Đề thi thử môn Vật lý năm 2016 - Đề số 8
Số trang: 13
Loại file: doc
Dung lượng: 890.00 KB
Lượt xem: 12
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Đề thi thử môn Vật lý năm 2016 - Đề số 8 gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm cùng với hướng dẫn trả lời câu hỏi. Tài liệu sẽ là nguôn tư liệu bổ ích cho các bạn trong quá trình học tập cũng như thử sức mình trước kì thi THPT sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử môn Vật lý năm 2016 - Đề số 8 ĐỀTHITHỬđề82016 (Cólờigiảichitiết) (Đâylàđềthứ8trongsố20bộđềđãvàsẽđượcđưalêntrangwebnày;phầnnộidungcó thểmộtchútcósaisóthoặcmộtvàicâutrùngvớicácđềkhác,cácthầycôvàcáchọcsinh thôngcảm) ============== Phầnđề MeV Cho:HằngsốPlăng h = 6,625.10−34 J .s ,tốcđộánhsángtrongchânkhông c = 3.108 m / s ; 1u = 931,5 ; c2 độlớnđiệntíchnguyêntố e = 1,6.10−19 C ;sốAvôgađrô N A = 6,023.1023 mol −1 .Câu1.Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhòavớiphươngtrình:x6cos(20tπ/3)cm.Quãngđườngvậtđiđược trongkhoảngthờigiant13π/60(s),kểtừkhibắtđầudaođộnglà: A.6cm. B.90cm. C.102cm. D.54cm. Câu2.Mộtvậtdaođộngđiềuhòavới 10 2 rad/s.Chongốcthờigiant 0lúcvậtcólyđộ x2 3 cmvà đangđivềvịtrícânbằngvớivậntốc0,2 2 m/stheochiềudương.Phươngtrìnhdaođộngcủaquảcầucódạng A.x4cos(10 2 t+ /6)cm. B.x4cos(10 2 t+2 /3)cm. C.x4cos(10 2 t /6)cm. D.x4cos(10 2 t+ /3)cm.Câu3.Vậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình: x4cos(8πt–π/6)cm.Thờigianngắnnhấtvậtđitừ x1 –2 3 cm theochiềudươngđếnvịtrícóliđộ x12 3 cmtheochiềudươnglà: A.1/16(s). B.1/12(s). C.1/10(s) D.1/20(s) Câu4.Mộtvậtnhỏcóchuyểnđộnglàtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhòacùngphương.Haidaođộngnàycó � π� phươngtrìnhlà x1 = A1 cos ωt và x2 = A2 cos � ωt + �.GọiWlàcơnăngcủavật.Khốilượngcủavậtbằng: � 2� 2W W W 2WA. B. ω 2 C. ω 2 ( A2 + A2 ) D. ω 2 A2 + A2 ω 2 A12 + A22 A12 + A22 1 2 ( 1 2)Câu5.Conlắclòxotreovàogiácố định,khốilượngvậtnặnglàm100g.Conlắcdaođộngđiềuhoàtheophươngtrìnhxcos(10 5 t)cm.Lấyg10m/s2.Lựcđànhồicựcđạivàcựctiểutácdụnglêngiátreocógiátrịlà: A.Fmax1,5N;Fmin=0,5N` B.Fmax=1,5N;Fmin=0N C.Fmax=2N;Fmin=0,5N D.Fmax=1N;Fmin=0N.Câu6.Chohaichấtđiểmdaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố,cóphươngtrìnhdaođộnglầnlượtlà: x1 A1 cos( t 1 ) ; x 2 A2 cos( t 2 ) .Chobiết:4 x1 x 22 =13(cm2).Khichấtđiểmthứnhấtcóliđộx1=1 2cmthìtốcđộcủanóbằng6cm/s.Khiđótốcđộcủachấtđiểmthứhailà A.9cm/s. B.6cm/s. C.8cm/s. D.12cm/s.Câu7.MộtconlắcđơnmangđiệntíchdươngkhikhôngcóđiệntrườngnódaođộngđiềuhòavớichukỳT. KhicóđiệntrườnghướngthẳngđứngxuốngthìchukìdaođộngđiềuhòacủaconlắclàT 1 =3s.KhicóđiệntrườnghướngthẳngđứnglênthìchukìdaođộngđiềuhòacủaconlắclàT 2=4s.ChukỳTdaođộngđiềuhòacủaconlắckhikhôngcóđiệntrườnglà: A.5sB.2,4s C.7s.D.2,4 2 sCâu8:MộtconlắcđơncóchukỳT=2skhiđặttrongchânkhông.QuảlắclàmbằngmộthợpkimkhốilượngriêngD=8,67g/cm3.TínhchukỳTcủaconlắckhiđặtconlắctrongkhôngkhí;sứccảncủakhôngkhíxemnhưkhôngđángkể,quảlắcchịutácdụngcủasứcđẩyArchimède,khốilượngriêngcủakhôngkhílàd=1,3g/lít.A.2,00024s. B.2,00015s. C.1,99993s. D.1,99985s. Câu9:Daođộngtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhòacùngphươngcóbiểuthứcx=5 3 cos(6 t+π/2)(cm). Daođộngthứnhấtcóbiểuthứclàx1=5cos(6 t+π/3)(cm).Tìmbiểuthứccủadaođộngthứhai. A.x2=5cos(6 t+2π/3)(cm).B.x2=5 2 cos(6 t+2π/3)(cm). C.x2=5cos(6 t2π/3)(cm).D.x2=5 2 cos(6 t+π/3)(cm). Câu10:MôtsongngangcochukiT=0,2struyêntrongmôtmôitr ̣ ́ ́ ̀ ̀ ̣ ươngđanhôicotôcđô1m/s.Xettrênph ̀ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ́ ương truyênsongOx,vaomôtth ̀ ́ ̀ ̣ ờiđiêmnaođomôtđiêmMnămtaiđinhsongthi ̉ ̀ ́ ̣ ̉ ̀ ̣ ̉ ́ ̀ởsauMtheochiêutruyênsong,cach ̀ ̀ ́ ́ ̣ Mmôtkhoangt ̉ ư42cmđên60cmcođiêmNđangt ̀ ́ ́ ̉ ưvitricânbăngđilênđinhsong. ̀ ̣ ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử môn Vật lý năm 2016 - Đề số 8 ĐỀTHITHỬđề82016 (Cólờigiảichitiết) (Đâylàđềthứ8trongsố20bộđềđãvàsẽđượcđưalêntrangwebnày;phầnnộidungcó thểmộtchútcósaisóthoặcmộtvàicâutrùngvớicácđềkhác,cácthầycôvàcáchọcsinh thôngcảm) ============== Phầnđề MeV Cho:HằngsốPlăng h = 6,625.10−34 J .s ,tốcđộánhsángtrongchânkhông c = 3.108 m / s ; 1u = 931,5 ; c2 độlớnđiệntíchnguyêntố e = 1,6.10−19 C ;sốAvôgađrô N A = 6,023.1023 mol −1 .Câu1.Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhòavớiphươngtrình:x6cos(20tπ/3)cm.Quãngđườngvậtđiđược trongkhoảngthờigiant13π/60(s),kểtừkhibắtđầudaođộnglà: A.6cm. B.90cm. C.102cm. D.54cm. Câu2.Mộtvậtdaođộngđiềuhòavới 10 2 rad/s.Chongốcthờigiant 0lúcvậtcólyđộ x2 3 cmvà đangđivềvịtrícânbằngvớivậntốc0,2 2 m/stheochiềudương.Phươngtrìnhdaođộngcủaquảcầucódạng A.x4cos(10 2 t+ /6)cm. B.x4cos(10 2 t+2 /3)cm. C.x4cos(10 2 t /6)cm. D.x4cos(10 2 t+ /3)cm.Câu3.Vậtdaođộngđiềuhòatheophươngtrình: x4cos(8πt–π/6)cm.Thờigianngắnnhấtvậtđitừ x1 –2 3 cm theochiềudươngđếnvịtrícóliđộ x12 3 cmtheochiềudươnglà: A.1/16(s). B.1/12(s). C.1/10(s) D.1/20(s) Câu4.Mộtvậtnhỏcóchuyểnđộnglàtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhòacùngphương.Haidaođộngnàycó � π� phươngtrìnhlà x1 = A1 cos ωt và x2 = A2 cos � ωt + �.GọiWlàcơnăngcủavật.Khốilượngcủavậtbằng: � 2� 2W W W 2WA. B. ω 2 C. ω 2 ( A2 + A2 ) D. ω 2 A2 + A2 ω 2 A12 + A22 A12 + A22 1 2 ( 1 2)Câu5.Conlắclòxotreovàogiácố định,khốilượngvậtnặnglàm100g.Conlắcdaođộngđiềuhoàtheophươngtrìnhxcos(10 5 t)cm.Lấyg10m/s2.Lựcđànhồicựcđạivàcựctiểutácdụnglêngiátreocógiátrịlà: A.Fmax1,5N;Fmin=0,5N` B.Fmax=1,5N;Fmin=0N C.Fmax=2N;Fmin=0,5N D.Fmax=1N;Fmin=0N.Câu6.Chohaichấtđiểmdaođộngđiềuhòacùngphương,cùngtầnsố,cóphươngtrìnhdaođộnglầnlượtlà: x1 A1 cos( t 1 ) ; x 2 A2 cos( t 2 ) .Chobiết:4 x1 x 22 =13(cm2).Khichấtđiểmthứnhấtcóliđộx1=1 2cmthìtốcđộcủanóbằng6cm/s.Khiđótốcđộcủachấtđiểmthứhailà A.9cm/s. B.6cm/s. C.8cm/s. D.12cm/s.Câu7.MộtconlắcđơnmangđiệntíchdươngkhikhôngcóđiệntrườngnódaođộngđiềuhòavớichukỳT. KhicóđiệntrườnghướngthẳngđứngxuốngthìchukìdaođộngđiềuhòacủaconlắclàT 1 =3s.KhicóđiệntrườnghướngthẳngđứnglênthìchukìdaođộngđiềuhòacủaconlắclàT 2=4s.ChukỳTdaođộngđiềuhòacủaconlắckhikhôngcóđiệntrườnglà: A.5sB.2,4s C.7s.D.2,4 2 sCâu8:MộtconlắcđơncóchukỳT=2skhiđặttrongchânkhông.QuảlắclàmbằngmộthợpkimkhốilượngriêngD=8,67g/cm3.TínhchukỳTcủaconlắckhiđặtconlắctrongkhôngkhí;sứccảncủakhôngkhíxemnhưkhôngđángkể,quảlắcchịutácdụngcủasứcđẩyArchimède,khốilượngriêngcủakhôngkhílàd=1,3g/lít.A.2,00024s. B.2,00015s. C.1,99993s. D.1,99985s. Câu9:Daođộngtổnghợpcủahaidaođộngđiềuhòacùngphươngcóbiểuthứcx=5 3 cos(6 t+π/2)(cm). Daođộngthứnhấtcóbiểuthứclàx1=5cos(6 t+π/3)(cm).Tìmbiểuthứccủadaođộngthứhai. A.x2=5cos(6 t+2π/3)(cm).B.x2=5 2 cos(6 t+2π/3)(cm). C.x2=5cos(6 t2π/3)(cm).D.x2=5 2 cos(6 t+π/3)(cm). Câu10:MôtsongngangcochukiT=0,2struyêntrongmôtmôitr ̣ ́ ́ ̀ ̀ ̣ ươngđanhôicotôcđô1m/s.Xettrênph ̀ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ́ ương truyênsongOx,vaomôtth ̀ ́ ̀ ̣ ờiđiêmnaođomôtđiêmMnămtaiđinhsongthi ̉ ̀ ́ ̣ ̉ ̀ ̣ ̉ ́ ̀ởsauMtheochiêutruyênsong,cach ̀ ̀ ́ ́ ̣ Mmôtkhoangt ̉ ư42cmđên60cmcođiêmNđangt ̀ ́ ́ ̉ ưvitricânbăngđilênđinhsong. ̀ ̣ ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Đề thi thử môn Vật lý năm 2016 Thi thử Đại học môn Vật lý Ôn thi môn Vật lý Đề Vật lý năm 2016 Luyện thi Đại học môn Vật lýGợi ý tài liệu liên quan:
-
ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011 Môn: VẬT LÝ – ĐỀ 5
4 trang 296 0 0 -
40 chuyên đề luyện thi đại học môn Vật lý - Võ Thị Hoàng Anh
286 trang 218 0 0 -
Bài giảng chuyên đề luyện thi đại học Vật lý – Chương 9 (Chủ đề 1): Đại cương về hạt nhân nguyên tử
0 trang 106 0 0 -
0 trang 87 0 0
-
800 Câu hỏi trắc nghiệm Vật lý luyện thi Đại học hay và khó
97 trang 48 0 0 -
Luyện thi đại học môn Vật lý mã đề 174_01
16 trang 43 0 0 -
Luyện thi đại học môn Vật lý - Mã đề 175_07
8 trang 38 0 0 -
Luyện thi đại học môn Vật lý - Mã đề 175_23
14 trang 38 0 0 -
Luyện thi đại học môn Vật lý mã đề 174_02
10 trang 37 0 0 -
Luyện thi đại học môn Vật lý - Mã đề 175_29
14 trang 36 0 0