cos (10t − ) cm D. x = 10 cos (10t + ) cm 6 6Câu 13: HiÖu ®iÖn thÕ gi÷a hai cùc cña èng R¬nghen lµ 15kV .Gi¶ sö ªlectr«n bËt ra tõ Catèt cã vËn tèc ban ®Çu b»ng kh«ng th× b−íc sãng ng¾n nhÊt cña tia X mµ èng cã thÓ ph¸t ra lµ : C A. 82,8.10− B 75,5.10−10 m 75,5.10−12 m D. 82,8.10−12 m .Câu 14: Trong m ch dao ñ ng t do LC có cư ng ñ dòng ñi n c c ñ i là I0. T i th i ñi m tkhi dòng ñi n có cư ng ñ i, hi u ñi n th hai ñ u t ñi n là u thì: C 2 L 2 1 2A. I 02 − i 2 = u ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Phương trình sóng Dao động điều hòa Đề thi thử Đại học Vật lí 2012 Đề ôn thi Đại học khối A 2012 Đề thi Đại học khối A môn Lí Đề thi thử Đại học 2012Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Bài toán về thời gian, quãng đường ( đáp án trắc nghiệm ) - Đặng Việt Hùng
4 trang 92 0 0 -
Mô phỏng hoạt hình dao động điều hòa bằng ngôn ngữ Python
6 trang 56 0 0 -
Đề KSCL ôn thi tốt nghiệp THPT năm 2023 môn Vật lí có đáp án - Sở GD&ĐT Nam Định (Đợt 1)
5 trang 49 0 0 -
Bộ 17 đề thi thử tốt nghiệp THPT 2023 môn Vật lí (Có đáp án)
127 trang 48 0 0 -
Giáo án môn Vật lí lớp 12 (Học kỳ 1)
135 trang 48 0 0 -
Luyện thi đại học môn Vật lý mã đề 174_01
16 trang 43 0 0 -
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Vật lý lớp 12 năm 2023-2024 - Trường THPT Xuân Đỉnh, Hà Nội
5 trang 42 0 0 -
Giáo án Vật lí lớp 12 (Trọn bộ cả năm)
296 trang 40 0 0 -
Luyện thi đại học môn Vật lý - Mã đề 175_07
8 trang 39 0 0 -
Bộ 24 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Vật lí (Có đáp án)
170 trang 37 0 0