Danh mục

Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2018 lần 3 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 107

Số trang: 6      Loại file: doc      Dung lượng: 679.00 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Gửi đến các bạn Đề thi thử THPT Quốc gia lần 3 môn Toán năm 2018 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 107 giúp các bạn học sinh có thêm nguồn tài liệu để tham khảo cũng như củng cố kiến thức trước khi bước vào kì thi. Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán năm 2018 lần 3 - THPT Đồng Đậu - Mã đề 107SỎGD&ĐTVĨNHPHÚC ĐỀTHITHỬTHPTQUỐCGIALẦN3TRƯỜNGTHPTĐỒNGĐẬU MÔNTOÁN12 Thờigianlàmbài:90phút; (50câutrắcnghiệm) Mãđềthi107Họ,tênthísinh:..........................................................................Sốbáodanh:............................................................................... rCâu1:Phéptịnhtiếntheo v = ( 1;3) biếnđiểm A ( 1;3) thành A. A ( 1; −4 ) B. A ( 2;6 ) C. A ( 1; 2 ) D. A ( −1; 4 )Câu2:Sốnghiệmcủaphươngtrình. 32 x + 3x − 2 = 0 là. A.3 B.1 C.2 D.0 πCâu3:Phươngtrình cos(2 x − ) = 0 cónghiệmlà: 2 π kπ A. x = π + kπ B. x = + C. D. 2 2 � π� � π� 2Câu4: Để phươngtrình: 4sin �x + � .cos �x − �= a + 3 sin 2x − cos 2x cónghiệm,thamsố a � 3� � 6�phảithỏađiềukiện: 1 1 A. −3 a 3 B. − a C. −1 a 1 D. −2 a 2 2 2Câu5:Chọnmệnhđềđúngtrongcácmệnhđềsauđây: A.Chohaiđườngthẳng a và b vuônggócvớinhau,mặtphẳngnàovuônggócvớiđườngnàythìsongsongvớiđườngkia. B.Chođườngthẳng a ⊥ ( α ) ,mọimặtphẳng ( β ) chứa a thì ( β ) ⊥ ( α ) . C.Chohaiđườngthẳngchéonhau a và b ,luônluôncómặtphẳngchứađườngnàyvàvuônggócvớiđườngthẳngkia. D.Chohaiđườngthẳng a và b vuônggócvớinhau,nếumặtphẳng ( α ) chứa a vàmặtphẳng ( β ) chứa b thì ( α ) ⊥ ( β ) .Câu6:Chohìnhtrụcóbánkínhđáy5cm,đườngcao7cm,diệntíchxungquanhcủahìnhtrụnàylà: A. 35π (cm 2 ) B. 245π (cm 2 ) C. 175π (cm 2 ) D. 70π (cm 2 )Câu7:Viết3sốxengiữacácsố2và22đểđượcCSCcó5sốhạng. A.6,10,14 B.8,13,18 C.7;12;17 D.TấtcảđềusaiCâu8:Chohàmsố y = x 3 + 3 x + 2 .Mệnhđềnàodướiđâylàđúng? A.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng (− ; + ) . B.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng (− ;0) vàđồngbiếntrênkhoảng (0; + ) . C.Hàmsốnghịchbiếntrênkhoảng (− ; + ) . D.Hàmsốđồngbiếntrênkhoảng (− ;0) vànghịchbiếntrênkhoảng (0; + ) .Câu9: Chohìnhlăngtrụ A BC .A ᄁB ᄁC ᄁ cómặtđáylàtamgiácđềucạnh A B = 2a. Hìnhchiếuvuônggóccủa A ᄁ lênmặtphẳng ( A BC ) trùngvớitrungđiểm H củacạnh A B . Biếtgócgiữacạnhbênvàmặtđáybằng 60ᄁ. Tínhkhoảngcáchgiữahaiđườngthẳngchéonhau BC và A A ᄁ theo a . Trang1/6Mãđềthi107 A. 2 15a . B. a 39 . C. 2a 21 . D. a 15 . 5 13 7 5Câu10:Dãysốnàosauđâycógiớihạnbằng0? n n −2 � n3 − 3n 6� A. un = n − 4n . 2 B. un = � � �. C. un = . D. un = � � �. �3 � n +1 �5 �Câu11:ViếtphươngtrìnhmặtcầucótâmI(0;3;–2)vàđiquađiểmA(2;1;–3) A.(S):x²+y²+z²–6y+4z+10=0 B.(S):x²+(y–3)²+(z+2)²=6 C.(S):x²+(y–3)²+(z+2)²=3 D.(S):x²+y²+z²–6y+4z+4=0Câu12:TìmGTLNvàGTNNcủahàmsố f ( x) = −2 x 4 + 4 x 2 + 10 trênđoạn [ 0; 2] là: A.12và −8 B.12và −6 C.10và −6 D.10và −8Câu13:Viếtphươngtrìnhmặtphẳng(P)điqua2điểmA(3;1;–1),B(1;3;–2)vàvuônggócvớimặtphẳng(Q):2x–y+3z–1=0 A.5x–4y–2z+13=0 B. ...

Tài liệu được xem nhiều: