Danh mục

Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2018 môn Vật lí - THPT Lương Phú - Mã đề 352

Số trang: 5      Loại file: doc      Dung lượng: 717.00 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Với "Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2018 môn Vật lí - THPT Lương Phú - Mã đề 352" dưới đây sẽ giúp các bạn học sinh ôn tập củng cố lại kiến thức và kỹ năng giải bài tập để chuẩn bị cho kỳ kiểm tra sắp tới đạt được kết quả mong muốn. Mời các bạn tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử THPT Quốc gia năm 2018 môn Vật lí - THPT Lương Phú - Mã đề 352 SỞGDĐTTHÁINGUYÊN ĐỀTHITHỬTHPTQUỐCGIANĂM2018 TRƯỜNGTHPTLƯƠNGPHÚ MÔNVẬTLÝ Thờigianlàmbài:50phút;(40câutrắcnghiệm) Mãđề:352 (Thísinhkhôngđượcsửdụngtàiliệu)Họ,tênthísinh:.....................................................................S ốbáodanh:.............................Câu1:NếubiểuthứcđiệntíchtrênhaibảntụtrongmạchdaođộngLClàq=Q0cos( t+ )thìbiểuthứccườngđộdòngđiệntrongmạchlà: A.i= Q0sin( t+ ) B.i= Q0cos( t+ + /2) C.i= Q0sin( t+ ) D.i= Q0sin( t+ + /2)Câu2:Khinóivềtiatửngoại,phátbiểunàosauđâyđúng? A.Tiatửngoạicóbướcsónglớnhơn0,76 m B.Tiatửngoạiđượcsửdụngđểdòtìmkhuyếttậtbêntrongcácvậtđúcbằngkimloại C.Tiatửngoạikhôngcókhảnănggâyrahiệntượngquangđiện D.TiatửngoạibinướcvàthủytinhhấpthụmạnhCâu3:Mạchdaođộngđiệntừlítưởnggồmcuộndâythuầncảmvàhaitụ điệngiống hệtnhaughépnốitiếp.HaibảncủamộttụđượcnốivớinhaubằngkhóaK.BanđầukhóaKmở.Cungcấpnănglượngchomạchdaođộngthìđiệnápcựcđạigiữahaiđầucuộncảmlà12 6 V. C1 K LSauđóvàođúngthờiđiểmdòngđiệnquacuộndâycócườngđộ C2bằnggiátrịhiệudụngthìđóngkhóaK.HiệuđiệnthếcựcđạigiữahaiđầucuộndâysaukhiđóngkhóaK: A.18(V). B.16 3 (V). C.16(V). D.14 6 (V)Câu4:Chọncâutrả lờiđúng:Khiánhsángtruyềntừ môitrườngtrongsuốtnàysang môitrườngtrongsuốtkhácthì: A.Bướcsóngvàtầnsốđềukhôngđổi B.Bướcsóngvàtầnsốđềuthayđổi C.Bướcsóngkhôngđổinhưngtầnsốthayđổi D.BướcsóngthayđổinhưngtầnsốkhôngđổiCâu5:Mộtsóngcơcótầnsốf=1000(Hz)lantruyềntrongkhôngkhí.Sóngđóđượcgọilà: A.sónghạâm B.sóngvôtuyến C.âmngheđược D.sóngsiêuâmCâu6:Khicườngđộdòngđiệngiảm2lầnvàđườngkínhốngdâytăng2lầnnhưngsốvòngdâyvàchiềudàiốngkhôngđổithìcảmứngtừsinhbởidòngđiệntrongốngdây A.giảm2lần. B.tăng2lần. C.khôngđổi. D.tăng4lần.Câu7:Chomạchđiệnnhưhìnhvẽ,bỏquađiệntrởcủadâynối, ampecóđiệntrởkhôngđángkể,E=3V;r=1 ,ampechỉ0,5A, AGiátrịcủađiệntrởRlà A.6 B.2 R C.5 D.3Câu8:Nguyênnhângâyradaođộngtắtdầncủaconlắcđơndaođộngtrongkhôngkhílà A.dotrọnglựctácdụnglênvật. B.dodâytreocókhốilượngđángkể. C.dolựccảncủamôitrường. D.dolựccăngcủadâytreo. Trang1/5Mãđềthi352Câu9:Phátbiểunàosauđâylàsaikhinóivề tínhchấtvàtácdụngcủatiaX(tiaRơnghen)? A.TiaXtácdụngmạnhlênkínhảnh,làmphátquangmộtsốchất. B.TiaXcótácdụngsinhlý. C.TiaXkhôngcókhảnăngionhóakhôngkhí. D.TiaXcókhảnăngđâmxuyên.Câu10:Mộtchiếcđènnêonđượcđặtdướiđiệnápxoaychiềutầnsố50(Hz)cógiátrịhiệudụng119(V).Đènchỉsángkhiđiệnáptứcthờicógiátrịkhôngnhỏhơn84(V).Xác địnhthờigianđènsángtrongnửachukìcủadòngđiệnxoaychiều: A.1/400s. B.1/200s. C.1/150s. D.1/300s.Câu11:Nếutạimộtđiểmcó2điệntrườnggâybởi2điệntíchđiểmQ1âmvàQ2dươngthìhướngcủacườngđộđiệntrườngtạiđiểmđóđượcxácđịnhbằng A.hướngcủavéctơcườngđộđiệntrườnggâybởiđiệntíchdương. B.hướngcủatổng2véctơcườngđộđiệntrườngđiệntrườngthànhphần. C.hướngcủavéctơcườngđộđiệntrườnggâybởiđiệntíchâm. D.hướngcủavéctơcườngđộđiệntrườnggâybởiđiệntíchởgầnđiểmđangxéthơn.Câu12:Dòngđiệnxoaychiềuchạyquamộtđoạnmạchcóbiểuthứci = 2 sin ( 100π t + 0,5π ) ( A) , t tínhbằnggiây(s).Tínhtừ lúc 0( s ) ,thờiđiểmthứ 2màdòngđiệncócườngđộbằngcườngđộhiệudụnglà: 3 1 1 1 A. (s) . B. (s) . C. (s) . D. (s) . 400 300 100 600Câu13:MộtsóngngangtruyềntheochiềudươngtrụcOx,cóphươngtrìnhsónglàu= 7cos(4πt–0,05πx)trongđóuvàxtínhbằngcm,ttínhbằngs.Sóngnàycóbướcsónglà: A.40cm B.150cm C.50cm D.200cmCâu14:Dungkhángcủatụđiện: A.Tỉlệthuậnvớitầnsốcủadòngđiệnquanó. B.Tỉlệnghịchvớicườngđộdòngđiệnxoaychiềuquanó. C.Tỉlệthuậnvớiđiệnáphiệudụngđặtvàonó. D.Tỉlệthuậnvớichukỳcủadòngđiệnxoaychiềuđiquanó.Câu15:Khinóivềsóngcơ,phátbiểunàodướiđâylàsai? A.Khisóng ...

Tài liệu được xem nhiều: