Danh mục

Đề thi thử THPTQG lần 2 năm học 2017-2018 môn Toán - Sở GD&ĐT Hà Tĩnhh - Mã đề 002

Số trang: 6      Loại file: pdf      Dung lượng: 236.79 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (6 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đề thi thử THPTQG lần 2 năm học 2017-2018 môn Toán - Sở GD&ĐT Hà Tĩnhh - Mã đề 002 phục vụ cho các bạn học sinh tham khảo nhằm củng cố kiến thức môn Toán trung học phổ thông, luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông và giúp các thầy cô giáo trau dồi kinh nghiệm ôn tập cho kỳ thi này. Hy vọng đề thi phục vụ hữu ích cho các bạn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề thi thử THPTQG lần 2 năm học 2017-2018 môn Toán - Sở GD&ĐT Hà Tĩnhh - Mã đề 002SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO HÀ TĨNHTRƯỜNG THPT CẨM XUYÊN(Đề thi có 06 trang)ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2NĂM HỌC 2017 - 2018MÔN THI: TOÁNThời gian làm bài: 90 phút;(50 câu trắc nghiệm)Họ và tên thí sinh:..............................................................................................Số báo danh: ......................................................................................................Mã đề thi002Câu 1: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng   : y  2 z  1  0 . Khẳng định nào sau đây sai?A.     Oyz B.   cắt  Oxy C.    OxD.   / /OxCâu 2: Trong không gian Oxyz cho A  2;1, 0  , B  4;3; 2  . Các kết luận sau kết luận nào sai?A. Vectơ AB  2; 2; 2  vuông góc với vectơ u 1;1; 2 B. Tọa độ vectơ AB  2; 2; 2  .C. Độ dài AB bằng 2 3D. Trung điểm I của AB là I (6; 4; 2).Câu 3: Biết hai hàm số y  f ( x) có y  f ( x)  ( x  1) 2 . Hàm số y  f ( x) có bao nhiêu điểm cực trị?B. 0 .C. 3 .D. 1 .A. 2 .Câu 4: Ngày 8-3, An chọn hai hộp quà trong 10 hộp quà để tặng cho bạn . Hỏi An có bao nhiêu cáchchọn quà ?A. A102B. C210C. 102D. C102Câu 5: Cho tam giác ABC cân tại A , đường caoAH và AH  3 , BC  6 . Tính thể tích vật thểtròn xoay sinh được tao thành khi quay tam giácABC quanh trục BC .A. V  9 .B. V  15 .C. V  18 .D. V  30 . 1Câu 6: Tìm họ nguyên hàm của hàm số: F ( x)    2  2  dx.x111A. F ( x)    2 x  C. B. F ( x)   2 x  C. C. F ( x)    2  C.xxxCâu 7: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?2A.  2xdx  x  CC.D. F ( x)  1 2 x  C.x3xxB.  e dx  e  C1D.  cos xdx  sin x  C x dx  ln x  CCâu 8: Đồ thị của hàm số y  ax3  bx 2  c cho như hình bên.Mệnh đề nào sau đây đúng?A. a  0, b  0, c  0.B. a  0, b  0, c  0.C . a  0, b  0, c  0.D. a  0, b  0, c  0.Trang 1/6 - Mã đề thi 002x 1dx là :x 1A. I  2 ln 2B. I  1  2 ln 2C. I  1  ln 2x3Câu 10: Giới hạn limbằng:x  2 x1B. 0C. A. 2Câu 11: Trong các hàm số sau đây hàm số nào đồng biến trên  ?3A. y  x 4  2 x 2B. y  x3  x  4C. y xCâu 9: Kết quả của10D. I  1  2 ln 2D.12D. y x2x 13x31Câu 12: Tập nghiệm bất phương trình:  0,5     là:2A. 1;  B.  ;1C.  ; 1D.  1;  Câu 13: Tính thể tích khối chóp tứ giác có diện tích đáy bằng a 2 , khoảng cách từ đỉnh đến đáy bằng a .13A. a 3B. 3a 3C. a 3D. a 332Câu 14: Trong không gian Oxyz , cho điểm M  2;3; 2  ,   : 2 x  3 y  2 z  4  0 . Phương trình mặtphẳng qua M và song song với mặt phẳng   là:A. 2 x  3 y  2 z  4  0B. 2 x  3 y  2 z  1  0C. 2 x  3 y  z  1  0D. 2 x  3 y  2 z  1  0Câu 15: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  đồng thời có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây.Phát biểu nào sau đây là sai?A. Phương trình: f  x   1  0 có 4 nghiệm.phân biệt.B. Phương trình: f  x   2  0 có 3 nghiệm.phân biệt.C. Phương trình: f  x   3 có 2 nghiệm.phân biệt.D. Phương trình: f  x   5  0 có 2 nghiệm.phân biệt.Câu 16: Biết log 6 a  2  a  0  . Tính I  log 61:a12Câu 17: Hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường y  3x , y  0 và hai đường x  0, x  2 . Công thứcnào sau đây tính diện tích hình phẳng (H)?A. I  22A. S    3 xdx.0Câu 18: Cho hàm số y B. I  2C. I  12D. I 2B. S   3 xdx.C. S    3xdx.002D. S    9 x 2 dx.0x2có đồ thị  C  . Số điểm có tọa độ nguyên thuộc  C  là:x 1B. 5C. 3D. 4A. 2Câu 19: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 1 ( x  1)  log 2 ( x  1)  log 2 ( x  3)  1 .A. 1;  B.  3;  2C. 1;  D.  3;  Trang 2/6 - Mã đề thi 002Câu 20: Cho hình chóp tứ giác S . ABCD có đáy là hình vuông cạnhbằng 6 . Tam giác SAB vuông cân tại S nằm trong mặt phẳngvuông góc với mặt đáy . Thể tích khối chóp S . ABCD làA. 144B. 36C. 54D. 108Câu 21: Người ta sử dụng log x để tìm xem một số nguyên dương có bao nhiêu chữ số. Ví dụ số A là sốnguyên dương có n chữ số thì n   log A  1 với  X  là phần nguyên của số X . Hỏi A  20182017 cóbao nhiêu chữ số?A. 6669B. 6668C. 6666D. 6667Câu 22: Cho hàm số f  x   sinx  2 cos x , Tìm m để phương trình f  x   m có nghiệm.A. m   3;3B. m   5; 5C. m   3;3D. m    5; 5 201 Câu 23: Tìm số hạng không chứa x trong  x 2  .xA. 4845B. 4485C. 4845D. 4485Câu 24: Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt cầu  S  : x  y  z  2 x  4 y  6 z  5  0 và mặt222phẳng   :2 x  y  2 z  15  0 . Mặt phẳng (P) song song với   và tiếp xúc với  S  là:A.  P  :2 x  y  2 z  15  0B.  P  :2 x  y  2 z  15  0C.  P  :2 x  y  2 z  3  0D.  P  :2 x  y  2 z  3  0x 1cắt nhau tại hai điểm A, B . Tính độ dài đoạn thẳng AB .x 1A. AB  2 ...

Tài liệu được xem nhiều: